TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
26,626,471,445,906 |
22,232,501,052,662 |
24,808,144,357,949 |
22,550,649,471,812 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,076,130,859,648 |
2,459,284,982,899 |
2,413,573,361,917 |
2,298,775,806,473 |
|
1. Tiền |
3,823,874,107,200 |
469,706,345,519 |
1,774,194,724,537 |
1,345,897,169,093 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,252,256,752,448 |
1,989,578,637,380 |
639,378,637,380 |
952,878,637,380 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
435,000,000,000 |
300,000,000,000 |
994,000,000,000 |
419,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
990,000,000,000 |
990,000,000,000 |
990,000,000,000 |
990,000,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-555,000,000,000 |
-690,000,000,000 |
|
-575,000,000,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
18,985,742,138,634 |
18,359,305,350,281 |
20,339,426,388,480 |
18,907,398,112,367 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,605,143,637,488 |
7,659,864,076,913 |
10,602,442,503,683 |
8,739,650,523,559 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
148,867,979,888 |
154,476,621,269 |
160,797,188,556 |
185,706,636,252 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
499,482,168,000 |
508,727,856,000 |
500,987,280,000 |
535,342,232,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,732,248,353,258 |
10,036,236,796,099 |
9,075,199,416,241 |
9,446,698,720,556 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
683,568,930,196 |
686,629,885,804 |
760,919,281,922 |
679,882,809,195 |
|
1. Hàng tồn kho |
683,568,930,196 |
686,629,885,804 |
760,919,281,922 |
679,882,809,195 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
446,029,517,428 |
427,280,833,678 |
300,225,325,630 |
245,592,743,777 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
382,337,666,788 |
312,892,361,615 |
237,218,039,369 |
212,764,682,824 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
533,971,429 |
66,016,548,731 |
14,635,362,929 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
63,157,879,211 |
48,371,923,332 |
48,371,923,332 |
32,828,060,953 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
20,981,887,293,169 |
24,672,632,357,080 |
23,584,364,727,989 |
22,753,771,934,233 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
12,939,507,707,180 |
14,656,334,734,962 |
14,784,259,222,748 |
15,501,406,488,782 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
701,500,000,000 |
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
12,238,007,707,180 |
14,656,334,734,962 |
14,784,259,222,748 |
15,501,406,488,782 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,294,921,085,383 |
1,281,682,857,391 |
740,426,680,388 |
841,066,131,988 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,292,634,047,772 |
1,279,771,483,876 |
738,851,687,034 |
839,751,223,293 |
|
- Nguyên giá |
1,557,377,057,016 |
1,688,756,243,991 |
967,508,776,529 |
1,093,368,199,698 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-264,743,009,244 |
-408,984,760,115 |
-228,657,089,495 |
-253,616,976,405 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,287,037,611 |
1,911,373,515 |
1,574,993,354 |
1,314,908,695 |
|
- Nguyên giá |
30,818,110,655 |
30,818,110,655 |
30,818,110,655 |
30,818,110,655 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,531,073,044 |
-28,906,737,140 |
-29,243,117,301 |
-29,503,201,960 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,318,591,797,825 |
1,355,314,286,902 |
738,283,912,782 |
785,340,638,606 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,318,591,797,825 |
1,355,314,286,902 |
738,283,912,782 |
785,340,638,606 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
215,973,206,218 |
215,973,206,218 |
215,973,206,218 |
215,973,206,218 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
60,000,000,000 |
|
60,000,000,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
149,417,024,400 |
209,417,024,400 |
149,417,024,400 |
209,417,024,400 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,556,181,818 |
6,556,181,818 |
6,556,181,818 |
6,556,181,818 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,212,893,496,563 |
7,163,327,271,607 |
7,105,421,705,853 |
5,409,985,468,639 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,212,893,496,563 |
7,163,327,271,607 |
7,105,421,705,853 |
5,409,985,468,639 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
47,608,358,739,075 |
46,905,133,409,742 |
48,392,509,085,938 |
45,304,421,406,045 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
32,293,501,323,640 |
33,151,421,900,886 |
33,399,563,006,699 |
31,321,653,610,046 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
18,906,185,640,906 |
17,257,461,197,205 |
17,542,188,175,954 |
19,962,301,744,502 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,411,255,044,172 |
3,046,711,198,388 |
2,938,571,329,813 |
5,404,128,484,284 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
669,963,368,463 |
785,912,586,554 |
605,221,689,978 |
785,475,809,951 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
410,610,942,683 |
304,045,080,457 |
332,713,214,548 |
363,135,426,954 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,304,238,118,619 |
878,862,195,887 |
2,308,726,746,321 |
683,262,210,025 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,142,617,836,248 |
775,806,480,749 |
1,143,142,751,682 |
800,823,627,298 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,801,817,253,165 |
2,697,620,760,559 |
1,845,445,733,705 |
1,404,811,608,680 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
8,159,193,678,187 |
6,673,511,583,785 |
6,193,375,399,081 |
8,715,673,266,484 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,006,489,399,369 |
2,094,991,310,826 |
2,174,991,310,826 |
1,804,991,310,826 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
13,387,315,682,734 |
15,893,960,703,681 |
15,857,374,830,745 |
11,359,351,865,544 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
70,758,354,580 |
68,466,392,714 |
72,186,202,744 |
39,390,935,031 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,663,768,092,217 |
3,719,538,455,348 |
3,637,383,899,899 |
1,712,337,755,178 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
483,356,264,172 |
418,122,719,052 |
375,478,826,842 |
417,998,541,577 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
9,169,432,971,765 |
11,687,833,136,567 |
11,772,325,901,260 |
9,189,624,633,758 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
15,314,857,415,435 |
13,753,711,508,856 |
14,992,946,079,239 |
13,982,767,795,999 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
15,314,857,415,435 |
13,753,711,508,856 |
14,992,946,079,239 |
13,982,767,795,999 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,416,113,340,000 |
5,416,113,340,000 |
5,416,113,340,000 |
5,416,113,340,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
5,416,113,340,000 |
5,416,113,340,000 |
5,416,113,340,000 |
5,416,113,340,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
245,949,492,805 |
245,949,492,805 |
245,949,492,805 |
245,949,492,805 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,347,121,362,620 |
-2,347,121,362,620 |
-2,347,121,362,620 |
-2,347,121,362,620 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
64,631,488,731 |
-94,855,545,930 |
81,279,095,859 |
69,357,668,796 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,932,873,271,648 |
10,531,268,574,006 |
11,593,808,675,030 |
10,595,443,263,476 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,218,786,778,857 |
-989,390,862,306 |
73,149,238,718 |
-925,216,172,836 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,714,086,492,791 |
11,520,659,436,312 |
11,520,659,436,312 |
11,520,659,436,312 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,411,184,871 |
2,357,010,595 |
2,916,838,165 |
3,025,393,542 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
47,608,358,739,075 |
46,905,133,409,742 |
48,392,509,085,938 |
45,304,421,406,045 |
|