MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Thuốc sát trùng Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 433,510,205,570 400,287,903,829 421,229,923,087
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 66,175,710,636 57,403,509,483 62,432,738,414
1. Tiền 46,175,710,636 47,403,509,483 45,932,738,414
2. Các khoản tương đương tiền 20,000,000,000 10,000,000,000 16,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,000,000,000 11,300,000,000 8,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,000,000,000 11,300,000,000 8,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 246,000,845,715 181,228,157,921 216,449,771,576
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 297,490,283,127 231,972,586,648 266,862,928,058
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,034,012,781 2,867,590,145 3,222,102,378
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,487,044,217 9,398,475,538 9,438,190,144
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -63,010,494,410 -63,010,494,410 -63,073,449,004
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 106,840,627,104 129,426,445,346 118,955,900,809
1. Hàng tồn kho 106,840,627,104 129,426,445,346 118,955,900,809
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,493,022,115 20,929,791,079 15,391,512,288
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 445,843,281 8,302,619,419 4,632,617,709
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,017,524,135 12,627,171,660 10,758,894,579
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 29,654,699
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 99,999,713,800 97,224,402,888 94,570,769,832
I. Các khoản phải thu dài hạn 210,320,000 308,605,040 264,308,200
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 210,320,000 308,605,040 264,308,200
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 20,599,095,995 19,517,163,891 18,630,796,337
1. Tài sản cố định hữu hình 15,031,351,110 13,974,457,396 13,138,166,622
- Nguyên giá 162,472,006,233 162,472,006,233 158,742,996,526
- Giá trị hao mòn lũy kế -147,440,655,123 -148,497,548,837 -145,604,829,904
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,567,744,885 5,542,706,495 5,492,629,715
- Nguyên giá 9,002,032,847 9,002,032,847 9,002,032,847
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,434,287,962 -3,459,326,352 -3,509,403,132
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,813,202,042 3,813,202,042 3,879,646,278
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,813,202,042 3,813,202,042 3,879,646,278
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,177,638,810 5,357,982,503 4,571,071,801
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,177,638,810 5,357,982,503 4,571,071,801
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 69,199,456,953 68,227,449,412 67,224,947,216
1. Chi phí trả trước dài hạn 66,771,503,730 66,648,560,362 65,738,933,993
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,427,953,223 1,578,889,050 1,486,013,223
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 533,509,919,370 497,512,306,717 515,800,692,919
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 197,873,649,947 162,327,213,816 185,565,540,164
I. Nợ ngắn hạn 194,547,510,067 159,001,073,936 182,239,400,284
1. Phải trả người bán ngắn hạn 92,325,259,117 78,782,378,901 79,349,500,133
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,900,492,567 2,670,043,084 1,347,691,862
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,766,376,158 11,465,809,476 7,220,084,889
4. Phải trả người lao động 32,065,651,127 13,179,685,389 29,141,639,911
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,795,971,219 1,881,116,898 10,104,326,469
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,342,962,873 10,567,655,533 13,190,589,898
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 39,552,007,167 39,942,874,816 39,928,496,604
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 798,789,839 511,509,839 1,957,070,518
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,326,139,880 3,326,139,880 3,326,139,880
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 5,000,000 5,000,000 5,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 27,392,000 27,392,000 27,392,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,293,747,880 3,293,747,880 3,293,747,880
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 335,636,269,423 335,185,092,901 330,235,152,755
I. Vốn chủ sở hữu 335,506,407,086 335,055,230,564 330,105,290,418
1. Vốn góp của chủ sở hữu 244,607,920,000 244,607,920,000 244,607,920,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 244,607,920,000 244,607,920,000 244,607,920,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 63,208,431,503 63,208,431,503 64,069,110,176
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,388,870,815 2,388,870,815 2,388,870,815
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18,286,613,427 17,749,190,831 11,253,850,879
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,985,834,689 -5,280,516,894 1,536,671,007
- LNST chưa phân phối kỳ này 15,300,778,738 23,029,707,725 9,717,179,872
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 7,014,571,341 7,100,817,415 7,785,538,548
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 129,862,337 129,862,337 129,862,337
1. Nguồn kinh phí 129,862,337 129,862,337 129,862,337
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 533,509,919,370 497,512,306,717 515,800,692,919
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.