MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 31,835,858,182 22,628,889,042 19,273,116,020 20,725,888,763
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 562,917,377 452,080,879 412,721,633 485,119,540
1. Tiền 73,860,113 347,080,879 379,721,633 307,119,540
2. Các khoản tương đương tiền 489,057,264 105,000,000 33,000,000 178,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 14,073,255,756 2,173,519,527 -682,516,321 658,090,121
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 36,145,073,503 36,726,848,264 33,913,072,016 33,913,072,016
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,146,604,856 383,937,760 341,937,760 341,937,760
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,840,450,759 3,840,450,759 3,840,191,159 3,840,191,159
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -29,058,873,362 -38,777,717,256 -38,777,717,256 -37,437,110,814
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 16,701,401,040 19,251,098,400 18,832,893,729 18,832,893,729
1. Hàng tồn kho 17,245,230,323 19,794,927,683 19,376,723,012 19,376,723,012
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -543,829,283 -543,829,283 -543,829,283 -543,829,283
V.Tài sản ngắn hạn khác 498,284,009 752,190,236 710,016,979 749,785,373
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 703,402,869 693,778,628 700,998,006
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 498,284,009 48,787,367 16,238,351 48,787,367
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 8,572,510,232 8,561,006,438 8,549,502,644 8,087,498,850
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,481,060,859 1,469,557,065 1,458,053,271 1,446,549,477
1. Tài sản cố định hữu hình 460,151,768 448,647,974 437,144,180 425,640,386
- Nguyên giá 5,414,444,980 5,414,444,980 4,909,852,310 4,909,852,310
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,954,293,212 -4,965,797,006 -4,472,708,130 -4,484,211,924
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,020,909,091 1,020,909,091 1,020,909,091 1,020,909,091
- Nguyên giá 1,075,909,091 1,075,909,091 1,075,909,091 1,075,909,091
- Giá trị hao mòn lũy kế -55,000,000 -55,000,000 -55,000,000 -55,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,005,000,000 1,005,000,000 1,005,000,000 1,005,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,005,000,000 1,005,000,000 1,005,000,000 1,005,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,086,449,373 6,086,449,373 6,086,449,373 5,635,949,373
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,635,949,373 5,635,949,373 5,635,949,373 5,635,949,373
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 450,500,000 450,500,000 450,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 40,408,368,414 31,189,895,480 27,822,618,664 28,813,387,613
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 8,840,712,207 9,443,097,927 6,990,562,050 7,955,585,343
I. Nợ ngắn hạn 6,622,662,207 9,225,047,927 6,772,512,050 7,737,535,343
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,217,190,153 3,787,197,433 2,239,019,699 2,303,094,699
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 284,629,631 2,284,629,631 984,629,631 2,284,629,631
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 271,253,974 271,253,974 670,505,271 298,910,564
4. Phải trả người lao động 15,575,512 41,683,512 41,112,512 15,575,512
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 961,936,666 961,936,666 961,936,666 961,936,666
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,091,956,327 1,099,226,767 1,096,188,327 1,094,268,327
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 780,119,944 779,119,944 779,119,944 779,119,944
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,218,050,000 218,050,000 218,050,000 218,050,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,218,050,000 218,050,000 218,050,000 218,050,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 31,567,656,207 21,746,797,553 20,832,056,614 20,857,802,270
I. Vốn chủ sở hữu 31,567,656,207 21,746,797,553 20,832,056,614 20,857,802,270
1. Vốn góp của chủ sở hữu 125,236,130,000 125,236,130,000 125,236,130,000 125,236,130,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 125,236,130,000 125,236,130,000 125,236,130,000 125,236,130,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 270,000,000 270,000,000 270,000,000 270,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 579,050,700 579,050,700 579,050,700 579,050,700
5. Cổ phiếu quỹ -669,000,000 -669,000,000 -669,000,000 -669,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,381,829,310 3,381,829,310 3,381,829,310 3,381,829,310
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,138,859,449 1,138,859,449 1,138,859,449 1,138,859,449
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -98,369,213,252 -108,190,071,906 -109,104,812,845 -109,079,067,189
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -540,330,013 -97,828,883,239 -108,190,071,906 -108,190,071,906
- LNST chưa phân phối kỳ này -97,828,883,239 -10,361,188,667 -914,740,939 -888,995,283
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 40,408,368,414 31,189,895,480 27,822,618,664 28,813,387,613
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.