1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
23,136,746,263 |
52,143,450,560 |
86,355,366,472 |
127,367,894,216 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
23,136,746,263 |
52,143,450,560 |
86,355,366,472 |
127,367,894,216 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
23,697,272,918 |
41,739,924,317 |
79,422,700,579 |
118,687,426,575 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-560,526,655 |
10,403,526,243 |
6,932,665,893 |
8,680,467,641 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,152,442,562 |
1,583,993,529 |
1,537,108,639 |
1,140,435,842 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,453,787,179 |
9,120,210,423 |
6,529,229,040 |
3,581,834,550 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,453,231,979 |
4,643,053,363 |
2,131,497,624 |
3,009,575,725 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
17,584,702,287 |
12,904,406,253 |
8,492,292,337 |
18,765,125,929 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,008,135,295 |
1,013,888,930 |
1,963,713,320 |
1,273,660,912 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,601,158,417 |
3,764,435,703 |
9,192,717,108 |
2,372,637,658 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,113,537,303 |
10,993,390,969 |
-723,592,599 |
21,357,896,292 |
|
12. Thu nhập khác |
22,381,791 |
11,000 |
46,929,307 |
834,007 |
|
13. Chi phí khác |
41,683,073 |
372,729,259 |
7,129,484 |
1,775,566 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-19,301,282 |
-372,718,259 |
39,799,823 |
-941,559 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,094,236,021 |
10,620,672,710 |
-683,792,776 |
21,356,954,733 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
128,825,368 |
61,460,362 |
-148,940,271 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
8,608,950 |
|
101,404,113 |
172,401,218 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,956,801,703 |
10,559,212,348 |
-636,256,618 |
21,184,553,515 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,957,349,214 |
10,558,021,816 |
-637,123,045 |
21,186,437,120 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-547,511 |
1,190,532 |
866,427 |
-1,883,605 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|