MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 8,302,656,973,594 7,751,317,421,879 7,991,899,101,155 8,085,892,969,281
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 360,318,836,282 237,792,140,072 100,334,857,880 158,594,783,490
1. Tiền 360,318,836,282 237,792,140,072 100,334,857,880 89,594,783,490
2. Các khoản tương đương tiền 69,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,645,317,320,000 2,068,273,497,500 2,323,106,780,151 2,470,950,293,273
1. Chứng khoán kinh doanh 178,114,545,398 181,207,601,155 160,089,278,722 161,593,749,801
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -45,347,225,398 -38,884,103,655 -26,566,998,571 -31,411,627,761
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,512,550,000,000 1,925,950,000,000 2,189,584,500,000 2,340,768,171,233
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,129,165,570,807 1,581,851,416,354 1,818,396,644,614 1,764,819,678,291
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,916,226,169,895 1,444,117,613,963 1,652,214,142,328 1,559,193,879,018
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 70,379,195,365 104,546,082,428 121,589,923,639 172,573,883,992
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 148,383,224,791 38,066,355,389 51,115,244,973 39,574,581,607
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,823,019,244 -4,878,635,426 -6,522,666,326 -6,522,666,326
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,925,092,559,390 3,618,083,778,073 3,466,927,703,623 3,412,579,019,109
1. Hàng tồn kho 4,349,663,520,511 4,040,277,298,742 3,874,763,054,336 3,752,972,755,084
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -424,570,961,121 -422,193,520,669 -407,835,350,713 -340,393,735,975
V.Tài sản ngắn hạn khác 242,762,687,115 245,316,589,880 283,133,114,887 278,949,195,118
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15,118,233,479 13,360,715,097 14,622,588,682 15,361,591,375
2. Thuế GTGT được khấu trừ 225,129,892,205 231,955,874,783 268,360,526,205 263,437,603,743
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,514,561,431 150,000,000 150,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,063,376,793,900 4,054,430,239,785 4,100,818,319,501 4,133,254,848,765
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,871,356,075 2,871,356,075 3,407,337,275 3,407,337,275
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,871,356,075 2,871,356,075 3,407,337,275 3,407,337,275
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,131,151,848,068 3,380,366,177,674 3,352,244,413,282 3,446,743,272,326
1. Tài sản cố định hữu hình 2,754,152,052,372 2,918,490,895,508 2,890,850,875,810 2,988,442,503,701
- Nguyên giá 4,693,813,148,894 4,942,913,725,386 5,005,943,361,141 5,199,775,802,522
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,939,661,096,522 -2,024,422,829,878 -2,115,092,485,331 -2,211,333,298,821
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 376,999,795,696 461,875,282,166 461,393,537,472 458,300,768,625
- Nguyên giá 434,509,032,442 523,986,964,095 525,943,498,975 528,077,621,475
- Giá trị hao mòn lũy kế -57,509,236,746 -62,111,681,929 -64,549,961,503 -69,776,852,850
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 408,748,346,437 162,821,670,545 244,849,686,095 194,255,284,822
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 408,748,346,437 162,821,670,545 244,849,686,095 194,255,284,822
V. Đầu tư tài chính dài hạn 67,071,752,207 67,242,951,618 67,552,451,805 68,221,657,487
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11,129,322,229 11,300,521,640 11,610,021,827 12,279,227,509
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,942,429,978 5,942,429,978 5,942,429,978 5,942,429,978
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 453,533,491,113 441,128,083,873 432,764,431,044 420,627,296,855
1. Chi phí trả trước dài hạn 216,319,688,389 212,622,887,316 213,066,274,231 209,865,563,525
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,961,653,641 3,032,217,390 3,004,347,563 2,847,093,997
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 234,252,149,083 225,472,979,167 216,693,809,250 207,914,639,333
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 12,366,033,767,494 11,805,747,661,664 12,092,717,420,656 12,219,147,818,046
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,902,136,570,006 3,238,851,610,589 3,762,287,973,387 3,552,663,115,495
I. Nợ ngắn hạn 3,761,773,972,054 3,118,268,723,162 3,678,001,232,113 3,468,437,767,636
1. Phải trả người bán ngắn hạn 449,943,920,217 298,749,196,436 476,791,742,451 533,761,524,341
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 17,728,209,393 21,330,486,379 24,279,813,746 29,122,954,373
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 143,500,685,027 117,433,568,752 38,636,390,347 90,713,890,693
4. Phải trả người lao động 341,905,587,407 269,177,037,776 145,266,672,458 173,593,975,093
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 37,887,186,160 31,352,258,464 34,718,981,797 88,721,688,064
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 92,609,024,037 92,000,593,697 105,551,578,658 104,423,711,991
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,546,084,541,595 2,157,386,405,831 2,745,821,065,295 2,342,631,250,795
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 132,114,818,218 130,839,175,827 106,934,987,361 105,468,772,286
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 140,362,597,952 120,582,887,427 84,286,741,274 84,225,347,859
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 51,344,700
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 122,683,000,000 101,863,000,000 67,090,000,000 67,090,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 8,907,877,252 9,959,793,549 8,554,751,618 8,898,524,725
12. Dự phòng phải trả dài hạn 8,458,212,991 8,352,244,491 8,348,447,991 7,953,264,491
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 313,507,709 356,504,687 293,541,665 283,558,643
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 8,463,897,197,488 8,566,896,051,075 8,330,429,447,269 8,666,484,702,551
I. Vốn chủ sở hữu 8,463,897,197,488 8,566,896,051,075 8,330,429,447,269 8,666,484,702,551
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,833,769,560,000 1,870,444,950,000 1,870,444,950,000 2,244,531,590,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,833,769,560,000 1,870,444,950,000 1,870,444,950,000 2,244,531,590,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 263,561,289,678 263,561,289,678 263,561,289,678 263,561,289,678
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 271,857,918 259,040,388 -520,759,943 -367,313,019
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,143,491,692,355 6,191,047,125,800 5,934,020,957,854 5,873,915,724,837
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,295,111,718,768 5,295,111,718,768 5,764,357,680,030 5,390,271,040,030
- LNST chưa phân phối kỳ này 848,379,973,587 895,935,407,032 169,663,277,824 483,644,684,807
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 222,802,797,537 241,583,645,209 262,923,009,680 284,843,411,055
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 12,366,033,767,494 11,805,747,661,664 12,092,717,420,656 12,219,147,818,046
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.