MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Hàng không VietJet (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 31,047,872,934,405 33,805,248,016,606 36,839,741,641,907 33,866,777,302,218
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,858,261,735,520 1,982,370,170,345 2,165,034,774,660 2,076,624,028,013
1. Tiền 895,285,954,496 680,881,578,646 864,583,141,801 752,171,639,478
2. Các khoản tương đương tiền 962,975,781,024 1,301,488,591,699 1,300,451,632,859 1,324,452,388,535
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 687,775,421,096 509,775,421,096 528,875,421,096 558,993,871,096
1. Chứng khoán kinh doanh 990,000,000,000 990,000,000,000 990,000,000,000 990,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -490,000,000,000 -490,000,000,000 -470,900,000,000 -440,800,000,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 187,775,421,096 9,775,421,096 9,775,421,096 9,793,871,096
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 26,928,983,183,585 30,053,949,812,178 32,898,641,645,439 29,945,494,025,486
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14,253,407,756,176 12,536,809,032,034 12,098,120,123,753 11,581,114,031,827
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,064,286,286,755 3,005,345,557,323 896,087,434,244 898,271,530,747
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 657,000,000,000 657,000,000,000 657,000,000,000 657,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,954,289,140,654 13,854,795,222,821 19,247,434,087,442 16,809,108,462,912
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 982,716,071,675 1,028,075,400,318 1,039,587,978,378 1,115,793,253,802
1. Hàng tồn kho 982,716,071,675 1,028,075,400,318 1,039,587,978,378 1,115,793,253,802
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 590,136,522,529 231,077,212,669 207,601,822,334 169,872,123,821
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 440,027,011,417 160,923,448,741 174,090,370,581 134,130,649,124
2. Thuế GTGT được khấu trừ 150,109,511,112 53,063,030,170 11,783,843,260 14,160,075,188
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 17,090,733,758 21,727,608,493 21,581,399,509
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 36,098,931,070,315 35,471,643,896,394 34,656,395,308,574 42,671,722,964,439
I. Các khoản phải thu dài hạn 22,121,135,796,687 21,258,547,201,406 19,548,506,163,125 27,814,223,329,335
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 3,864,957,000,000 3,860,864,500,000 3,977,091,500,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn 1,132,635,253,054 1,133,115,183,246 2,811,831,212,003 4,841,557,811,308
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 818,221,855,860 868,566,379,561 867,705,070,309 886,481,612,013
6. Phải thu dài hạn khác 20,170,278,687,773 15,391,908,638,599 12,008,105,380,813 18,109,092,406,014
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,827,316,201,964 6,019,553,623,299 5,923,192,002,167 5,840,778,511,635
1. Tài sản cố định hữu hình 5,798,930,409,912 5,608,728,329,555 5,524,022,368,365 5,455,086,104,469
- Nguyên giá 6,205,088,152,854 6,122,792,927,504 6,123,328,650,559 6,142,240,392,883
- Giá trị hao mòn lũy kế -406,157,742,942 -514,064,597,949 -599,306,282,194 -687,154,288,414
2. Tài sản cố định thuê tài chính 359,602,502,829 348,168,600,747 336,609,051,390
- Nguyên giá 366,890,044,815 366,890,044,815 366,890,044,815
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,287,541,986 -18,721,444,068 -30,280,993,425
3. Tài sản cố định vô hình 28,385,792,052 51,222,790,915 51,001,033,055 49,083,355,776
- Nguyên giá 61,941,976,858 86,268,147,853 87,627,424,773 88,711,024,773
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,556,184,806 -35,045,356,938 -36,626,391,718 -39,627,668,997
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 534,135,391,286 323,769,510,680 316,716,876,978 334,103,696,109
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 534,135,391,286 323,769,510,680 316,716,876,978 334,103,696,109
V. Đầu tư tài chính dài hạn 149,417,024,400 149,417,024,400 149,417,024,400 149,417,024,400
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 149,417,024,400 149,417,024,400 149,417,024,400 149,417,024,400
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,466,926,655,978 7,720,356,536,609 8,718,563,241,904 8,533,200,402,960
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,228,154,288,804 7,385,121,173,822 8,443,890,572,841 8,162,635,279,723
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 238,772,367,174 335,235,362,787 274,672,669,063 370,565,123,237
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 67,146,804,004,720 69,276,891,913,000 71,496,136,950,481 76,538,500,266,657
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 52,905,348,036,674 54,127,724,359,193 56,144,462,646,751 61,324,803,109,474
I. Nợ ngắn hạn 30,822,468,393,678 29,759,919,894,114 32,521,121,977,457 29,553,467,499,399
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,801,516,841,596 10,642,959,440,903 10,551,363,169,526 10,130,190,472,953
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,843,104,055,915 2,045,783,491,235 2,117,056,475,540 2,136,129,516,418
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 955,291,059,522 328,019,908,764 405,999,091,989 675,911,555,146
4. Phải trả người lao động 190,125,532,153 289,619,789,984 151,239,167,993 153,386,454,929
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,673,345,897,620 2,330,417,376,744 1,753,663,152,167 2,661,509,917,426
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,503,454,041,287 2,388,795,178,690 2,805,556,292,504 1,952,218,559,906
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,188,722,038,202 1,752,042,070,529 1,989,228,872,085 1,941,281,637,036
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,173,459,139,590 8,126,827,048,442 7,121,856,097,814 7,106,512,189,906
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,211,841,211,002 1,735,030,920,759 5,506,024,933,107 2,682,854,643,730
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 281,608,576,791 120,424,668,064 119,134,724,732 113,472,551,949
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 22,082,879,642,996 24,367,804,465,079 23,623,340,669,294 31,771,335,610,075
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 81,860,374,073
7. Phải trả dài hạn khác 69,101,133,676 69,101,133,676 7,623,304,696 7,177,769,697
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 10,309,745,847,108 10,676,767,140,163 11,808,957,784,765 16,190,909,946,249
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 11,704,032,662,212 13,621,936,191,240 11,806,759,579,833 15,491,387,520,056
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 14,241,455,968,046 15,149,167,553,807 15,351,674,303,730 15,213,697,157,183
I. Vốn chủ sở hữu 14,241,455,968,046 15,149,167,553,807 15,351,674,303,730 15,213,697,157,183
1. Vốn góp của chủ sở hữu 5,416,113,340,000 5,416,113,340,000 5,416,113,340,000 5,416,113,340,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 5,416,113,340,000 5,416,113,340,000 5,416,113,340,000 5,416,113,340,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 247,483,117,899 247,483,117,899 247,483,117,899 247,483,117,899
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -552,152,454,149 273,472,491,008 261,959,993,832 318,713,948,978
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,109,576,131,129 9,191,140,442,451 9,404,246,319,188 9,235,814,822,904
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,281,432,588,734 9,018,933,578,880 9,018,933,578,880 9,018,933,578,880
- LNST chưa phân phối kỳ này -2,171,856,457,605 172,206,863,571 385,312,740,308 216,881,244,024
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 20,435,833,167 20,958,162,449 21,871,532,811 -4,428,072,598
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 67,146,804,004,720 69,276,891,913,000 71,496,136,950,481 76,538,500,266,657
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.