TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
471,772,229,017 |
351,439,193,007 |
382,990,759,754 |
386,502,022,058 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
124,513,281,776 |
50,620,324,496 |
106,756,647,600 |
81,992,993,720 |
|
1. Tiền |
58,859,564,776 |
36,413,424,496 |
30,820,120,203 |
34,829,793,720 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
65,653,717,000 |
14,206,900,000 |
75,936,527,397 |
47,163,200,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
166,907,465,000 |
145,328,060,000 |
125,605,915,000 |
131,818,071,800 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
16,525,000,000 |
16,525,000,000 |
16,525,000,000 |
16,525,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-397,075,000 |
-893,200,000 |
-198,625,000 |
-297,850,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
150,779,540,000 |
129,696,260,000 |
109,279,540,000 |
115,590,921,800 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
180,316,782,887 |
154,303,584,362 |
149,632,951,040 |
171,822,246,508 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
162,291,169,391 |
140,250,644,945 |
127,982,728,976 |
139,833,371,451 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,708,556,338 |
8,221,916,088 |
17,271,391,296 |
26,285,932,729 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
19,471,634,898 |
17,185,912,791 |
17,425,529,762 |
17,699,555,497 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,154,577,740 |
-11,354,889,462 |
-13,046,698,994 |
-11,996,613,169 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
34,699,354 |
1,187,224,149 |
995,246,114 |
868,710,030 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
1,078,012,030 |
994,913,407 |
692,181,784 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
34,699,354 |
|
|
171,708,696 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
109,212,119 |
332,707 |
4,819,550 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
231,820,979,154 |
255,797,695,689 |
248,487,479,502 |
238,736,444,260 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
32,559,398,117 |
31,390,993,876 |
30,479,560,616 |
30,425,564,544 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
31,494,646,854 |
30,345,843,407 |
29,451,978,902 |
29,402,061,891 |
|
- Nguyên giá |
109,098,630,394 |
108,435,163,870 |
108,462,698,418 |
109,610,189,123 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-77,603,983,540 |
-78,089,320,463 |
-79,010,719,516 |
-80,208,127,232 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,064,751,263 |
1,045,150,469 |
1,027,581,714 |
1,023,502,653 |
|
- Nguyên giá |
3,593,073,186 |
3,593,073,186 |
3,593,073,186 |
3,593,073,186 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,528,321,923 |
-2,547,922,717 |
-2,565,491,472 |
-2,569,570,533 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
255,239,000 |
255,239,000 |
255,239,000 |
293,373,434 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
255,239,000 |
255,239,000 |
255,239,000 |
293,373,434 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
197,046,530,610 |
223,683,013,766 |
217,332,013,707 |
207,828,479,863 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
170,744,316,639 |
195,627,904,323 |
189,289,409,925 |
180,817,152,811 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
21,623,200,000 |
23,445,240,000 |
23,445,240,000 |
23,445,240,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-20,986,029 |
-90,130,557 |
-102,636,218 |
-133,912,948 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,700,000,000 |
4,700,000,000 |
4,700,000,000 |
3,700,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,959,811,427 |
468,449,047 |
420,666,179 |
189,026,419 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,959,811,427 |
468,449,047 |
420,666,179 |
189,026,419 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
703,593,208,171 |
607,236,888,696 |
631,478,239,256 |
625,238,466,318 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
527,757,602,856 |
374,792,256,508 |
402,621,514,660 |
402,270,408,044 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
461,176,355,101 |
371,293,034,508 |
399,615,476,660 |
399,224,042,044 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
196,241,984,737 |
176,132,886,306 |
161,511,690,984 |
160,715,483,597 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
53,743,351 |
39,900,236 |
68,715,420 |
74,154,869 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,075,100,971 |
4,374,239,673 |
6,233,859,200 |
6,450,621,400 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,197,185,880 |
|
4,384,742,777 |
4,384,742,777 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,674,168,014 |
6,832,818,983 |
6,382,978,673 |
10,293,939,434 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,486,791,975 |
5,303,418,899 |
14,419,946,488 |
15,863,065,849 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
232,447,380,173 |
178,609,770,411 |
206,613,543,118 |
201,442,034,118 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
66,581,247,755 |
3,499,222,000 |
3,006,038,000 |
3,046,366,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
3,840,996,814 |
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,506,038,000 |
3,499,222,000 |
3,006,038,000 |
3,046,366,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
59,234,212,941 |
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
175,835,605,315 |
232,444,632,188 |
228,856,724,596 |
222,968,058,274 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
175,835,605,315 |
232,444,632,188 |
228,856,724,596 |
222,968,058,274 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
119,490,050,000 |
166,994,970,000 |
166,994,970,000 |
166,994,970,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
119,490,050,000 |
166,994,970,000 |
166,994,970,000 |
166,994,970,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
45,544,394,511 |
57,826,051,991 |
57,826,051,991 |
57,826,051,991 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
531,977,480 |
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-817,208,082 |
-817,208,082 |
-817,208,082 |
-817,208,082 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,400,293,842 |
9,400,293,842 |
9,400,293,842 |
9,400,293,842 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-10,313,902,436 |
-12,959,475,563 |
-16,547,383,155 |
-22,436,049,477 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-11,201,327,291 |
-11,201,327,291 |
-11,201,327,291 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-10,313,902,436 |
-1,758,148,272 |
-5,346,055,864 |
-11,234,722,186 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
703,593,208,171 |
607,236,888,696 |
631,478,239,256 |
625,238,466,318 |
|