MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần X20 (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 210,864,124,307 403,911,852,403 367,935,899,890 131,724,491,123
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 210,864,124,307 403,911,852,403 367,935,899,890 131,724,491,123
4. Giá vốn hàng bán 184,276,480,263 342,562,450,289 316,670,815,135 108,826,602,050
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 26,587,644,044 61,349,402,114 51,265,084,755 22,897,889,073
6. Doanh thu hoạt động tài chính 650,481,974 273,328,724 237,252,112 608,363,041
7. Chi phí tài chính 62,569,151 10,473,196 1,091,588,204 -1,089,902,735
- Trong đó: Chi phí lãi vay 55,531,085 -35,358,916 1,091,588,204 -1,091,588,204
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,999,995,906 11,254,021,974 3,796,526,556 -758,771,146
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 24,471,268,363 37,980,989,852 33,522,228,774 21,369,743,179
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -295,707,402 12,377,245,816 13,091,993,333 3,985,182,816
12. Thu nhập khác 89,343,118 91,704,108 40,349,470 89,720,456
13. Chi phí khác 265,543,537 596,777,791 907,625,090 -600,554,581
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -176,200,419 -505,073,683 -867,275,620 690,275,037
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -471,907,821 11,872,172,133 12,224,717,713 4,675,457,853
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 815,002,029 3,077,628,180 3,954,626,030 -84,371,934
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -602,550,787 415,239,653
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -1,286,909,850 9,397,094,740 8,270,091,683 4,344,590,134
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -1,286,909,850 9,397,094,740 8,270,091,683 4,344,590,134
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.