MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,255,945,723,348 1,486,326,221,917 1,303,882,746,822 1,634,573,356,476
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28,914,090,445 99,862,612,168 23,989,910,060 18,185,747,715
1. Tiền 28,914,090,445 99,862,612,168 23,989,910,060 18,185,747,715
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 879,461,376,731 902,363,049,284 808,493,357,229 980,367,548,116
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 882,329,709,907 812,236,101,962 793,158,137,806 980,021,768,201
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,703,334,206 96,261,193,273 11,645,725,635 12,786,616,202
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,779,134,816 12,457,136,247 18,568,801,578 2,438,471,503
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -29,350,802,198 -18,591,382,198 -14,879,307,790 -14,879,307,790
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 345,354,632,381 474,633,747,950 463,649,575,458 623,098,547,342
1. Hàng tồn kho 345,354,632,381 474,633,747,950 463,649,575,458 623,098,547,342
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,215,623,791 9,466,812,515 7,749,904,075 12,921,513,303
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,215,623,791 620,423,854 500,000,000 480,041,645
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,846,388,661 7,249,904,075 12,441,471,658
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 410,909,530,203 400,915,389,867 401,216,362,338 412,092,786,057
I. Các khoản phải thu dài hạn 49,564,402,292 49,649,019,498 47,501,823,638 47,501,823,638
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 49,564,402,292 49,649,019,498 47,501,823,638 47,501,823,638
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 170,848,637,810 165,400,559,566 160,005,857,372 155,701,913,484
1. Tài sản cố định hữu hình 153,015,050,275 147,654,068,931 142,346,463,637 138,129,616,649
- Nguyên giá 486,918,110,598 486,918,110,598 486,918,110,598 486,918,110,598
- Giá trị hao mòn lũy kế -333,903,060,323 -339,264,041,667 -344,571,646,961 -348,788,493,949
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 17,833,587,535 17,746,490,635 17,659,393,735 17,572,296,835
- Nguyên giá 22,398,866,201 22,398,866,201 22,398,866,201 22,398,866,201
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,565,278,666 -4,652,375,566 -4,739,472,466 -4,826,569,366
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 44,044,364,760 43,965,280,554 46,620,873,607 52,167,888,334
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 44,044,364,760 43,965,280,554 46,620,873,607 52,167,888,334
V. Đầu tư tài chính dài hạn 110,851,268,352 110,851,268,352 119,238,508,277 129,295,268,118
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 110,851,268,352 110,851,268,352 119,238,508,277 129,295,268,118
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 35,600,856,989 31,049,261,897 27,849,299,444 27,425,892,483
1. Chi phí trả trước dài hạn 35,600,856,989 31,049,261,897 27,849,299,444 27,425,892,483
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,666,855,253,551 1,887,241,611,784 1,705,099,109,160 2,046,666,142,533
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 981,821,103,037 1,179,465,046,493 948,008,264,355 1,259,342,072,646
I. Nợ ngắn hạn 954,917,763,692 1,152,457,345,243 929,486,363,105 1,240,811,971,396
1. Phải trả người bán ngắn hạn 391,672,156,785 488,498,879,396 469,046,442,413 550,372,924,952
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 424,206,203 1,970,023,322 731,353,506 2,649,812,863
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24,996,345,943 21,138,066,628 16,807,107,085 5,171,268,063
4. Phải trả người lao động 5,452,638,050 6,182,406,110 12,103,501,095 5,811,177,510
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,746,470,138 3,009,645,943 2,653,344,141 995,581,700
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,352,903,590 1,876,010,499 2,517,879,954 2,274,368,682
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,273,866,694 2,146,797,218 952,769,702 4,414,231,967
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 494,629,919,524 596,544,659,362 384,220,811,140 634,857,217,290
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 31,369,256,765 31,090,856,765 40,453,154,069 34,265,388,369
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 26,903,339,345 27,007,701,250 18,521,901,250 18,530,101,250
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,808,101,250 3,207,701,250 3,221,901,250 3,230,101,250
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 24,095,238,095 23,800,000,000 15,300,000,000 15,300,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 685,034,150,514 707,776,565,291 757,090,844,805 787,324,069,887
I. Vốn chủ sở hữu 685,034,150,514 707,776,565,291 757,090,844,805 787,324,069,887
1. Vốn góp của chủ sở hữu 421,115,890,000 421,115,890,000 421,115,890,000 421,115,890,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 421,115,890,000 421,115,890,000 421,115,890,000 421,115,890,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 69,835,386,699 69,835,386,699 69,835,386,699 69,835,386,699
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 39,014,416,963 39,014,416,963 43,724,682,539 43,728,699,692
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 6,464,494,461 6,464,494,461 7,876,532,760 7,876,528,391
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 148,522,774,909 171,258,220,866 214,444,154,403 244,670,844,256
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 21,396,079,446 44,131,525,403 87,317,458,940 30,158,393,901
- LNST chưa phân phối kỳ này 127,126,695,463 127,126,695,463 127,126,695,463 214,512,450,355
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 81,187,482 88,156,302 94,198,404 96,720,849
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,666,855,253,551 1,887,241,611,784 1,705,099,109,160 2,046,666,142,533
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.