TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
31,047,872,934,405 |
33,805,248,016,606 |
36,839,741,641,907 |
33,866,777,302,218 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,858,261,735,520 |
1,982,370,170,345 |
2,165,034,774,660 |
2,076,624,028,013 |
|
1. Tiền |
895,285,954,496 |
680,881,578,646 |
864,583,141,801 |
752,171,639,478 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
962,975,781,024 |
1,301,488,591,699 |
1,300,451,632,859 |
1,324,452,388,535 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
687,775,421,096 |
509,775,421,096 |
528,875,421,096 |
558,993,871,096 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
990,000,000,000 |
990,000,000,000 |
990,000,000,000 |
990,000,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-490,000,000,000 |
-490,000,000,000 |
-470,900,000,000 |
-440,800,000,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
187,775,421,096 |
9,775,421,096 |
9,775,421,096 |
9,793,871,096 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
26,928,983,183,585 |
30,053,949,812,178 |
32,898,641,645,439 |
29,945,494,025,486 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
14,253,407,756,176 |
12,536,809,032,034 |
12,098,120,123,753 |
11,581,114,031,827 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,064,286,286,755 |
3,005,345,557,323 |
896,087,434,244 |
898,271,530,747 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
657,000,000,000 |
657,000,000,000 |
657,000,000,000 |
657,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,954,289,140,654 |
13,854,795,222,821 |
19,247,434,087,442 |
16,809,108,462,912 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
982,716,071,675 |
1,028,075,400,318 |
1,039,587,978,378 |
1,115,793,253,802 |
|
1. Hàng tồn kho |
982,716,071,675 |
1,028,075,400,318 |
1,039,587,978,378 |
1,115,793,253,802 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
590,136,522,529 |
231,077,212,669 |
207,601,822,334 |
169,872,123,821 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
440,027,011,417 |
160,923,448,741 |
174,090,370,581 |
134,130,649,124 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
150,109,511,112 |
53,063,030,170 |
11,783,843,260 |
14,160,075,188 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
17,090,733,758 |
21,727,608,493 |
21,581,399,509 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
36,098,931,070,315 |
35,471,643,896,394 |
34,656,395,308,574 |
42,671,722,964,439 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
22,121,135,796,687 |
21,258,547,201,406 |
19,548,506,163,125 |
27,814,223,329,335 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
3,864,957,000,000 |
3,860,864,500,000 |
3,977,091,500,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
1,132,635,253,054 |
1,133,115,183,246 |
2,811,831,212,003 |
4,841,557,811,308 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
818,221,855,860 |
868,566,379,561 |
867,705,070,309 |
886,481,612,013 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
20,170,278,687,773 |
15,391,908,638,599 |
12,008,105,380,813 |
18,109,092,406,014 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,827,316,201,964 |
6,019,553,623,299 |
5,923,192,002,167 |
5,840,778,511,635 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,798,930,409,912 |
5,608,728,329,555 |
5,524,022,368,365 |
5,455,086,104,469 |
|
- Nguyên giá |
6,205,088,152,854 |
6,122,792,927,504 |
6,123,328,650,559 |
6,142,240,392,883 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-406,157,742,942 |
-514,064,597,949 |
-599,306,282,194 |
-687,154,288,414 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
359,602,502,829 |
348,168,600,747 |
336,609,051,390 |
|
- Nguyên giá |
|
366,890,044,815 |
366,890,044,815 |
366,890,044,815 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-7,287,541,986 |
-18,721,444,068 |
-30,280,993,425 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
28,385,792,052 |
51,222,790,915 |
51,001,033,055 |
49,083,355,776 |
|
- Nguyên giá |
61,941,976,858 |
86,268,147,853 |
87,627,424,773 |
88,711,024,773 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,556,184,806 |
-35,045,356,938 |
-36,626,391,718 |
-39,627,668,997 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
534,135,391,286 |
323,769,510,680 |
316,716,876,978 |
334,103,696,109 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
534,135,391,286 |
323,769,510,680 |
316,716,876,978 |
334,103,696,109 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
149,417,024,400 |
149,417,024,400 |
149,417,024,400 |
149,417,024,400 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
149,417,024,400 |
149,417,024,400 |
149,417,024,400 |
149,417,024,400 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,466,926,655,978 |
7,720,356,536,609 |
8,718,563,241,904 |
8,533,200,402,960 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,228,154,288,804 |
7,385,121,173,822 |
8,443,890,572,841 |
8,162,635,279,723 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
238,772,367,174 |
335,235,362,787 |
274,672,669,063 |
370,565,123,237 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
67,146,804,004,720 |
69,276,891,913,000 |
71,496,136,950,481 |
76,538,500,266,657 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
52,905,348,036,674 |
54,127,724,359,193 |
56,144,462,646,751 |
61,324,803,109,474 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
30,822,468,393,678 |
29,759,919,894,114 |
32,521,121,977,457 |
29,553,467,499,399 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,801,516,841,596 |
10,642,959,440,903 |
10,551,363,169,526 |
10,130,190,472,953 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,843,104,055,915 |
2,045,783,491,235 |
2,117,056,475,540 |
2,136,129,516,418 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
955,291,059,522 |
328,019,908,764 |
405,999,091,989 |
675,911,555,146 |
|
4. Phải trả người lao động |
190,125,532,153 |
289,619,789,984 |
151,239,167,993 |
153,386,454,929 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,673,345,897,620 |
2,330,417,376,744 |
1,753,663,152,167 |
2,661,509,917,426 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,503,454,041,287 |
2,388,795,178,690 |
2,805,556,292,504 |
1,952,218,559,906 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,188,722,038,202 |
1,752,042,070,529 |
1,989,228,872,085 |
1,941,281,637,036 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
7,173,459,139,590 |
8,126,827,048,442 |
7,121,856,097,814 |
7,106,512,189,906 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,211,841,211,002 |
1,735,030,920,759 |
5,506,024,933,107 |
2,682,854,643,730 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
281,608,576,791 |
120,424,668,064 |
119,134,724,732 |
113,472,551,949 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
22,082,879,642,996 |
24,367,804,465,079 |
23,623,340,669,294 |
31,771,335,610,075 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
81,860,374,073 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
69,101,133,676 |
69,101,133,676 |
7,623,304,696 |
7,177,769,697 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
10,309,745,847,108 |
10,676,767,140,163 |
11,808,957,784,765 |
16,190,909,946,249 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
11,704,032,662,212 |
13,621,936,191,240 |
11,806,759,579,833 |
15,491,387,520,056 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
14,241,455,968,046 |
15,149,167,553,807 |
15,351,674,303,730 |
15,213,697,157,183 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
14,241,455,968,046 |
15,149,167,553,807 |
15,351,674,303,730 |
15,213,697,157,183 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,416,113,340,000 |
5,416,113,340,000 |
5,416,113,340,000 |
5,416,113,340,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
5,416,113,340,000 |
5,416,113,340,000 |
5,416,113,340,000 |
5,416,113,340,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
247,483,117,899 |
247,483,117,899 |
247,483,117,899 |
247,483,117,899 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-552,152,454,149 |
273,472,491,008 |
261,959,993,832 |
318,713,948,978 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,109,576,131,129 |
9,191,140,442,451 |
9,404,246,319,188 |
9,235,814,822,904 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,281,432,588,734 |
9,018,933,578,880 |
9,018,933,578,880 |
9,018,933,578,880 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-2,171,856,457,605 |
172,206,863,571 |
385,312,740,308 |
216,881,244,024 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
20,435,833,167 |
20,958,162,449 |
21,871,532,811 |
-4,428,072,598 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
67,146,804,004,720 |
69,276,891,913,000 |
71,496,136,950,481 |
76,538,500,266,657 |
|