MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 19,918,191,229 10,120,635,059
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 19,918,191,229 10,120,635,059
4. Giá vốn hàng bán 21,958,881,569 9,204,561,246
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -2,040,690,340 916,073,813
6. Doanh thu hoạt động tài chính 40,378,834 7,045,856
7. Chi phí tài chính 1,172,046,002 1,669,477,689
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,172,046,002 1,669,477,689
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 434,454,928 440,822,109
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,028,270,580 1,411,596,181
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -4,635,083,016 -2,598,776,310
12. Thu nhập khác 45,454,545 64,714,457
13. Chi phí khác 109,228,646 83,342,095
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -63,774,101 -18,627,638
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -4,698,857,117 -2,617,403,948
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -4,698,857,117 -2,617,403,948
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -4,698,857,117 -2,617,403,948
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -1,160 -646
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.