MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Phát triển Hàng hải (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 42,383,969,484 49,336,578,916 48,080,036,207
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 6,222,476 11,419,301
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 42,383,969,484 49,330,356,440 48,068,616,906
4. Giá vốn hàng bán 34,122,049,410 42,329,558,140 42,043,231,395
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,261,920,074 7,000,798,300 6,025,385,511
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,260,570,346 1,124,941,218 630,789,906
7. Chi phí tài chính 5,977,285 52,232,110 80,875,562
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 22,287,082 13,567,990 563,511,346
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,637,775,434 4,951,517,805 3,984,716,868
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,856,450,619 3,108,421,613 2,027,071,641
12. Thu nhập khác 1,834,689,749 2,572,275,987
13. Chi phí khác 368,491 11,174,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,834,321,258 2,561,101,987
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,856,450,619 4,942,742,871 4,588,173,628
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,171,290,124 934,922,556 917,634,332
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,685,160,495 4,007,820,315 3,670,539,296
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,685,160,495 4,007,820,315 3,670,539,296
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 520 445 408
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 408
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.