TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
433,510,205,570 |
400,287,903,829 |
|
421,229,923,087 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
66,175,710,636 |
57,403,509,483 |
|
62,432,738,414 |
|
1. Tiền |
46,175,710,636 |
47,403,509,483 |
|
45,932,738,414 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
16,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,000,000,000 |
11,300,000,000 |
|
8,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,000,000,000 |
11,300,000,000 |
|
8,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
246,000,845,715 |
181,228,157,921 |
|
216,449,771,576 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
297,490,283,127 |
231,972,586,648 |
|
266,862,928,058 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,034,012,781 |
2,867,590,145 |
|
3,222,102,378 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,487,044,217 |
9,398,475,538 |
|
9,438,190,144 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-63,010,494,410 |
-63,010,494,410 |
|
-63,073,449,004 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
106,840,627,104 |
129,426,445,346 |
|
118,955,900,809 |
|
1. Hàng tồn kho |
106,840,627,104 |
129,426,445,346 |
|
118,955,900,809 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,493,022,115 |
20,929,791,079 |
|
15,391,512,288 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
445,843,281 |
8,302,619,419 |
|
4,632,617,709 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,017,524,135 |
12,627,171,660 |
|
10,758,894,579 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
29,654,699 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
99,999,713,800 |
97,224,402,888 |
|
94,570,769,832 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
210,320,000 |
308,605,040 |
|
264,308,200 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
210,320,000 |
308,605,040 |
|
264,308,200 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
20,599,095,995 |
19,517,163,891 |
|
18,630,796,337 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
15,031,351,110 |
13,974,457,396 |
|
13,138,166,622 |
|
- Nguyên giá |
162,472,006,233 |
162,472,006,233 |
|
158,742,996,526 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-147,440,655,123 |
-148,497,548,837 |
|
-145,604,829,904 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,567,744,885 |
5,542,706,495 |
|
5,492,629,715 |
|
- Nguyên giá |
9,002,032,847 |
9,002,032,847 |
|
9,002,032,847 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,434,287,962 |
-3,459,326,352 |
|
-3,509,403,132 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,813,202,042 |
3,813,202,042 |
|
3,879,646,278 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,813,202,042 |
3,813,202,042 |
|
3,879,646,278 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,177,638,810 |
5,357,982,503 |
|
4,571,071,801 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
6,177,638,810 |
5,357,982,503 |
|
4,571,071,801 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
69,199,456,953 |
68,227,449,412 |
|
67,224,947,216 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
66,771,503,730 |
66,648,560,362 |
|
65,738,933,993 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,427,953,223 |
1,578,889,050 |
|
1,486,013,223 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
533,509,919,370 |
497,512,306,717 |
|
515,800,692,919 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
197,873,649,947 |
162,327,213,816 |
|
185,565,540,164 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
194,547,510,067 |
159,001,073,936 |
|
182,239,400,284 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
92,325,259,117 |
78,782,378,901 |
|
79,349,500,133 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,900,492,567 |
2,670,043,084 |
|
1,347,691,862 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,766,376,158 |
11,465,809,476 |
|
7,220,084,889 |
|
4. Phải trả người lao động |
32,065,651,127 |
13,179,685,389 |
|
29,141,639,911 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,795,971,219 |
1,881,116,898 |
|
10,104,326,469 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,342,962,873 |
10,567,655,533 |
|
13,190,589,898 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
39,552,007,167 |
39,942,874,816 |
|
39,928,496,604 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
798,789,839 |
511,509,839 |
|
1,957,070,518 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,326,139,880 |
3,326,139,880 |
|
3,326,139,880 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
5,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
27,392,000 |
27,392,000 |
|
27,392,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
3,293,747,880 |
3,293,747,880 |
|
3,293,747,880 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
335,636,269,423 |
335,185,092,901 |
|
330,235,152,755 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
335,506,407,086 |
335,055,230,564 |
|
330,105,290,418 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
244,607,920,000 |
244,607,920,000 |
|
244,607,920,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
244,607,920,000 |
244,607,920,000 |
|
244,607,920,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
63,208,431,503 |
63,208,431,503 |
|
64,069,110,176 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,388,870,815 |
2,388,870,815 |
|
2,388,870,815 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
18,286,613,427 |
17,749,190,831 |
|
11,253,850,879 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,985,834,689 |
-5,280,516,894 |
|
1,536,671,007 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
15,300,778,738 |
23,029,707,725 |
|
9,717,179,872 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
7,014,571,341 |
7,100,817,415 |
|
7,785,538,548 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
129,862,337 |
129,862,337 |
|
129,862,337 |
|
1. Nguồn kinh phí |
129,862,337 |
129,862,337 |
|
129,862,337 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
533,509,919,370 |
497,512,306,717 |
|
515,800,692,919 |
|