TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
689,384,507 |
431,043,393 |
495,744,568 |
372,015,725 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
370,500,425 |
112,159,311 |
176,860,486 |
53,131,643 |
|
1. Tiền |
370,500,425 |
112,159,311 |
176,860,486 |
53,131,643 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
289,821,169 |
289,821,169 |
289,821,169 |
289,821,169 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,997,754,575 |
5,997,754,575 |
5,997,754,575 |
5,997,754,575 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,434,108,915 |
1,434,108,915 |
1,434,108,915 |
1,434,108,915 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,415,636,543 |
11,415,636,543 |
11,415,636,543 |
11,415,636,543 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-18,836,887,328 |
-18,836,887,328 |
-18,836,887,328 |
-18,836,887,328 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
279,208,464 |
279,208,464 |
279,208,464 |
279,208,464 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
29,062,913 |
29,062,913 |
29,062,913 |
29,062,913 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
29,062,913 |
29,062,913 |
29,062,913 |
29,062,913 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
19,008,943,010 |
18,714,865,430 |
18,315,909,380 |
18,049,756,796 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
160,728,462 |
132,803,466 |
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
132,803,466 |
|
|
|
- Nguyên giá |
447,024,900 |
447,024,900 |
111,924,900 |
111,924,900 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-286,296,438 |
-314,221,434 |
-111,924,900 |
-111,924,900 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
18,848,214,548 |
18,582,061,964 |
18,315,909,380 |
18,049,756,796 |
|
- Nguyên giá |
20,799,204,468 |
20,799,204,468 |
20,799,204,468 |
20,799,204,468 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,950,989,920 |
-2,217,142,504 |
-2,483,295,088 |
-2,749,447,672 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
19,698,327,517 |
19,145,908,823 |
18,811,653,948 |
18,421,772,521 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,838,822,977 |
6,494,495,290 |
6,194,248,272 |
5,668,931,417 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,098,822,977 |
2,954,495,290 |
5,954,248,272 |
3,028,931,417 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
65,950,384 |
82,120,384 |
81,647,384 |
81,779,384 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
890,406,299 |
890,406,299 |
890,406,299 |
890,406,299 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
20,677,388 |
15,764,928 |
15,990,910 |
13,417,055 |
|
4. Phải trả người lao động |
28,000,000 |
|
|
11,500,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
67,085,227 |
25,000,000 |
25,000,000 |
90,625,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,041,401,341 |
955,901,341 |
955,901,341 |
955,901,341 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
3,000,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
985,302,338 |
985,302,338 |
985,302,338 |
985,302,338 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,740,000,000 |
3,540,000,000 |
240,000,000 |
2,640,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
240,000,000 |
240,000,000 |
240,000,000 |
240,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,500,000,000 |
3,300,000,000 |
|
2,400,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
12,859,504,540 |
12,651,413,533 |
12,617,405,676 |
12,752,841,104 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
12,859,504,540 |
12,651,413,533 |
12,617,405,676 |
12,752,841,104 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
90,075,000,000 |
90,075,000,000 |
90,075,000,000 |
90,075,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
90,075,000,000 |
90,075,000,000 |
90,075,000,000 |
90,075,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,138,159,084 |
2,138,159,084 |
2,138,159,084 |
2,138,159,084 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-79,353,654,544 |
-79,561,745,551 |
-79,595,753,408 |
-79,460,317,980 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-2,615,593,725 |
-208,091,007 |
-34,007,857 |
135,435,428 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-76,738,060,819 |
-79,353,654,544 |
-79,561,745,551 |
-79,595,753,408 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
19,698,327,517 |
19,145,908,823 |
18,811,653,948 |
18,421,772,521 |
|