TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,858,655,780,805 |
5,688,336,332,807 |
5,504,717,598,034 |
6,152,779,175,236 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,689,712,971,535 |
2,435,058,282,465 |
2,017,366,509,375 |
2,188,093,990,715 |
|
1. Tiền |
530,363,586,171 |
1,298,774,919,813 |
1,179,220,359,882 |
1,798,577,637,770 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,159,349,385,364 |
1,136,283,362,652 |
838,146,149,493 |
389,516,352,945 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,391,367,436,000 |
1,079,609,986,000 |
197,451,050,000 |
1,318,382,250,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,391,367,436,000 |
1,079,609,986,000 |
197,451,050,000 |
1,318,382,250,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,922,463,914,793 |
1,232,500,178,273 |
2,530,441,102,546 |
1,615,790,113,792 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,188,993,991,681 |
712,706,976,629 |
938,088,396,293 |
775,470,413,333 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
317,819,969,095 |
343,902,777,299 |
698,841,814,064 |
685,544,643,981 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
296,549,690,310 |
63,067,844,806 |
759,308,754,048 |
106,738,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
129,339,864,133 |
137,797,580,071 |
159,318,122,716 |
78,265,021,526 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,239,600,426 |
-24,975,000,532 |
-25,115,984,575 |
-30,227,965,048 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
690,502,336,003 |
760,810,693,155 |
604,260,563,714 |
858,804,206,695 |
|
1. Hàng tồn kho |
704,118,740,818 |
762,527,847,268 |
605,617,802,847 |
859,777,776,823 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-13,616,404,815 |
-1,717,154,113 |
-1,357,239,133 |
-973,570,128 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
164,609,122,474 |
180,357,192,914 |
155,198,372,399 |
171,708,614,034 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
15,936,421,557 |
13,138,650,715 |
21,079,411,733 |
16,607,924,835 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
145,687,014,638 |
164,283,081,686 |
133,102,604,523 |
154,980,125,767 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,985,686,279 |
2,935,460,513 |
1,016,356,143 |
120,563,432 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,751,606,062,962 |
5,846,639,913,087 |
6,181,900,412,655 |
6,066,332,871,047 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
153,205,670,408 |
84,392,803,593 |
405,525,130,260 |
353,709,443,733 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
2,095,534,315 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
143,345,750,000 |
77,154,150,000 |
398,934,150,000 |
343,300,250,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
9,859,920,408 |
5,143,119,278 |
6,590,980,260 |
10,409,193,733 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,998,478,887,675 |
1,946,902,023,233 |
1,964,597,358,066 |
1,916,047,259,553 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,906,790,781,853 |
1,855,648,573,721 |
1,817,949,962,512 |
1,772,622,005,266 |
|
- Nguyên giá |
3,800,056,921,579 |
3,815,716,607,744 |
3,844,354,566,594 |
3,847,020,584,173 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,893,266,139,726 |
-1,960,068,034,023 |
-2,026,404,604,082 |
-2,074,398,578,907 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
91,688,105,822 |
91,253,449,512 |
146,647,395,554 |
143,425,254,287 |
|
- Nguyên giá |
117,008,085,683 |
117,926,005,283 |
175,184,393,371 |
173,376,273,139 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,319,979,861 |
-26,672,555,771 |
-28,536,997,817 |
-29,951,018,852 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
468,794,498,332 |
1,317,371,277,837 |
1,358,591,960,902 |
1,340,350,302,192 |
|
- Nguyên giá |
601,308,678,198 |
1,467,003,848,089 |
1,523,550,863,332 |
1,520,982,140,543 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-132,514,179,866 |
-149,632,570,252 |
-164,958,902,430 |
-180,631,838,351 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
985,605,066,094 |
296,545,648,857 |
220,252,482,183 |
279,291,203,424 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
985,605,066,094 |
296,545,648,857 |
220,252,482,183 |
279,291,203,424 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,317,954,806,265 |
1,328,045,371,157 |
1,353,097,235,679 |
1,295,519,358,187 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,317,954,806,265 |
1,328,045,371,157 |
1,353,097,235,679 |
1,295,519,358,187 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
827,567,134,188 |
873,382,788,410 |
879,836,245,565 |
881,415,303,958 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
762,222,868,167 |
801,064,621,258 |
816,694,523,674 |
823,302,978,572 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
6,362,528,802 |
15,114,982,417 |
16,873,995,303 |
13,375,667,344 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
58,981,737,219 |
57,203,184,735 |
46,267,726,588 |
44,736,658,042 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
11,610,261,843,767 |
11,534,976,245,894 |
11,686,618,010,689 |
12,219,112,046,283 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,162,454,215,090 |
5,614,689,992,713 |
5,623,021,220,528 |
6,085,763,075,160 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,206,291,903,677 |
3,746,883,819,114 |
3,411,149,443,389 |
3,567,132,365,308 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
565,316,429,043 |
499,543,152,554 |
547,737,070,018 |
513,374,277,167 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
118,527,164,622 |
144,718,492,819 |
115,433,010,516 |
154,634,275,729 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
52,058,103,266 |
18,598,202,226 |
30,580,660,272 |
42,087,326,574 |
|
4. Phải trả người lao động |
32,876,480,570 |
34,534,254,934 |
34,524,968,123 |
35,270,161,376 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
38,738,743,889 |
132,686,865,520 |
106,887,831,400 |
88,872,980,099 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
72,037,041,384 |
116,182,822,055 |
106,675,584,443 |
127,288,872,364 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
257,800,435,331 |
167,431,486,900 |
84,445,584,311 |
89,316,639,241 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,055,450,182,038 |
2,625,493,361,173 |
2,382,591,097,052 |
2,489,913,658,219 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
4,980,768,412 |
4,198,200,509 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,506,555,122 |
3,496,980,424 |
2,273,637,254 |
26,374,174,539 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,956,162,311,413 |
1,867,806,173,599 |
2,211,871,777,139 |
2,518,630,709,852 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
2,095,534,316 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
14,354,449,314 |
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
833,880,776,433 |
1,498,211,375,163 |
1,856,927,134,230 |
1,925,595,804,708 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
8,828,368,337 |
8,828,368,337 |
8,828,368,337 |
5,530,901,344 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,099,098,717,329 |
358,670,895,783 |
329,579,423,872 |
567,667,716,513 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
12,125,648,693 |
15,480,854,257 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
4,411,202,007 |
4,355,433,030 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,447,807,628,677 |
5,920,286,253,181 |
6,063,596,790,161 |
6,133,348,971,123 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,447,807,628,677 |
5,920,286,253,181 |
6,063,596,790,161 |
6,133,348,971,123 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,822,744,960,000 |
3,822,744,960,000 |
3,822,744,960,000 |
3,822,744,960,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,822,744,960,000 |
3,822,744,960,000 |
3,822,744,960,000 |
3,822,744,960,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
823,946,323,817 |
823,946,323,817 |
823,946,323,817 |
823,946,323,817 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
18,751,291,534 |
18,751,291,534 |
18,751,291,534 |
18,751,291,534 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
22,765,606,995 |
23,955,625,899 |
24,463,650,545 |
36,002,701,286 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
80,481,616,464 |
80,481,616,464 |
80,481,616,464 |
80,481,616,464 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
13,177,404,323 |
13,177,404,323 |
13,177,404,323 |
13,177,404,323 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
893,732,261,191 |
565,860,941,388 |
693,519,845,467 |
765,697,236,358 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
700,885,144,897 |
274,958,471,632 |
560,772,662,048 |
513,537,200,256 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
192,847,116,294 |
290,902,469,756 |
132,747,183,419 |
252,160,036,102 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
772,208,164,353 |
571,368,089,756 |
586,511,698,011 |
572,547,437,341 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
11,610,261,843,767 |
11,534,976,245,894 |
11,686,618,010,689 |
12,219,112,046,283 |
|