TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,611,509,279,524 |
4,308,710,794,353 |
4,497,303,554,102 |
4,695,523,292,727 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
86,421,954,986 |
81,223,688,501 |
143,510,329,619 |
199,865,328,441 |
|
1. Tiền |
86,421,954,986 |
65,723,688,501 |
76,010,329,619 |
198,003,087,641 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
15,500,000,000 |
67,500,000,000 |
1,862,240,800 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,491,779,322,456 |
1,455,368,822,456 |
1,579,122,942,287 |
1,456,816,113,537 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
193,575,564,296 |
117,686,210,336 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-6,303,525,210 |
-46,000,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,491,779,322,456 |
1,455,368,822,456 |
1,391,850,903,201 |
1,339,175,903,201 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,516,291,620,145 |
1,297,961,865,234 |
1,179,771,956,052 |
1,478,653,914,573 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,421,607,853,952 |
1,217,345,863,582 |
1,095,040,329,536 |
1,350,671,230,732 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
66,389,022,579 |
55,331,866,610 |
57,163,766,030 |
46,345,653,313 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
31,363,947,940 |
28,353,339,368 |
30,637,064,812 |
84,706,234,854 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,069,204,326 |
-3,069,204,326 |
-3,069,204,326 |
-3,069,204,326 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,413,752,203,473 |
1,339,738,568,764 |
1,450,082,817,700 |
1,440,164,186,199 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,492,289,086,177 |
1,484,616,874,468 |
1,599,498,020,286 |
1,648,644,294,023 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-78,536,882,704 |
-144,878,305,704 |
-149,415,202,586 |
-208,480,107,824 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
103,264,178,464 |
134,417,849,398 |
144,815,508,444 |
120,023,749,977 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,536,514,481 |
8,166,770,447 |
8,998,284,357 |
7,735,929,668 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
96,727,663,983 |
126,251,078,951 |
135,817,224,087 |
112,287,820,309 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,001,455,506,405 |
2,131,628,045,856 |
2,242,978,657,917 |
2,312,044,773,731 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,884,206,875 |
1,384,206,875 |
1,384,206,875 |
1,384,206,875 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,884,206,875 |
1,384,206,875 |
1,384,206,875 |
1,384,206,875 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,504,402,862,517 |
1,591,840,489,919 |
1,739,420,401,299 |
1,734,465,598,933 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,215,525,158,155 |
1,280,467,551,876 |
1,429,853,294,327 |
1,427,261,101,273 |
|
- Nguyên giá |
2,180,298,582,377 |
2,287,309,965,918 |
2,480,541,078,483 |
2,527,109,229,050 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-964,773,424,222 |
-1,006,842,414,042 |
-1,050,687,784,156 |
-1,099,848,127,777 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
288,877,704,362 |
311,372,938,043 |
309,567,106,972 |
307,204,497,660 |
|
- Nguyên giá |
304,346,297,214 |
329,088,588,081 |
329,539,770,610 |
329,491,929,570 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,468,592,852 |
-17,715,650,038 |
-19,972,663,638 |
-22,287,431,910 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
335,185,361,275 |
378,055,095,061 |
319,155,164,461 |
379,741,307,229 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
335,185,361,275 |
378,055,095,061 |
319,155,164,461 |
379,741,307,229 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,414,429,978 |
1,414,429,978 |
1,414,429,978 |
12,338,605,429 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
10,924,175,451 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,414,429,978 |
1,414,429,978 |
1,414,429,978 |
1,414,429,978 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
154,568,645,760 |
158,933,824,023 |
181,604,455,304 |
184,115,055,265 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
111,684,450,815 |
118,154,022,419 |
142,291,732,285 |
146,643,957,934 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,992,477,555 |
2,312,788,407 |
2,270,414,014 |
1,853,492,519 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
39,891,717,390 |
38,467,013,197 |
37,042,309,005 |
35,617,604,812 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,612,964,785,929 |
6,440,338,840,209 |
6,740,282,212,019 |
7,007,568,066,458 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,734,401,990,702 |
1,410,921,126,008 |
1,495,420,128,651 |
1,637,638,615,868 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,714,475,844,249 |
1,392,417,608,914 |
1,476,934,294,422 |
1,619,356,168,830 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
282,642,891,430 |
232,459,216,708 |
284,478,468,337 |
281,585,826,832 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
20,030,330,991 |
29,308,693,821 |
28,211,727,684 |
36,105,547,945 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
145,606,828,474 |
49,972,664,715 |
71,990,150,205 |
73,228,548,102 |
|
4. Phải trả người lao động |
138,818,558,545 |
97,417,898,840 |
121,013,318,826 |
157,660,900,021 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,436,534,524 |
11,513,386,273 |
11,101,152,511 |
10,938,732,508 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
217,941,357,768 |
121,487,996,940 |
90,503,746,382 |
117,573,629,621 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
866,025,048,602 |
829,467,893,702 |
849,136,379,312 |
863,646,366,625 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
32,974,293,915 |
20,789,857,915 |
20,499,351,165 |
78,616,617,176 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
19,926,146,453 |
18,503,517,094 |
18,485,834,229 |
18,282,447,038 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
3,522,745,678 |
1,881,540,319 |
2,237,579,454 |
2,237,579,454 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
7,208,887,000 |
7,428,213,000 |
7,125,031,000 |
7,077,364,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
9,194,513,775 |
9,193,763,775 |
9,123,223,775 |
8,967,503,584 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,878,562,795,227 |
5,029,417,714,201 |
5,244,862,083,368 |
5,369,929,450,590 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,878,562,795,227 |
5,029,417,714,201 |
5,244,862,083,368 |
5,369,929,450,590 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,833,769,560,000 |
1,833,769,560,000 |
1,833,769,560,000 |
1,833,769,560,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,833,769,560,000 |
1,833,769,560,000 |
1,833,769,560,000 |
1,833,769,560,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
223,774,789,900 |
223,774,789,900 |
223,774,789,900 |
223,774,789,900 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-114,215,880,222 |
-114,215,880,222 |
-114,215,880,222 |
-114,215,880,222 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,933,234,325,549 |
3,084,089,244,523 |
3,299,533,613,690 |
3,424,600,980,912 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,180,404,880,485 |
152,137,274,239 |
367,581,643,406 |
551,605,136,889 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,752,829,445,064 |
2,931,951,970,284 |
2,931,951,970,284 |
2,872,995,844,023 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,612,964,785,929 |
6,440,338,840,209 |
6,740,282,212,019 |
7,007,568,066,458 |
|