1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
17,809,092,268 |
|
23,975,260,690 |
26,097,811,515 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
493,515,090 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
17,315,577,178 |
|
23,975,260,690 |
26,097,811,515 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
15,736,260,357 |
|
20,547,598,557 |
22,432,092,238 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,579,316,821 |
|
3,427,662,133 |
3,665,719,277 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
13,387,851,963 |
|
6,419,963,172 |
4,583,263,602 |
|
7. Chi phí tài chính |
42,647,885 |
|
12,718,823 |
99,002,301 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
6,473,645,155 |
|
811,949,718 |
1,830,500,250 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,313,946,064 |
|
3,076,014,579 |
2,765,813,747 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,084,219,990 |
|
7,570,841,621 |
7,214,667,081 |
|
12. Thu nhập khác |
664,576,426 |
|
24,001,854 |
24,295,251 |
|
13. Chi phí khác |
41,035,711 |
|
127,377,379 |
172,013,020 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
623,540,715 |
|
-103,375,525 |
-147,717,769 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,707,760,705 |
|
7,467,466,096 |
7,066,949,312 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,611,422,780 |
|
1,465,923,206 |
332,142,810 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
5,635,980 |
|
29,124,097 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,090,701,945 |
|
5,972,418,793 |
6,734,806,502 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,036,567,641 |
|
5,933,273,278 |
6,698,518,934 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
54,134,304 |
|
39,145,515 |
36,287,568 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,069 |
|
396 |
447 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,069 |
|
396 |
447 |
|