1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
02 |
|
|
5,322,909,681 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
02 |
|
|
5,322,909,681 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
01 |
|
|
3,747,031,719 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
01 |
|
|
1,575,877,962 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
866,865,001 |
|
|
2,806,945,146 |
|
7. Chi phí tài chính |
460,712 |
|
|
-424,100,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
34,767,731 |
|
|
-1,647,653 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
457,610,850 |
|
|
204,095,595 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
443,561,171 |
|
|
4,601,179,860 |
|
12. Thu nhập khác |
95 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
105,267,330 |
|
|
15,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-105,267,235 |
|
|
-15,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
338,293,936 |
|
|
4,601,164,860 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
107,007,687 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
231,286,249 |
|
|
4,601,164,860 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
231,286,249 |
|
|
4,601,164,860 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
20 |
|
|
404 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
404 |
|