1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
206,294,647,180 |
|
|
277,723,909,533 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
949,328,323 |
|
|
1,123,649,054 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
205,345,318,857 |
|
|
276,600,260,479 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
200,321,181,820 |
|
|
270,737,744,296 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,024,137,037 |
|
|
5,862,516,183 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
16,493,208,556 |
|
|
16,579,790,560 |
|
7. Chi phí tài chính |
21,946,930,347 |
|
|
27,931,173,962 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
20,306,555,514 |
|
|
27,828,897,132 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,953,555,417 |
|
|
6,473,174,079 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
34,925,434,377 |
|
|
61,827,230,801 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-37,308,574,548 |
|
|
-73,789,272,099 |
|
12. Thu nhập khác |
383,434,861 |
|
|
2,673,952,612 |
|
13. Chi phí khác |
1,052,206,035 |
|
|
1,451,989,255 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-668,771,174 |
|
|
1,221,963,357 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-37,977,345,722 |
|
|
-72,567,308,742 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
168,947,791 |
|
|
287,445,302 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-38,146,293,513 |
|
|
-72,854,754,044 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-37,235,911,921 |
|
|
-71,513,799,416 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-910,381,592 |
|
|
-1,340,954,628 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|