1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
291,236,761,702 |
290,466,600,793 |
339,086,708,555 |
315,200,927,792 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
291,236,761,702 |
290,466,600,793 |
339,086,708,555 |
315,200,927,792 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
221,036,136,408 |
207,008,517,223 |
243,462,552,655 |
235,703,739,595 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
70,200,625,294 |
83,458,083,570 |
95,624,155,900 |
79,497,188,197 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,130,063,700 |
743,669,532 |
3,215,223,675 |
3,320,748,945 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,092,569,152 |
2,097,955,262 |
2,608,300,494 |
2,789,112,306 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,518,209,189 |
15,882,437,534 |
18,951,430,760 |
18,193,283,837 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
58,719,910,653 |
66,221,360,306 |
77,279,648,321 |
61,835,540,999 |
|
12. Thu nhập khác |
12,243,147,065 |
273,302,790 |
594,014,017 |
1,593,685,502 |
|
13. Chi phí khác |
538,422,167 |
1,524,311,255 |
9,272,938,827 |
55,973,750 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
11,704,724,898 |
-1,251,008,465 |
-8,678,924,810 |
1,537,711,752 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
70,424,635,551 |
64,970,351,841 |
68,600,723,511 |
63,373,252,751 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,121,596,310 |
13,318,986,138 |
15,563,233,143 |
13,659,169,206 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-938,118,655 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
56,303,039,241 |
51,651,365,703 |
53,037,490,368 |
50,652,202,200 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
56,303,039,241 |
51,651,365,703 |
53,037,490,368 |
50,652,202,200 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,054 |
940 |
965 |
922 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,054 |
940 |
965 |
922 |
|