TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
345,453,762,191 |
382,169,970,084 |
415,127,276,577 |
460,995,603,173 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
78,077,114,550 |
77,445,281,787 |
100,042,072,603 |
81,002,783,749 |
|
1. Tiền |
49,307,519,888 |
47,130,266,916 |
67,975,669,936 |
46,621,106,510 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
28,769,594,662 |
30,315,014,871 |
32,066,402,667 |
34,381,677,239 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
69,254,376,872 |
69,521,220,744 |
65,676,985,091 |
70,361,570,922 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
11,275,000,000 |
11,275,000,000 |
11,275,000,000 |
16,525,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-75,210,000 |
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
58,054,586,872 |
58,246,220,744 |
54,401,985,091 |
53,836,570,922 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
197,982,645,725 |
235,122,697,128 |
249,407,786,247 |
309,542,873,445 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
166,970,066,344 |
203,914,288,299 |
225,046,489,891 |
281,238,570,841 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,369,851,605 |
9,823,475,778 |
9,107,697,006 |
11,495,482,449 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
25,922,166,109 |
25,751,666,510 |
20,413,114,381 |
22,317,550,740 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,279,438,333 |
-4,366,733,459 |
-5,159,515,031 |
-5,508,730,585 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
139,625,044 |
80,770,425 |
432,636 |
88,375,057 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
139,625,044 |
80,770,425 |
432,636 |
88,375,057 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
213,629,386,297 |
206,825,990,367 |
226,412,844,645 |
216,104,874,279 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
41,637,133,523 |
40,320,861,538 |
40,126,934,196 |
39,519,259,502 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
40,440,135,253 |
39,150,668,409 |
38,974,050,194 |
38,383,684,627 |
|
- Nguyên giá |
106,370,838,672 |
106,437,838,672 |
107,567,534,672 |
108,204,538,451 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-65,930,703,419 |
-67,287,170,263 |
-68,593,484,478 |
-69,820,853,824 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,196,998,270 |
1,170,193,129 |
1,152,884,002 |
1,135,574,875 |
|
- Nguyên giá |
3,644,588,786 |
3,644,588,786 |
3,644,588,786 |
3,644,588,786 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,447,590,516 |
-2,474,395,657 |
-2,491,704,784 |
-2,509,013,911 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
147,239,000 |
147,239,000 |
306,108,900 |
147,239,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
147,239,000 |
147,239,000 |
306,108,900 |
147,239,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
170,657,928,390 |
165,541,107,253 |
184,660,692,700 |
175,329,366,376 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
150,919,728,390 |
145,725,971,558 |
164,774,955,829 |
152,801,141,030 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
19,038,200,000 |
19,038,200,000 |
19,038,200,000 |
21,623,200,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-923,064,305 |
-852,463,129 |
-794,974,654 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
700,000,000 |
1,700,000,000 |
1,700,000,000 |
1,700,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,187,085,384 |
816,782,576 |
1,319,108,849 |
1,109,009,401 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,187,085,384 |
816,782,576 |
1,319,108,849 |
1,109,009,401 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
559,083,148,488 |
588,995,960,451 |
641,540,121,222 |
677,100,477,452 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
360,401,351,649 |
390,106,953,220 |
454,835,232,202 |
497,751,327,719 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
357,996,351,649 |
388,106,953,220 |
452,835,232,202 |
436,242,491,284 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
139,752,929,293 |
152,052,540,902 |
171,669,544,048 |
192,722,189,553 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,534,603,827 |
1,440,957,497 |
1,347,925,163 |
1,739,348,996 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,575,910,507 |
5,096,106,315 |
3,732,533,034 |
2,944,505,103 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
461,640,573 |
58,113,171 |
526,757,611 |
2,038,508,321 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
18,992,216,782 |
5,241,266,685 |
5,201,977,222 |
4,121,270,002 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
191,675,968,400 |
224,214,886,383 |
270,353,412,857 |
232,676,669,309 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,082,267 |
3,082,267 |
3,082,267 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,405,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
61,508,836,435 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
715,925,441 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,405,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,146,350,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
58,646,560,994 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
198,681,796,839 |
198,889,007,231 |
186,704,889,020 |
179,349,149,733 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
198,681,796,839 |
198,889,007,231 |
186,704,889,020 |
179,349,149,733 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
119,490,050,000 |
119,490,050,000 |
119,490,050,000 |
119,490,050,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
119,490,050,000 |
119,490,050,000 |
119,490,050,000 |
119,490,050,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
45,544,394,511 |
45,544,394,511 |
45,544,394,511 |
45,544,394,511 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
531,977,480 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-817,208,082 |
-817,208,082 |
-817,208,082 |
-817,208,082 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,400,293,842 |
9,400,293,842 |
9,400,293,842 |
9,400,293,842 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
13,064,266,568 |
13,271,476,960 |
1,087,358,749 |
-6,800,358,018 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,226,815,777 |
2,573,754,559 |
-9,610,363,652 |
-7,887,716,767 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,837,450,791 |
10,697,722,401 |
10,697,722,401 |
1,087,358,749 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
559,083,148,488 |
588,995,960,451 |
641,540,121,222 |
677,100,477,452 |
|