MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 471,772,229,017 351,439,193,007 382,990,759,754 386,502,022,058
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 124,513,281,776 50,620,324,496 106,756,647,600 81,992,993,720
1. Tiền 58,859,564,776 36,413,424,496 30,820,120,203 34,829,793,720
2. Các khoản tương đương tiền 65,653,717,000 14,206,900,000 75,936,527,397 47,163,200,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 166,907,465,000 145,328,060,000 125,605,915,000 131,818,071,800
1. Chứng khoán kinh doanh 16,525,000,000 16,525,000,000 16,525,000,000 16,525,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -397,075,000 -893,200,000 -198,625,000 -297,850,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 150,779,540,000 129,696,260,000 109,279,540,000 115,590,921,800
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 180,316,782,887 154,303,584,362 149,632,951,040 171,822,246,508
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 162,291,169,391 140,250,644,945 127,982,728,976 139,833,371,451
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,708,556,338 8,221,916,088 17,271,391,296 26,285,932,729
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 19,471,634,898 17,185,912,791 17,425,529,762 17,699,555,497
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,154,577,740 -11,354,889,462 -13,046,698,994 -11,996,613,169
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 34,699,354 1,187,224,149 995,246,114 868,710,030
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,078,012,030 994,913,407 692,181,784
2. Thuế GTGT được khấu trừ 34,699,354 171,708,696
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 109,212,119 332,707 4,819,550
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 231,820,979,154 255,797,695,689 248,487,479,502 238,736,444,260
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 32,559,398,117 31,390,993,876 30,479,560,616 30,425,564,544
1. Tài sản cố định hữu hình 31,494,646,854 30,345,843,407 29,451,978,902 29,402,061,891
- Nguyên giá 109,098,630,394 108,435,163,870 108,462,698,418 109,610,189,123
- Giá trị hao mòn lũy kế -77,603,983,540 -78,089,320,463 -79,010,719,516 -80,208,127,232
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,064,751,263 1,045,150,469 1,027,581,714 1,023,502,653
- Nguyên giá 3,593,073,186 3,593,073,186 3,593,073,186 3,593,073,186
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,528,321,923 -2,547,922,717 -2,565,491,472 -2,569,570,533
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 255,239,000 255,239,000 255,239,000 293,373,434
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 255,239,000 255,239,000 255,239,000 293,373,434
V. Đầu tư tài chính dài hạn 197,046,530,610 223,683,013,766 217,332,013,707 207,828,479,863
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 170,744,316,639 195,627,904,323 189,289,409,925 180,817,152,811
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 21,623,200,000 23,445,240,000 23,445,240,000 23,445,240,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -20,986,029 -90,130,557 -102,636,218 -133,912,948
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,700,000,000 4,700,000,000 4,700,000,000 3,700,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,959,811,427 468,449,047 420,666,179 189,026,419
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,959,811,427 468,449,047 420,666,179 189,026,419
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 703,593,208,171 607,236,888,696 631,478,239,256 625,238,466,318
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 527,757,602,856 374,792,256,508 402,621,514,660 402,270,408,044
I. Nợ ngắn hạn 461,176,355,101 371,293,034,508 399,615,476,660 399,224,042,044
1. Phải trả người bán ngắn hạn 196,241,984,737 176,132,886,306 161,511,690,984 160,715,483,597
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 53,743,351 39,900,236 68,715,420 74,154,869
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,075,100,971 4,374,239,673 6,233,859,200 6,450,621,400
4. Phải trả người lao động 16,197,185,880 4,384,742,777 4,384,742,777
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,674,168,014 6,832,818,983 6,382,978,673 10,293,939,434
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,486,791,975 5,303,418,899 14,419,946,488 15,863,065,849
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 232,447,380,173 178,609,770,411 206,613,543,118 201,442,034,118
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 66,581,247,755 3,499,222,000 3,006,038,000 3,046,366,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 3,840,996,814
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,506,038,000 3,499,222,000 3,006,038,000 3,046,366,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi 59,234,212,941
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 175,835,605,315 232,444,632,188 228,856,724,596 222,968,058,274
I. Vốn chủ sở hữu 175,835,605,315 232,444,632,188 228,856,724,596 222,968,058,274
1. Vốn góp của chủ sở hữu 119,490,050,000 166,994,970,000 166,994,970,000 166,994,970,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 119,490,050,000 166,994,970,000 166,994,970,000 166,994,970,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 45,544,394,511 57,826,051,991 57,826,051,991 57,826,051,991
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 531,977,480
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -817,208,082 -817,208,082 -817,208,082 -817,208,082
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,400,293,842 9,400,293,842 9,400,293,842 9,400,293,842
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -10,313,902,436 -12,959,475,563 -16,547,383,155 -22,436,049,477
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -11,201,327,291 -11,201,327,291 -11,201,327,291
- LNST chưa phân phối kỳ này -10,313,902,436 -1,758,148,272 -5,346,055,864 -11,234,722,186
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 703,593,208,171 607,236,888,696 631,478,239,256 625,238,466,318
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.