TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,202,986,173,125 |
2,451,509,226,550 |
2,567,282,718,143 |
2,716,213,101,615 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
286,566,478,989 |
363,532,629,430 |
367,662,899,269 |
329,344,079,599 |
|
1. Tiền |
11,566,478,989 |
33,532,629,430 |
17,662,899,269 |
24,344,079,599 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
275,000,000,000 |
330,000,000,000 |
350,000,000,000 |
305,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
450,000,000,000 |
480,000,000,000 |
480,000,000,000 |
470,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
450,000,000,000 |
480,000,000,000 |
480,000,000,000 |
470,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
680,358,621,499 |
803,980,321,876 |
784,058,285,285 |
774,182,006,537 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
695,808,015,224 |
818,592,222,445 |
799,183,005,853 |
790,900,905,960 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,445,840,578 |
6,182,399,124 |
6,793,020,974 |
5,494,884,515 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
81,240,399,064 |
81,092,883,347 |
79,734,813,335 |
78,110,039,961 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-102,135,633,367 |
-101,887,183,040 |
-101,652,554,877 |
-100,323,823,899 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
684,108,701,441 |
698,876,823,637 |
820,274,666,448 |
1,016,391,279,221 |
|
1. Hàng tồn kho |
699,010,377,005 |
712,673,237,529 |
823,505,850,046 |
1,024,755,847,026 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-14,901,675,564 |
-13,796,413,892 |
-3,231,183,598 |
-8,364,567,805 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
101,952,371,196 |
105,119,451,607 |
115,286,867,141 |
126,295,736,258 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
15,991,137,514 |
15,758,538,642 |
15,614,019,840 |
16,553,186,054 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
83,398,037,222 |
86,992,111,807 |
93,578,701,480 |
103,648,404,383 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,563,196,460 |
2,368,801,158 |
6,094,145,821 |
6,094,145,821 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
342,139,175,850 |
324,771,797,616 |
307,237,986,413 |
289,770,231,741 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,591,428,201 |
10,591,428,201 |
10,591,428,201 |
10,591,428,201 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,591,428,201 |
10,591,428,201 |
10,591,428,201 |
10,591,428,201 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
263,794,941,840 |
247,726,695,661 |
234,626,466,057 |
223,319,466,099 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
256,586,011,480 |
240,655,430,261 |
227,692,865,617 |
216,523,530,619 |
|
- Nguyên giá |
1,455,050,250,674 |
1,458,052,490,657 |
1,463,577,699,910 |
1,468,999,424,121 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,198,464,239,194 |
-1,217,397,060,396 |
-1,235,884,834,293 |
-1,252,475,893,502 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,208,930,360 |
7,071,265,400 |
6,933,600,440 |
6,795,935,480 |
|
- Nguyên giá |
11,169,135,751 |
11,169,135,751 |
11,169,135,751 |
11,169,135,751 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,960,205,391 |
-4,097,870,351 |
-4,235,535,311 |
-4,373,200,271 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,741,465,561 |
7,573,341,820 |
5,656,994,820 |
3,927,741,820 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,741,465,561 |
7,573,341,820 |
5,656,994,820 |
3,927,741,820 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
64,011,340,248 |
58,880,331,934 |
56,363,097,335 |
51,931,595,621 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
62,714,426,171 |
57,583,417,857 |
52,616,291,618 |
47,958,969,465 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,296,914,077 |
1,296,914,077 |
3,746,805,717 |
3,972,626,156 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,545,125,348,975 |
2,776,281,024,166 |
2,874,520,704,556 |
3,005,983,333,356 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,063,032,179,380 |
2,267,454,098,383 |
2,345,952,234,703 |
2,464,378,742,896 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,063,032,179,380 |
2,267,454,098,383 |
2,342,034,236,480 |
2,459,331,642,479 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
133,077,901,005 |
188,553,453,003 |
169,873,186,247 |
194,721,551,353 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
498,561,503 |
1,757,641,369 |
7,434,266,451 |
5,298,792,272 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,253,610,660 |
15,638,137,131 |
661,183,444 |
300,068,471 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,004,612,176 |
15,172,011,488 |
20,697,876,505 |
10,740,928,557 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
18,896,628,577 |
18,395,096,859 |
56,002,673,021 |
40,656,289,997 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
260,537,255,054 |
122,349,506,340 |
6,392,781,521 |
27,397,268,914 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,622,582,805,220 |
1,903,537,617,008 |
2,078,843,747,655 |
2,178,487,941,279 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,180,805,185 |
2,050,635,185 |
2,128,521,636 |
1,728,801,636 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
3,917,998,223 |
5,047,100,417 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
3,917,998,223 |
5,047,100,417 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
482,093,169,595 |
508,826,925,783 |
528,568,469,853 |
541,604,590,460 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
482,093,169,595 |
508,826,925,783 |
528,568,469,853 |
541,604,590,460 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
738,303,930,000 |
738,303,930,000 |
738,303,930,000 |
738,303,930,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
738,303,930,000 |
738,303,930,000 |
738,303,930,000 |
738,303,930,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
123,194,121,321 |
123,194,121,321 |
123,194,121,321 |
123,194,121,321 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
8,835,568,717 |
8,835,568,717 |
8,835,568,717 |
8,835,568,717 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
173,215,412,737 |
173,215,412,737 |
173,215,412,737 |
173,215,412,737 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-561,455,863,180 |
-534,722,106,992 |
-514,980,562,922 |
-501,944,442,315 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-16,487,186,720 |
10,246,569,468 |
29,988,113,538 |
13,036,120,607 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-544,968,676,460 |
-544,968,676,460 |
-544,968,676,460 |
-514,980,562,922 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,545,125,348,975 |
2,776,281,024,166 |
2,874,520,704,556 |
3,005,983,333,356 |
|