MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 345,453,762,191 382,169,970,084 415,127,276,577 460,995,603,173
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 78,077,114,550 77,445,281,787 100,042,072,603 81,002,783,749
1. Tiền 49,307,519,888 47,130,266,916 67,975,669,936 46,621,106,510
2. Các khoản tương đương tiền 28,769,594,662 30,315,014,871 32,066,402,667 34,381,677,239
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 69,254,376,872 69,521,220,744 65,676,985,091 70,361,570,922
1. Chứng khoán kinh doanh 11,275,000,000 11,275,000,000 11,275,000,000 16,525,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -75,210,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 58,054,586,872 58,246,220,744 54,401,985,091 53,836,570,922
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 197,982,645,725 235,122,697,128 249,407,786,247 309,542,873,445
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 166,970,066,344 203,914,288,299 225,046,489,891 281,238,570,841
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,369,851,605 9,823,475,778 9,107,697,006 11,495,482,449
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 25,922,166,109 25,751,666,510 20,413,114,381 22,317,550,740
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,279,438,333 -4,366,733,459 -5,159,515,031 -5,508,730,585
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 139,625,044 80,770,425 432,636 88,375,057
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 139,625,044 80,770,425 432,636 88,375,057
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 213,629,386,297 206,825,990,367 226,412,844,645 216,104,874,279
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 41,637,133,523 40,320,861,538 40,126,934,196 39,519,259,502
1. Tài sản cố định hữu hình 40,440,135,253 39,150,668,409 38,974,050,194 38,383,684,627
- Nguyên giá 106,370,838,672 106,437,838,672 107,567,534,672 108,204,538,451
- Giá trị hao mòn lũy kế -65,930,703,419 -67,287,170,263 -68,593,484,478 -69,820,853,824
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,196,998,270 1,170,193,129 1,152,884,002 1,135,574,875
- Nguyên giá 3,644,588,786 3,644,588,786 3,644,588,786 3,644,588,786
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,447,590,516 -2,474,395,657 -2,491,704,784 -2,509,013,911
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 147,239,000 147,239,000 306,108,900 147,239,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 147,239,000 147,239,000 306,108,900 147,239,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 170,657,928,390 165,541,107,253 184,660,692,700 175,329,366,376
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 150,919,728,390 145,725,971,558 164,774,955,829 152,801,141,030
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 19,038,200,000 19,038,200,000 19,038,200,000 21,623,200,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -923,064,305 -852,463,129 -794,974,654
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 700,000,000 1,700,000,000 1,700,000,000 1,700,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,187,085,384 816,782,576 1,319,108,849 1,109,009,401
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,187,085,384 816,782,576 1,319,108,849 1,109,009,401
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 559,083,148,488 588,995,960,451 641,540,121,222 677,100,477,452
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 360,401,351,649 390,106,953,220 454,835,232,202 497,751,327,719
I. Nợ ngắn hạn 357,996,351,649 388,106,953,220 452,835,232,202 436,242,491,284
1. Phải trả người bán ngắn hạn 139,752,929,293 152,052,540,902 171,669,544,048 192,722,189,553
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,534,603,827 1,440,957,497 1,347,925,163 1,739,348,996
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,575,910,507 5,096,106,315 3,732,533,034 2,944,505,103
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 461,640,573 58,113,171 526,757,611 2,038,508,321
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 18,992,216,782 5,241,266,685 5,201,977,222 4,121,270,002
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 191,675,968,400 224,214,886,383 270,353,412,857 232,676,669,309
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,082,267 3,082,267 3,082,267
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,405,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 61,508,836,435
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 715,925,441
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,405,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,146,350,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi 58,646,560,994
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 198,681,796,839 198,889,007,231 186,704,889,020 179,349,149,733
I. Vốn chủ sở hữu 198,681,796,839 198,889,007,231 186,704,889,020 179,349,149,733
1. Vốn góp của chủ sở hữu 119,490,050,000 119,490,050,000 119,490,050,000 119,490,050,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 119,490,050,000 119,490,050,000 119,490,050,000 119,490,050,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 45,544,394,511 45,544,394,511 45,544,394,511 45,544,394,511
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 531,977,480
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -817,208,082 -817,208,082 -817,208,082 -817,208,082
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,400,293,842 9,400,293,842 9,400,293,842 9,400,293,842
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,064,266,568 13,271,476,960 1,087,358,749 -6,800,358,018
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,226,815,777 2,573,754,559 -9,610,363,652 -7,887,716,767
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,837,450,791 10,697,722,401 10,697,722,401 1,087,358,749
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 559,083,148,488 588,995,960,451 641,540,121,222 677,100,477,452
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.