MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vạn Phát Hưng (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 27,834,540,443 12,408,917,778 34,556,496,611 2,791,384,990
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,981,009,221
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 27,834,540,443 9,427,908,557 34,556,496,611 2,791,384,990
4. Giá vốn hàng bán 9,294,533,487 5,268,489,561 13,297,667,702 2,977,731,571
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 18,540,006,956 4,159,418,996 21,258,828,909 -186,346,581
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,463,985,780 7,711,999,891 15,086,997,392 7,485,034,750
7. Chi phí tài chính 12,153,632,277 14,204,133,942 17,893,667,502 14,291,616,251
- Trong đó: Chi phí lãi vay 12,013,502,608 14,155,887,004 17,564,127,224 14,291,616,251
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -644,745,100 359,378,694 -111,754,986 -50,018,232
9. Chi phí bán hàng 1,463,416,821 30,579,925 1,965,314,635
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,190,651,145 14,128,451,056 15,019,548,724 13,931,610,915
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -2,448,452,607 -16,132,367,342 1,355,540,454 -20,974,557,229
12. Thu nhập khác 220,824,002 11,871,299,303 7,533,982,227 280,000,852
13. Chi phí khác 202,433,999 1,291,915,391 -1,269,101,236 807,206
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 18,390,003 10,579,383,912 8,803,083,463 279,193,646
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -2,430,062,604 -5,552,983,430 10,158,623,917 -20,695,363,583
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -222,817,627 398,491,313 3,181,175,763 -1,023,142,145
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 161,650,707 -350,400,046 207,697,017 -38,844,444
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -2,368,895,684 -5,601,074,697 6,769,751,137 -19,633,376,994
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -2,385,728,323 -5,605,509,848 6,742,584,288 -19,631,795,329
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 16,832,639 4,435,151 27,166,849 -1,581,665
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -25 71 -206
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -25 71 -206
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.