TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
108,837,634,963 |
190,907,701,536 |
125,694,609,737 |
137,926,557,141 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,667,255,761 |
4,980,064,544 |
2,257,315,610 |
1,994,307,122 |
|
1. Tiền |
2,667,255,761 |
4,980,064,544 |
2,257,315,610 |
1,994,307,122 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
11,527,784,190 |
11,527,784,190 |
11,527,784,190 |
11,527,784,190 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
11,527,784,190 |
11,527,784,190 |
11,527,784,190 |
11,527,784,190 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
50,264,774,033 |
132,688,121,173 |
68,374,711,854 |
75,873,547,609 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
31,947,940,227 |
115,386,395,232 |
51,404,877,689 |
63,105,798,189 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,100,223,411 |
15,721,830,918 |
15,345,916,067 |
15,420,001,555 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,078,748,804 |
2,942,004,232 |
2,986,027,307 |
-1,290,142,926 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1,362,109,209 |
-1,362,109,209 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-862,138,409 |
-1,362,109,209 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
43,986,064,365 |
41,690,867,440 |
43,393,849,044 |
48,112,464,987 |
|
1. Hàng tồn kho |
43,986,064,365 |
41,690,867,440 |
43,393,849,044 |
48,112,464,987 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
391,756,614 |
20,864,189 |
140,949,039 |
418,453,233 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
32,236,503 |
17,853,253 |
26,484,700 |
12,413,950 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
356,509,175 |
|
111,453,403 |
403,028,347 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,010,936 |
3,010,936 |
3,010,936 |
3,010,936 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,225,501,841 |
7,693,150,885 |
7,217,833,472 |
6,674,729,709 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
7,250,386,871 |
6,871,198,352 |
6,501,323,453 |
6,131,448,554 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,991,972,371 |
5,613,721,352 |
5,243,846,453 |
4,873,971,554 |
|
- Nguyên giá |
25,977,115,792 |
25,977,115,792 |
25,977,115,792 |
25,977,115,792 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,985,143,421 |
-20,363,394,440 |
-20,733,269,339 |
-21,103,144,238 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,258,414,500 |
1,257,477,000 |
1,257,477,000 |
1,257,477,000 |
|
- Nguyên giá |
1,287,477,000 |
1,287,477,000 |
1,287,477,000 |
1,287,477,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,062,500 |
-30,000,000 |
-30,000,000 |
-30,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
82,045,872 |
82,045,872 |
82,045,872 |
82,045,872 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
82,045,872 |
|
82,045,872 |
82,045,872 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
893,069,098 |
739,906,661 |
634,464,147 |
461,235,283 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
893,069,098 |
739,906,661 |
634,464,147 |
461,235,283 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
117,063,136,804 |
198,600,852,421 |
132,912,443,209 |
144,601,286,850 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
102,022,706,884 |
185,681,908,579 |
119,893,425,499 |
134,366,431,352 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
100,717,683,363 |
184,694,282,480 |
118,905,799,400 |
133,378,805,253 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,080,192,853 |
76,430,842,748 |
26,666,412,414 |
5,521,104,282 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,540,824,548 |
11,779,561,711 |
9,957,029,308 |
44,484,985,149 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
102,788,117 |
353,062,382 |
378,080,849 |
378,080,849 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,273,441,425 |
2,714,416,493 |
148,905,297 |
1,500,490,730 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,367,389,750 |
363,581,098 |
1,808,316,903 |
480,577,500 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,100,275,456 |
15,668,019,834 |
3,944,256,415 |
5,234,768,529 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
79,251,473,000 |
77,383,500,000 |
76,001,500,000 |
75,777,500,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,298,214 |
1,298,214 |
1,298,214 |
1,298,214 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,305,023,521 |
987,626,099 |
987,626,099 |
987,626,099 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
1,241,023,521 |
987,626,099 |
987,626,099 |
987,626,099 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
64,000,000 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
15,040,429,920 |
12,918,943,842 |
13,019,017,710 |
10,234,855,498 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
15,040,429,920 |
12,918,943,842 |
13,019,017,710 |
10,234,855,498 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
509,956,126 |
509,956,126 |
509,956,126 |
509,956,126 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-3,469,526,206 |
-5,591,012,284 |
-5,490,938,416 |
-8,275,100,628 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-4,662,674,147 |
1,193,147,941 |
-5,591,012,284 |
-5,591,012,284 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,193,147,941 |
-6,784,160,225 |
100,073,868 |
-2,684,088,344 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
117,063,136,804 |
198,600,852,421 |
132,912,443,209 |
144,601,286,850 |
|