MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 206,294,647,180 277,723,909,533
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 949,328,323 1,123,649,054
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 205,345,318,857 276,600,260,479
4. Giá vốn hàng bán 200,321,181,820 270,737,744,296
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,024,137,037 5,862,516,183
6. Doanh thu hoạt động tài chính 16,493,208,556 16,579,790,560
7. Chi phí tài chính 21,946,930,347 27,931,173,962
- Trong đó: Chi phí lãi vay 20,306,555,514 27,828,897,132
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,953,555,417 6,473,174,079
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 34,925,434,377 61,827,230,801
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -37,308,574,548 -73,789,272,099
12. Thu nhập khác 383,434,861 2,673,952,612
13. Chi phí khác 1,052,206,035 1,451,989,255
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -668,771,174 1,221,963,357
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -37,977,345,722 -72,567,308,742
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 168,947,791 287,445,302
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -38,146,293,513 -72,854,754,044
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -37,235,911,921 -71,513,799,416
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -910,381,592 -1,340,954,628
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.