1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
434,745,576,917 |
|
|
356,264,901,421 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
434,745,576,917 |
|
|
356,264,901,421 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
390,605,150,840 |
|
|
319,040,167,298 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
44,140,426,077 |
|
|
37,224,734,123 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
119,185,271 |
|
|
2,424,112 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,668,606,530 |
|
|
4,621,526,661 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,395,091,730 |
|
|
4,607,247,380 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
28,077,464,645 |
|
|
23,470,889,978 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,678,699,865 |
|
|
7,317,518,384 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,834,840,308 |
|
|
1,817,223,212 |
|
12. Thu nhập khác |
1,711,522,406 |
|
|
881,505,914 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
176,391,633 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,711,522,406 |
|
|
705,114,281 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,546,362,714 |
|
|
2,522,337,493 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
724,365,245 |
|
|
504,467,499 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,821,997,469 |
|
|
2,017,869,994 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,821,997,469 |
|
|
2,017,869,994 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
90 |
|
|
65 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|