MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 434,745,576,917 356,264,901,421
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 434,745,576,917 356,264,901,421
4. Giá vốn hàng bán 390,605,150,840 319,040,167,298
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 44,140,426,077 37,224,734,123
6. Doanh thu hoạt động tài chính 119,185,271 2,424,112
7. Chi phí tài chính 7,668,606,530 4,621,526,661
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,395,091,730 4,607,247,380
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 28,077,464,645 23,470,889,978
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,678,699,865 7,317,518,384
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,834,840,308 1,817,223,212
12. Thu nhập khác 1,711,522,406 881,505,914
13. Chi phí khác 176,391,633
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,711,522,406 705,114,281
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,546,362,714 2,522,337,493
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 724,365,245 504,467,499
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,821,997,469 2,017,869,994
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,821,997,469 2,017,869,994
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 90 65
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.