TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
375,961,822,115 |
400,670,626,490 |
363,193,991,305 |
408,991,061,921 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
86,817,340,814 |
71,199,954,072 |
59,014,014,835 |
67,915,475,783 |
|
1. Tiền |
39,817,340,814 |
38,199,954,072 |
36,014,014,835 |
34,915,475,783 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
47,000,000,000 |
33,000,000,000 |
23,000,000,000 |
33,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
90,757,315,925 |
118,730,146,625 |
116,567,596,887 |
218,761,258,415 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
143,684,912,258 |
170,385,558,980 |
167,266,088,850 |
270,544,787,901 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,140,731,725 |
1,285,261,274 |
2,023,367,954 |
988,224,119 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,029,439,196 |
10,213,535,049 |
10,432,348,761 |
10,083,834,113 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-63,097,767,254 |
-63,154,208,678 |
-63,154,208,678 |
-62,855,587,718 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
156,086,907,902 |
169,387,972,839 |
149,698,767,663 |
109,139,873,746 |
|
1. Hàng tồn kho |
159,257,610,099 |
172,345,830,991 |
152,656,625,815 |
111,887,255,970 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,170,702,197 |
-2,957,858,152 |
-2,957,858,152 |
-2,747,382,224 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
22,300,257,474 |
21,352,552,954 |
17,913,611,920 |
13,174,453,977 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,997,311,792 |
4,338,812,755 |
2,262,640,341 |
604,706,120 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
16,298,728,989 |
16,610,675,664 |
15,570,519,694 |
12,561,952,629 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,216,693 |
403,064,535 |
80,451,885 |
7,795,228 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
109,135,456,505 |
105,429,964,915 |
102,828,054,871 |
104,484,161,633 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
134,450,000 |
134,450,000 |
134,450,000 |
230,873,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
134,450,000 |
134,450,000 |
134,450,000 |
230,873,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
26,981,283,597 |
25,095,943,420 |
23,595,088,428 |
24,162,681,605 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
21,238,269,982 |
19,377,968,195 |
17,902,151,593 |
18,494,783,160 |
|
- Nguyên giá |
169,106,273,891 |
168,485,603,436 |
168,485,603,436 |
161,963,816,519 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-147,868,003,909 |
-149,107,635,241 |
-150,583,451,843 |
-143,469,033,359 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,743,013,615 |
5,717,975,225 |
5,692,936,835 |
5,667,898,445 |
|
- Nguyên giá |
9,002,032,847 |
9,002,032,847 |
9,002,032,847 |
9,002,032,847 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,259,019,232 |
-3,284,057,622 |
-3,309,096,012 |
-3,334,134,402 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,891,890,000 |
2,891,890,000 |
2,891,890,000 |
3,202,108,236 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,891,890,000 |
2,891,890,000 |
2,891,890,000 |
3,202,108,236 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
8,140,683,889 |
7,273,644,954 |
7,020,644,954 |
7,020,706,268 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
8,140,683,889 |
7,273,644,954 |
7,020,644,954 |
7,020,706,268 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
70,987,149,019 |
70,034,036,541 |
69,185,981,489 |
69,867,792,524 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
68,912,064,666 |
69,291,029,929 |
68,442,974,877 |
68,387,460,062 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,075,084,353 |
743,006,612 |
743,006,612 |
1,480,332,462 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
485,097,278,620 |
506,100,591,405 |
466,022,046,176 |
513,475,223,554 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
151,407,998,422 |
184,972,810,223 |
142,047,991,390 |
179,005,831,155 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
148,086,858,542 |
181,477,487,643 |
138,502,068,810 |
174,710,019,155 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
70,431,391,396 |
85,509,389,096 |
57,725,391,056 |
75,954,988,112 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,158,917,505 |
932,312,530 |
2,777,141,768 |
1,389,693,883 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,823,069,520 |
5,326,613,147 |
4,258,636,201 |
3,873,581,696 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,914,686,930 |
16,378,159,787 |
20,291,901,439 |
32,031,701,800 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,150,310,616 |
13,090,722,106 |
12,868,729,665 |
7,861,074,120 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,401,218,807 |
21,336,063,025 |
10,411,779,045 |
14,718,044,896 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
35,170,720,811 |
37,863,353,834 |
29,292,089,518 |
38,327,907,488 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,036,542,957 |
1,040,874,118 |
876,400,118 |
553,027,160 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,321,139,880 |
3,495,322,580 |
3,545,922,580 |
4,295,812,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
27,392,000 |
27,392,000 |
27,392,000 |
27,392,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
3,293,747,880 |
3,462,930,580 |
3,513,530,580 |
4,263,420,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
333,689,280,198 |
321,127,781,182 |
323,974,054,786 |
334,469,392,399 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
333,559,417,860 |
320,997,918,845 |
323,844,192,448 |
334,339,530,061 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
244,607,920,000 |
244,607,920,000 |
244,607,920,000 |
244,607,920,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
244,607,920,000 |
244,607,920,000 |
244,607,920,000 |
244,607,920,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
61,758,705,464 |
62,423,696,527 |
62,423,696,527 |
62,423,696,527 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,388,870,815 |
2,388,870,815 |
2,388,870,815 |
2,388,870,815 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,551,171,543 |
4,460,669,481 |
7,191,042,701 |
17,186,238,015 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,209,565,066 |
3,354,204,895 |
6,084,578,114 |
-59,379,151 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,341,606,477 |
1,106,464,586 |
1,106,464,587 |
17,245,617,166 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
8,252,750,038 |
7,116,762,022 |
7,232,662,405 |
7,732,804,704 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
129,862,338 |
129,862,337 |
129,862,338 |
129,862,338 |
|
1. Nguồn kinh phí |
129,862,338 |
129,862,337 |
129,862,338 |
129,862,338 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
485,097,278,620 |
506,100,591,405 |
466,022,046,176 |
513,475,223,554 |
|