1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
918,555,781,048 |
1,166,337,652,658 |
1,262,927,024,134 |
1,129,412,033,837 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
16,468,934,490 |
14,527,584,750 |
10,871,105,829 |
4,073,767,420 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
902,086,846,558 |
1,151,810,067,908 |
1,252,055,918,305 |
1,125,338,266,417 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
869,895,000,222 |
1,104,525,818,417 |
1,230,087,943,795 |
1,092,416,720,236 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
32,191,846,336 |
47,284,249,491 |
21,967,974,510 |
32,921,546,181 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
21,882,984,156 |
11,676,796,354 |
10,247,195,334 |
9,066,410,574 |
|
7. Chi phí tài chính |
15,831,593,163 |
11,873,638,979 |
11,633,212,164 |
12,611,188,926 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,602,628,535 |
11,101,307,910 |
10,744,254,750 |
11,346,773,347 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-3,167,230,677 |
-3,770,782,124 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,609,910,110 |
6,097,979,073 |
14,325,069,980 |
12,675,145,363 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,705,354,945 |
14,013,551,230 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
23,927,972,274 |
26,975,876,563 |
3,089,657,023 |
12,930,840,342 |
|
12. Thu nhập khác |
23,936,364 |
|
10,663,504,198 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
242,120,375 |
186,853,454 |
120,540,174 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
23,936,364 |
-242,120,375 |
10,476,650,744 |
-120,540,174 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
23,951,908,638 |
26,733,756,188 |
13,566,307,767 |
12,810,300,168 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-1,296,914,077 |
|
-3,725,344,663 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-2,449,891,640 |
-225,820,439 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
25,248,822,715 |
26,733,756,188 |
19,741,544,070 |
13,036,120,607 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
25,248,822,715 |
26,733,756,188 |
19,741,544,070 |
13,036,120,607 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
342 |
362 |
267 |
177 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
342 |
362 |
267 |
|
|