TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
168,099,540,892 |
173,168,329,906 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
140,386,670,496 |
148,280,290,091 |
|
1. Tiền |
|
|
12,936,670,496 |
8,740,290,091 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
127,450,000,000 |
139,540,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
16,768,000,000 |
15,600,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
16,768,000,000 |
15,600,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
9,325,766,442 |
7,793,366,490 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
6,074,483,578 |
4,777,056,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
265,379,895 |
259,299,025 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3,082,153,880 |
2,853,262,376 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-96,250,911 |
-96,250,911 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
30,115,091 |
28,002,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
30,115,091 |
28,002,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1,588,988,863 |
1,466,671,325 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
356,620,207 |
320,548,277 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
1,232,368,656 |
1,146,123,048 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
28,692,671,565 |
27,855,171,749 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
27,072,198,538 |
26,815,568,466 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
26,606,930,428 |
26,400,701,268 |
|
- Nguyên giá |
|
|
83,993,018,456 |
84,678,765,413 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-57,386,088,028 |
-58,278,064,145 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
465,268,110 |
414,867,198 |
|
- Nguyên giá |
|
|
3,468,304,390 |
3,468,304,390 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3,003,036,280 |
-3,053,437,192 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1,066,355,081 |
558,483,929 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1,066,355,081 |
558,483,929 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
554,117,946 |
481,119,354 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
554,117,946 |
481,119,354 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
196,792,212,457 |
201,023,501,655 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
20,130,061,722 |
22,800,706,190 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
15,654,773,183 |
18,358,017,651 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1,321,355,880 |
1,369,228,739 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
510,707 |
7,168,893 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4,402,045,422 |
7,283,256,803 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
1,186,258,570 |
2,131,797,667 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
420,000,000 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
255,201,141 |
215,273,736 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
6,903,993,200 |
4,174,485,050 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1,165,408,263 |
3,176,806,763 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
4,475,288,539 |
4,442,688,539 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
4,275,288,539 |
4,242,688,539 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
200,000,000 |
200,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
176,662,150,735 |
178,222,795,465 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
176,662,150,735 |
178,222,795,465 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
111,305,348,115 |
116,567,269,715 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
40,356,802,620 |
36,655,525,750 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
10,842,718,364 |
7,141,441,494 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
29,514,084,256 |
29,514,084,256 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
196,792,212,457 |
201,023,501,655 |
|