TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
254,622,476,073 |
254,234,297,848 |
241,084,844,776 |
195,787,307,784 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
695,183,335 |
2,428,299,539 |
2,109,342,744 |
1,730,519,091 |
|
1. Tiền |
695,183,335 |
2,428,299,539 |
2,109,342,744 |
1,730,519,091 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
510,000,000 |
510,000,000 |
510,000,000 |
510,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
510,000,000 |
510,000,000 |
510,000,000 |
510,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
232,823,664,008 |
232,743,111,170 |
221,964,357,186 |
179,927,787,933 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
150,788,547,255 |
149,031,288,992 |
148,755,602,396 |
66,828,667,409 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,532,399,602 |
7,141,130,068 |
7,149,244,300 |
8,060,682,033 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,590,000,000 |
2,590,000,000 |
2,590,000,000 |
2,590,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
165,840,104,714 |
165,676,812,496 |
165,649,143,255 |
165,972,028,493 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-92,927,387,563 |
-92,927,387,563 |
-102,179,632,765 |
-63,523,590,002 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
1,231,267,177 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
20,593,628,730 |
18,552,887,139 |
16,501,144,846 |
13,619,000,760 |
|
1. Hàng tồn kho |
21,177,005,706 |
19,136,264,115 |
17,084,521,822 |
14,202,377,736 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-583,376,976 |
-583,376,976 |
-583,376,976 |
-583,376,976 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
104,048,706,379 |
100,083,961,458 |
97,468,094,077 |
59,383,731,143 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,684,110,000 |
5,684,110,000 |
5,684,110,000 |
5,924,680,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,684,110,000 |
5,684,110,000 |
5,684,110,000 |
5,924,680,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
58,651,399,767 |
55,199,179,066 |
53,088,786,561 |
51,125,259,309 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
50,766,083,661 |
47,392,451,092 |
45,360,646,719 |
43,475,707,599 |
|
- Nguyên giá |
278,011,217,505 |
255,386,072,238 |
255,386,072,238 |
255,931,320,473 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-227,245,133,844 |
-207,993,621,146 |
-210,025,425,519 |
-212,455,612,874 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,885,316,106 |
7,806,727,974 |
7,728,139,842 |
7,649,551,710 |
|
- Nguyên giá |
11,724,155,677 |
11,724,155,677 |
11,724,155,677 |
11,724,155,677 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,838,839,571 |
-3,917,427,703 |
-3,996,015,835 |
-4,074,603,967 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-36,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,713,196,612 |
3,200,672,392 |
2,695,197,516 |
2,333,791,834 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,713,196,612 |
3,200,672,392 |
2,695,197,516 |
2,333,791,834 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
358,671,182,452 |
354,318,259,306 |
338,552,938,853 |
255,171,038,927 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
442,839,187,373 |
454,159,187,585 |
467,573,552,485 |
475,453,315,715 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
442,839,187,373 |
454,159,187,585 |
467,573,552,485 |
475,453,315,715 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,765,162,579 |
8,576,701,684 |
8,167,540,124 |
8,067,518,801 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
26,392,589 |
525,567,228 |
1,016,341,148 |
686,283,385 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
908,288,149 |
887,234,055 |
936,060,375 |
97,887,850 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,711,350 |
|
12,645,015 |
51,876,162 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
66,357,996,495 |
76,874,684,195 |
90,959,973,477 |
100,752,890,294 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,815,604,891 |
1,795,483,439 |
1,806,586,602 |
1,822,853,479 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
365,958,512,959 |
365,498,998,623 |
364,673,887,383 |
363,973,887,383 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
518,361 |
518,361 |
518,361 |
118,361 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-84,168,004,921 |
-99,840,928,279 |
-129,020,613,632 |
-220,282,276,788 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-84,168,004,921 |
-99,840,928,279 |
-129,020,613,632 |
-220,282,276,788 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,384,120,000 |
11,384,120,000 |
11,384,120,000 |
11,384,120,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,811,929,315 |
-3,811,929,315 |
-3,811,929,315 |
-3,811,929,315 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,557,992,161 |
13,557,992,161 |
13,557,992,161 |
13,557,992,161 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-305,298,187,767 |
-320,971,111,125 |
-350,150,796,478 |
-441,412,459,634 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-216,859,808,877 |
-305,278,131,698 |
-305,278,131,698 |
-305,278,131,698 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-88,438,378,890 |
-15,692,979,427 |
-44,872,664,780 |
-136,134,327,936 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
358,671,182,452 |
354,318,259,306 |
338,552,938,853 |
255,171,038,927 |
|