MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thép Việt Ý (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,202,986,173,125 2,451,509,226,550 2,567,282,718,143 2,716,213,101,615
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 286,566,478,989 363,532,629,430 367,662,899,269 329,344,079,599
1. Tiền 11,566,478,989 33,532,629,430 17,662,899,269 24,344,079,599
2. Các khoản tương đương tiền 275,000,000,000 330,000,000,000 350,000,000,000 305,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 450,000,000,000 480,000,000,000 480,000,000,000 470,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 450,000,000,000 480,000,000,000 480,000,000,000 470,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 680,358,621,499 803,980,321,876 784,058,285,285 774,182,006,537
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 695,808,015,224 818,592,222,445 799,183,005,853 790,900,905,960
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,445,840,578 6,182,399,124 6,793,020,974 5,494,884,515
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 81,240,399,064 81,092,883,347 79,734,813,335 78,110,039,961
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -102,135,633,367 -101,887,183,040 -101,652,554,877 -100,323,823,899
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 684,108,701,441 698,876,823,637 820,274,666,448 1,016,391,279,221
1. Hàng tồn kho 699,010,377,005 712,673,237,529 823,505,850,046 1,024,755,847,026
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -14,901,675,564 -13,796,413,892 -3,231,183,598 -8,364,567,805
V.Tài sản ngắn hạn khác 101,952,371,196 105,119,451,607 115,286,867,141 126,295,736,258
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15,991,137,514 15,758,538,642 15,614,019,840 16,553,186,054
2. Thuế GTGT được khấu trừ 83,398,037,222 86,992,111,807 93,578,701,480 103,648,404,383
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,563,196,460 2,368,801,158 6,094,145,821 6,094,145,821
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 342,139,175,850 324,771,797,616 307,237,986,413 289,770,231,741
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,591,428,201 10,591,428,201 10,591,428,201 10,591,428,201
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,591,428,201 10,591,428,201 10,591,428,201 10,591,428,201
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 263,794,941,840 247,726,695,661 234,626,466,057 223,319,466,099
1. Tài sản cố định hữu hình 256,586,011,480 240,655,430,261 227,692,865,617 216,523,530,619
- Nguyên giá 1,455,050,250,674 1,458,052,490,657 1,463,577,699,910 1,468,999,424,121
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,198,464,239,194 -1,217,397,060,396 -1,235,884,834,293 -1,252,475,893,502
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,208,930,360 7,071,265,400 6,933,600,440 6,795,935,480
- Nguyên giá 11,169,135,751 11,169,135,751 11,169,135,751 11,169,135,751
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,960,205,391 -4,097,870,351 -4,235,535,311 -4,373,200,271
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,741,465,561 7,573,341,820 5,656,994,820 3,927,741,820
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,741,465,561 7,573,341,820 5,656,994,820 3,927,741,820
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 64,011,340,248 58,880,331,934 56,363,097,335 51,931,595,621
1. Chi phí trả trước dài hạn 62,714,426,171 57,583,417,857 52,616,291,618 47,958,969,465
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,296,914,077 1,296,914,077 3,746,805,717 3,972,626,156
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,545,125,348,975 2,776,281,024,166 2,874,520,704,556 3,005,983,333,356
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,063,032,179,380 2,267,454,098,383 2,345,952,234,703 2,464,378,742,896
I. Nợ ngắn hạn 2,063,032,179,380 2,267,454,098,383 2,342,034,236,480 2,459,331,642,479
1. Phải trả người bán ngắn hạn 133,077,901,005 188,553,453,003 169,873,186,247 194,721,551,353
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 498,561,503 1,757,641,369 7,434,266,451 5,298,792,272
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,253,610,660 15,638,137,131 661,183,444 300,068,471
4. Phải trả người lao động 13,004,612,176 15,172,011,488 20,697,876,505 10,740,928,557
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 18,896,628,577 18,395,096,859 56,002,673,021 40,656,289,997
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 260,537,255,054 122,349,506,340 6,392,781,521 27,397,268,914
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,622,582,805,220 1,903,537,617,008 2,078,843,747,655 2,178,487,941,279
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,180,805,185 2,050,635,185 2,128,521,636 1,728,801,636
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,917,998,223 5,047,100,417
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,917,998,223 5,047,100,417
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 482,093,169,595 508,826,925,783 528,568,469,853 541,604,590,460
I. Vốn chủ sở hữu 482,093,169,595 508,826,925,783 528,568,469,853 541,604,590,460
1. Vốn góp của chủ sở hữu 738,303,930,000 738,303,930,000 738,303,930,000 738,303,930,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 738,303,930,000 738,303,930,000 738,303,930,000 738,303,930,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 123,194,121,321 123,194,121,321 123,194,121,321 123,194,121,321
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 8,835,568,717 8,835,568,717 8,835,568,717 8,835,568,717
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 173,215,412,737 173,215,412,737 173,215,412,737 173,215,412,737
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -561,455,863,180 -534,722,106,992 -514,980,562,922 -501,944,442,315
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -16,487,186,720 10,246,569,468 29,988,113,538 13,036,120,607
- LNST chưa phân phối kỳ này -544,968,676,460 -544,968,676,460 -544,968,676,460 -514,980,562,922
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,545,125,348,975 2,776,281,024,166 2,874,520,704,556 3,005,983,333,356
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.