MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Hàng không VietJet (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 26,626,471,445,906 22,232,501,052,662 24,808,144,357,949 22,550,649,471,812
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,076,130,859,648 2,459,284,982,899 2,413,573,361,917 2,298,775,806,473
1. Tiền 3,823,874,107,200 469,706,345,519 1,774,194,724,537 1,345,897,169,093
2. Các khoản tương đương tiền 2,252,256,752,448 1,989,578,637,380 639,378,637,380 952,878,637,380
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 435,000,000,000 300,000,000,000 994,000,000,000 419,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 990,000,000,000 990,000,000,000 990,000,000,000 990,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -555,000,000,000 -690,000,000,000 -575,000,000,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,000,000,000 4,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18,985,742,138,634 18,359,305,350,281 20,339,426,388,480 18,907,398,112,367
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7,605,143,637,488 7,659,864,076,913 10,602,442,503,683 8,739,650,523,559
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 148,867,979,888 154,476,621,269 160,797,188,556 185,706,636,252
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 499,482,168,000 508,727,856,000 500,987,280,000 535,342,232,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,732,248,353,258 10,036,236,796,099 9,075,199,416,241 9,446,698,720,556
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 683,568,930,196 686,629,885,804 760,919,281,922 679,882,809,195
1. Hàng tồn kho 683,568,930,196 686,629,885,804 760,919,281,922 679,882,809,195
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 446,029,517,428 427,280,833,678 300,225,325,630 245,592,743,777
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 382,337,666,788 312,892,361,615 237,218,039,369 212,764,682,824
2. Thuế GTGT được khấu trừ 533,971,429 66,016,548,731 14,635,362,929
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 63,157,879,211 48,371,923,332 48,371,923,332 32,828,060,953
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 20,981,887,293,169 24,672,632,357,080 23,584,364,727,989 22,753,771,934,233
I. Các khoản phải thu dài hạn 12,939,507,707,180 14,656,334,734,962 14,784,259,222,748 15,501,406,488,782
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 701,500,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 12,238,007,707,180 14,656,334,734,962 14,784,259,222,748 15,501,406,488,782
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,294,921,085,383 1,281,682,857,391 740,426,680,388 841,066,131,988
1. Tài sản cố định hữu hình 1,292,634,047,772 1,279,771,483,876 738,851,687,034 839,751,223,293
- Nguyên giá 1,557,377,057,016 1,688,756,243,991 967,508,776,529 1,093,368,199,698
- Giá trị hao mòn lũy kế -264,743,009,244 -408,984,760,115 -228,657,089,495 -253,616,976,405
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,287,037,611 1,911,373,515 1,574,993,354 1,314,908,695
- Nguyên giá 30,818,110,655 30,818,110,655 30,818,110,655 30,818,110,655
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,531,073,044 -28,906,737,140 -29,243,117,301 -29,503,201,960
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,318,591,797,825 1,355,314,286,902 738,283,912,782 785,340,638,606
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,318,591,797,825 1,355,314,286,902 738,283,912,782 785,340,638,606
V. Đầu tư tài chính dài hạn 215,973,206,218 215,973,206,218 215,973,206,218 215,973,206,218
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 60,000,000,000 60,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 149,417,024,400 209,417,024,400 149,417,024,400 209,417,024,400
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,556,181,818 6,556,181,818 6,556,181,818 6,556,181,818
VI. Tài sản dài hạn khác 5,212,893,496,563 7,163,327,271,607 7,105,421,705,853 5,409,985,468,639
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,212,893,496,563 7,163,327,271,607 7,105,421,705,853 5,409,985,468,639
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 47,608,358,739,075 46,905,133,409,742 48,392,509,085,938 45,304,421,406,045
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 32,293,501,323,640 33,151,421,900,886 33,399,563,006,699 31,321,653,610,046
I. Nợ ngắn hạn 18,906,185,640,906 17,257,461,197,205 17,542,188,175,954 19,962,301,744,502
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,411,255,044,172 3,046,711,198,388 2,938,571,329,813 5,404,128,484,284
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 669,963,368,463 785,912,586,554 605,221,689,978 785,475,809,951
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 410,610,942,683 304,045,080,457 332,713,214,548 363,135,426,954
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,304,238,118,619 878,862,195,887 2,308,726,746,321 683,262,210,025
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,142,617,836,248 775,806,480,749 1,143,142,751,682 800,823,627,298
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,801,817,253,165 2,697,620,760,559 1,845,445,733,705 1,404,811,608,680
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8,159,193,678,187 6,673,511,583,785 6,193,375,399,081 8,715,673,266,484
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,006,489,399,369 2,094,991,310,826 2,174,991,310,826 1,804,991,310,826
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 13,387,315,682,734 15,893,960,703,681 15,857,374,830,745 11,359,351,865,544
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 70,758,354,580 68,466,392,714 72,186,202,744 39,390,935,031
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,663,768,092,217 3,719,538,455,348 3,637,383,899,899 1,712,337,755,178
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 483,356,264,172 418,122,719,052 375,478,826,842 417,998,541,577
12. Dự phòng phải trả dài hạn 9,169,432,971,765 11,687,833,136,567 11,772,325,901,260 9,189,624,633,758
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 15,314,857,415,435 13,753,711,508,856 14,992,946,079,239 13,982,767,795,999
I. Vốn chủ sở hữu 15,314,857,415,435 13,753,711,508,856 14,992,946,079,239 13,982,767,795,999
1. Vốn góp của chủ sở hữu 5,416,113,340,000 5,416,113,340,000 5,416,113,340,000 5,416,113,340,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 5,416,113,340,000 5,416,113,340,000 5,416,113,340,000 5,416,113,340,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 245,949,492,805 245,949,492,805 245,949,492,805 245,949,492,805
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,347,121,362,620 -2,347,121,362,620 -2,347,121,362,620 -2,347,121,362,620
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 64,631,488,731 -94,855,545,930 81,279,095,859 69,357,668,796
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,932,873,271,648 10,531,268,574,006 11,593,808,675,030 10,595,443,263,476
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,218,786,778,857 -989,390,862,306 73,149,238,718 -925,216,172,836
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,714,086,492,791 11,520,659,436,312 11,520,659,436,312 11,520,659,436,312
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,411,184,871 2,357,010,595 2,916,838,165 3,025,393,542
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 47,608,358,739,075 46,905,133,409,742 48,392,509,085,938 45,304,421,406,045
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.