MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,005,603,870,289 3,181,043,919,612 3,198,044,472,681 3,171,314,013,426
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 183,909,950,806 55,200,767,942 77,956,797,431 82,367,757,321
1. Tiền 177,909,950,806 49,200,767,942 69,456,797,431 75,367,757,321
2. Các khoản tương đương tiền 6,000,000,000 6,000,000,000 8,500,000,000 7,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 19,041,088,500 11,041,088,500 11,041,088,500 11,041,088,500
1. Chứng khoán kinh doanh 41,088,500 41,088,500 41,088,500 41,088,500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 19,000,000,000 11,000,000,000 11,000,000,000 11,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,364,104,721,948 2,385,990,957,628 2,116,025,670,663 2,315,957,109,054
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,054,336,903,988 1,913,477,916,086 1,794,416,916,560 2,021,733,910,582
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 141,039,874,332 274,163,357,072 176,175,849,549 162,651,388,998
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 15,700,000,000 15,849,000,000 15,700,000,000 15,813,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 419,201,024,394 445,245,486,702 392,473,592,336 378,441,045,733
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -266,173,080,766 -262,744,802,232 -262,740,687,782 -262,682,236,259
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 417,142,450,248 687,809,409,085 954,129,861,418 740,899,751,985
1. Hàng tồn kho 417,345,604,441 688,012,563,278 954,333,015,611 741,102,688,848
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -203,154,193 -203,154,193 -203,154,193 -202,936,863
V.Tài sản ngắn hạn khác 21,405,658,787 41,001,696,457 38,891,054,669 21,048,306,566
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,077,872,632 5,236,837,515 5,849,965,485 2,421,112,993
2. Thuế GTGT được khấu trừ 17,311,584,018 35,748,117,725 33,036,111,035 16,775,891,696
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 16,202,137 16,741,217 4,978,149 1,851,301,877
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,259,712,219,065 1,238,790,633,537 1,225,112,450,591 1,070,637,480,720
I. Các khoản phải thu dài hạn 22,001,942,855 22,001,942,855 22,132,942,855 15,164,930,232
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 131,000,000 113,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 22,001,942,855 22,001,942,855 22,001,942,855 15,051,930,232
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 410,600,021,963 396,020,526,169 382,710,675,586 368,566,628,877
1. Tài sản cố định hữu hình 394,541,093,481 380,839,716,941 368,384,395,559 367,974,553,132
- Nguyên giá 757,996,293,568 745,869,946,556 742,752,886,116 769,763,496,309
- Giá trị hao mòn lũy kế -363,455,200,087 -365,030,229,615 -374,368,490,557 -401,788,943,177
2. Tài sản cố định thuê tài chính 15,469,059,339 14,668,935,579 13,868,811,819
- Nguyên giá 31,833,001,347 31,833,001,347 31,833,001,347
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,363,942,008 -17,164,065,768 -17,964,189,528
3. Tài sản cố định vô hình 589,869,143 511,873,649 457,468,208 592,075,745
- Nguyên giá 4,748,880,647 4,748,880,647 4,762,380,647 4,942,380,647
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,159,011,504 -4,237,006,998 -4,304,912,439 -4,350,304,902
III. Bất động sản đầu tư 299,492,603,853 297,643,159,218 295,793,714,583 293,944,269,948
- Nguyên giá 335,113,212,129 335,113,212,129 335,113,212,129 335,113,212,129
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,620,608,276 -37,470,052,911 -39,319,497,546 -41,168,942,181
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,644,834,137 7,135,178,975 7,340,494,127 17,562,501,260
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,644,834,137 7,135,178,975 7,340,494,127 17,562,501,260
V. Đầu tư tài chính dài hạn 505,970,852,387 506,265,048,694 505,970,852,387 363,886,852,387
1. Đầu tư vào công ty con 294,196,307
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 139,483,002,387 139,483,002,387 139,483,002,387 101,399,002,387
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 358,237,850,000 358,237,850,000 358,237,850,000 258,237,850,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,250,000,000 8,250,000,000 8,250,000,000 4,250,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 15,001,963,870 9,724,777,626 11,163,771,053 11,512,298,016
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,285,473,846 6,082,042,328 7,521,035,755 7,869,562,718
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,716,490,024 3,642,735,298 3,642,735,298 3,642,735,298
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,265,316,089,354 4,419,834,553,149 4,423,156,923,272 4,241,951,494,146
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,447,865,952,527 3,593,970,904,994 3,590,410,997,451 3,343,042,327,406
I. Nợ ngắn hạn 3,148,971,131,117 3,431,630,523,127 3,428,195,683,691 3,000,863,867,777
1. Phải trả người bán ngắn hạn 605,690,382,556 616,919,925,823 603,237,801,455 665,528,040,187
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 358,430,105,963 453,644,720,481 350,068,930,123 247,290,213,330
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22,423,836,910 19,020,101,364 11,467,308,367 12,427,049,405
4. Phải trả người lao động 20,179,316,372 29,442,270,981 26,812,615,051 33,326,237,378
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 211,534,976,453 195,633,257,733 162,347,495,275 196,061,733,221
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 64,740,605 57,922,424 1,732,405,199
9. Phải trả ngắn hạn khác 159,606,525,061 131,962,575,076 116,647,918,915 52,373,151,037
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,750,160,809,209 1,962,190,363,794 2,135,429,017,934 1,776,914,381,131
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,796,714,149 6,791,083,549 6,791,083,549 756,455,873
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,148,464,444 15,961,483,721 15,335,590,598 14,454,201,016
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 298,894,821,410 162,340,381,867 162,215,313,760 342,178,459,629
1. Phải trả người bán dài hạn 614,697,600 13,200,000,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 49,566,069,517 48,897,493,291 48,897,493,291 48,228,917,065
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 11,651,504,638 11,703,816,468 11,625,804,311 74,182,886,778
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 206,207,842,700 71,041,279,662 71,041,279,662 175,961,279,662
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 30,854,706,955 30,697,792,446 30,650,736,496 30,605,376,124
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 817,450,136,827 825,863,648,155 832,745,925,821 898,909,166,740
I. Vốn chủ sở hữu 817,450,136,827 825,863,648,155 832,745,925,821 898,909,166,740
1. Vốn góp của chủ sở hữu 673,643,390,000 673,643,390,000 673,643,390,000 673,643,390,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 673,643,390,000 673,643,390,000 673,643,390,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -30,845,085 -30,845,085 -30,845,085 -30,845,085
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,786,188,032 12,786,188,032 12,786,192,474 12,786,192,474
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 107,235,843,086 115,458,719,273 123,332,189,850 187,798,613,983
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -20,759,202,588 -5,750,602,172 121,209,362,520 121,209,362,520
- LNST chưa phân phối kỳ này 127,995,045,674 121,209,321,445 2,122,827,330 66,589,251,463
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 23,815,560,794 24,006,195,935 23,014,998,582 24,711,815,368
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,265,316,089,354 4,419,834,553,149 4,423,156,923,272 4,241,951,494,146
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.