MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Container Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 519,882,591,930 467,008,945,838 534,603,135,297 557,205,922,439
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,734,788,790
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 519,882,591,930 463,274,157,048 534,603,135,297 557,205,922,439
4. Giá vốn hàng bán 367,471,564,707 326,632,891,173 385,821,795,137 378,463,284,197
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 152,411,027,223 136,641,265,875 148,781,340,160 178,742,638,242
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11,783,602,740 8,129,604,614 5,750,933,707 8,935,843,087
7. Chi phí tài chính 4,424,689,078 28,389,251,753 44,136,956,406 57,078,000,373
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,104,887,671 27,772,477,419 40,897,581,802 57,392,118,296
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -10,578,128,070 -8,991,682,461
9. Chi phí bán hàng 20,008,077,367 25,883,753,552 17,495,878,423 34,907,391,988
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 33,073,522,920 30,490,256,655 33,377,618,951 31,971,593,735
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 96,110,212,528 60,007,608,529 50,530,137,626 63,721,495,233
12. Thu nhập khác -6,844,150,708 1,879,368,891 307,113,269 3,117,596,581
13. Chi phí khác -2,451,297,814 6,387,170,401 1,276,056,439 285,992,939
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -4,392,852,894 -4,507,801,510 -968,943,170 2,831,603,642
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 91,717,359,634 55,499,807,019 49,561,194,456 66,553,098,875
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 18,743,790,725 12,668,633,906 15,474,642,336 16,399,201,210
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -245,027,266 -222,702,762
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 73,218,596,175 42,831,173,113 34,309,254,882 50,153,897,665
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 53,439,560,967 28,886,121,230 19,965,862,980 32,531,837,586
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 19,779,035,208 13,945,051,883 14,343,391,902 17,622,060,079
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.