1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
14,950,251,604 |
17,459,442,022 |
52,578,838,512 |
10,182,046,086 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
14,950,251,604 |
17,459,442,022 |
52,578,838,512 |
10,182,046,086 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
14,373,822,370 |
15,673,527,288 |
51,384,039,852 |
9,830,969,244 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
576,429,234 |
1,785,914,734 |
1,194,798,660 |
351,076,842 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
80,547,134 |
593,300,427 |
83,616,815 |
43,533,916 |
|
7. Chi phí tài chính |
187,693,550 |
821,690,125 |
1,432,395,612 |
671,091,272 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
553,268,791 |
703,922,651 |
772,548,326 |
598,690,572 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,497,467,472 |
1,536,694,326 |
2,205,500,072 |
1,081,719,183 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,028,184,654 |
20,830,710 |
-2,359,480,209 |
-1,358,199,697 |
|
12. Thu nhập khác |
339,887,425 |
21,890,909 |
175,340,634 |
160,370,887 |
|
13. Chi phí khác |
90,508,834 |
14,567,216 |
250,661,274 |
10,214,261 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
249,378,591 |
7,323,693 |
-75,320,640 |
150,156,626 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-778,806,063 |
28,154,403 |
-2,434,800,849 |
-1,208,043,071 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-778,806,063 |
28,154,403 |
-2,434,800,849 |
-1,208,043,071 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-778,806,063 |
28,154,403 |
-2,434,800,849 |
-1,208,043,071 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-758 |
27 |
-2,368 |
-1,175 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|