TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
285,898,012,220 |
249,386,151,139 |
245,208,713,180 |
293,322,473,564 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
27,999,382,781 |
19,955,610,276 |
16,684,525,299 |
13,118,957,031 |
|
1. Tiền |
27,999,382,781 |
19,955,610,276 |
16,684,525,299 |
13,118,957,031 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
123,428,426,323 |
76,271,189,320 |
110,307,472,072 |
160,610,260,119 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
123,698,434,300 |
76,806,780,635 |
109,426,535,941 |
121,433,650,345 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
969,659,926 |
157,803,759 |
1,942,347,669 |
35,193,414,784 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
355,166,074 |
901,438,903 |
533,422,439 |
5,578,028,967 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,594,833,977 |
-1,594,833,977 |
-1,594,833,977 |
-1,594,833,977 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
134,187,279,254 |
151,915,980,106 |
117,764,222,225 |
119,070,334,228 |
|
1. Hàng tồn kho |
134,187,279,254 |
151,915,980,106 |
117,764,222,225 |
119,070,334,228 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
282,923,862 |
1,243,371,437 |
452,493,584 |
522,922,186 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
282,701,010 |
124,999,998 |
452,234,732 |
339,295,134 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
222,852 |
1,118,371,439 |
258,852 |
258,852 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
183,368,200 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
11,762,367,735 |
11,248,750,731 |
10,825,550,363 |
10,312,775,003 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
11,283,447,617 |
10,826,849,873 |
10,460,668,765 |
10,004,912,665 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,283,447,617 |
10,826,849,873 |
10,460,668,765 |
10,004,912,665 |
|
- Nguyên giá |
96,442,790,325 |
96,442,790,325 |
96,447,790,325 |
96,447,790,325 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-85,159,342,708 |
-85,615,940,452 |
-85,987,121,560 |
-86,442,877,660 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
478,920,118 |
421,900,858 |
364,881,598 |
307,862,338 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
478,920,118 |
421,900,858 |
364,881,598 |
307,862,338 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
297,660,379,955 |
260,634,901,870 |
256,034,263,543 |
303,635,248,567 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
127,183,972,922 |
90,915,261,842 |
87,308,110,755 |
134,333,668,775 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
127,158,972,922 |
90,890,261,842 |
87,283,110,755 |
134,308,668,775 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
39,731,578,982 |
29,565,212,995 |
18,266,299,680 |
34,612,362,027 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
123,704,728 |
3,139,950,499 |
1,691,505,115 |
37,610,700,509 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
967,021,752 |
|
1,436,552,373 |
325,073,215 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,484,497,472 |
903,872,868 |
3,017,114 |
501,013,375 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
274,986,515 |
112,049,756 |
344,978,196 |
281,798,789 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
198,695,558 |
132,195,679 |
1,666,212,355 |
85,600,777 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
82,741,476,345 |
56,441,628,475 |
63,154,378,120 |
60,216,252,281 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
637,011,570 |
595,351,570 |
720,167,802 |
675,867,802 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
25,000,000 |
25,000,000 |
25,000,000 |
25,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
25,000,000 |
25,000,000 |
25,000,000 |
25,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
170,476,407,033 |
169,719,640,028 |
168,726,152,788 |
169,301,579,792 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
170,476,407,033 |
169,719,640,028 |
168,726,152,788 |
169,301,579,792 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
156,000,000,000 |
156,000,000,000 |
156,000,000,000 |
156,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
156,000,000,000 |
156,000,000,000 |
156,000,000,000 |
156,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,044,700,000 |
5,044,700,000 |
5,044,700,000 |
5,044,700,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,935,481,827 |
7,935,481,827 |
7,935,481,827 |
7,935,481,827 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,496,225,206 |
739,458,201 |
-254,029,039 |
321,397,965 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
56,766,072 |
1,541,428,401 |
50,962,169 |
50,962,169 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,439,459,134 |
-801,970,200 |
-304,991,208 |
270,435,796 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
297,660,379,955 |
260,634,901,870 |
256,034,263,543 |
303,635,248,567 |
|