MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xây dựng điện VNECO 8 (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 108,837,634,963 190,907,701,536 125,694,609,737 137,926,557,141
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,667,255,761 4,980,064,544 2,257,315,610 1,994,307,122
1. Tiền 2,667,255,761 4,980,064,544 2,257,315,610 1,994,307,122
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11,527,784,190 11,527,784,190 11,527,784,190 11,527,784,190
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 11,527,784,190 11,527,784,190 11,527,784,190 11,527,784,190
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 50,264,774,033 132,688,121,173 68,374,711,854 75,873,547,609
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 31,947,940,227 115,386,395,232 51,404,877,689 63,105,798,189
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 17,100,223,411 15,721,830,918 15,345,916,067 15,420,001,555
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,078,748,804 2,942,004,232 2,986,027,307 -1,290,142,926
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,362,109,209 -1,362,109,209
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -862,138,409 -1,362,109,209
IV. Hàng tồn kho 43,986,064,365 41,690,867,440 43,393,849,044 48,112,464,987
1. Hàng tồn kho 43,986,064,365 41,690,867,440 43,393,849,044 48,112,464,987
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 391,756,614 20,864,189 140,949,039 418,453,233
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 32,236,503 17,853,253 26,484,700 12,413,950
2. Thuế GTGT được khấu trừ 356,509,175 111,453,403 403,028,347
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,010,936 3,010,936 3,010,936 3,010,936
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 8,225,501,841 7,693,150,885 7,217,833,472 6,674,729,709
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 7,250,386,871 6,871,198,352 6,501,323,453 6,131,448,554
1. Tài sản cố định hữu hình 5,991,972,371 5,613,721,352 5,243,846,453 4,873,971,554
- Nguyên giá 25,977,115,792 25,977,115,792 25,977,115,792 25,977,115,792
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,985,143,421 -20,363,394,440 -20,733,269,339 -21,103,144,238
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,258,414,500 1,257,477,000 1,257,477,000 1,257,477,000
- Nguyên giá 1,287,477,000 1,287,477,000 1,287,477,000 1,287,477,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,062,500 -30,000,000 -30,000,000 -30,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 82,045,872 82,045,872 82,045,872 82,045,872
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 82,045,872 82,045,872 82,045,872
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 893,069,098 739,906,661 634,464,147 461,235,283
1. Chi phí trả trước dài hạn 893,069,098 739,906,661 634,464,147 461,235,283
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 117,063,136,804 198,600,852,421 132,912,443,209 144,601,286,850
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 102,022,706,884 185,681,908,579 119,893,425,499 134,366,431,352
I. Nợ ngắn hạn 100,717,683,363 184,694,282,480 118,905,799,400 133,378,805,253
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,080,192,853 76,430,842,748 26,666,412,414 5,521,104,282
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,540,824,548 11,779,561,711 9,957,029,308 44,484,985,149
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 102,788,117 353,062,382 378,080,849 378,080,849
4. Phải trả người lao động 1,273,441,425 2,714,416,493 148,905,297 1,500,490,730
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,367,389,750 363,581,098 1,808,316,903 480,577,500
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,100,275,456 15,668,019,834 3,944,256,415 5,234,768,529
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 79,251,473,000 77,383,500,000 76,001,500,000 75,777,500,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,298,214 1,298,214 1,298,214 1,298,214
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,305,023,521 987,626,099 987,626,099 987,626,099
1. Phải trả người bán dài hạn 1,241,023,521 987,626,099 987,626,099 987,626,099
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 64,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 15,040,429,920 12,918,943,842 13,019,017,710 10,234,855,498
I. Vốn chủ sở hữu 15,040,429,920 12,918,943,842 13,019,017,710 10,234,855,498
1. Vốn góp của chủ sở hữu 18,000,000,000 18,000,000,000 18,000,000,000 18,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 18,000,000,000 18,000,000,000 18,000,000,000 18,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 509,956,126 509,956,126 509,956,126 509,956,126
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -3,469,526,206 -5,591,012,284 -5,490,938,416 -8,275,100,628
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -4,662,674,147 1,193,147,941 -5,591,012,284 -5,591,012,284
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,193,147,941 -6,784,160,225 100,073,868 -2,684,088,344
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 117,063,136,804 198,600,852,421 132,912,443,209 144,601,286,850
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.