TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
69,610,975,353 |
69,610,975,353 |
56,480,756,700 |
39,580,209,436 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,106,509,950 |
1,106,509,950 |
1,789,656,201 |
2,332,843,820 |
|
1. Tiền |
1,106,509,950 |
1,106,509,950 |
1,189,656,201 |
532,843,820 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
600,000,000 |
1,800,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
369,545,000 |
369,545,000 |
3,600,000,000 |
3,600,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
369,545,000 |
369,545,000 |
3,600,000,000 |
3,600,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
56,625,839,558 |
56,625,839,558 |
40,499,674,643 |
20,772,031,172 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
40,588,215,088 |
40,588,215,088 |
25,952,385,255 |
23,007,381,150 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,823,316,515 |
6,823,316,515 |
7,049,166,639 |
6,303,600,515 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
119,545,000 |
163,572,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,659,999,018 |
11,659,999,018 |
9,824,268,812 |
9,300,510,018 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,445,691,063 |
-2,445,691,063 |
-2,445,691,063 |
-18,371,527,260 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
368,494,749 |
|
IV. Hàng tồn kho |
11,477,987,554 |
11,477,987,554 |
10,603,105,433 |
12,857,924,693 |
|
1. Hàng tồn kho |
11,477,987,554 |
11,477,987,554 |
10,603,105,433 |
12,857,924,693 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
31,093,291 |
31,093,291 |
-11,679,577 |
17,409,751 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
30,498,293 |
30,498,293 |
3,133,289 |
4,480,075 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
-23,239,966 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
594,998 |
594,998 |
8,427,100 |
12,929,676 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,519,688,836 |
10,519,688,836 |
15,555,017,233 |
17,378,588,473 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,612,603,397 |
8,612,603,397 |
8,178,720,185 |
7,961,778,579 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,487,353,397 |
5,487,353,397 |
5,053,470,185 |
4,836,528,579 |
|
- Nguyên giá |
12,485,531,971 |
12,485,531,971 |
12,485,531,971 |
12,485,531,971 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,998,178,574 |
-6,998,178,574 |
-7,432,061,786 |
-7,649,003,392 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,125,250,000 |
3,125,250,000 |
3,125,250,000 |
3,125,250,000 |
|
- Nguyên giá |
3,125,250,000 |
3,125,250,000 |
3,125,250,000 |
3,125,250,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
357,132,000 |
357,132,000 |
357,132,000 |
357,132,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
357,132,000 |
357,132,000 |
357,132,000 |
357,132,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,525,436,394 |
1,525,436,394 |
6,975,436,394 |
9,025,436,394 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
30,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,530,000,000 |
1,530,000,000 |
6,980,000,000 |
9,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,563,606 |
-4,563,606 |
-4,563,606 |
-4,563,606 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
24,517,045 |
24,517,045 |
43,728,654 |
34,241,500 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
24,517,045 |
24,517,045 |
43,728,654 |
34,241,500 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
80,130,664,189 |
80,130,664,189 |
72,035,773,933 |
56,958,797,909 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
58,946,770,703 |
58,946,770,703 |
52,598,670,829 |
52,729,303,109 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
42,761,770,703 |
42,761,770,703 |
35,913,670,829 |
52,109,303,109 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,531,329,798 |
10,531,329,798 |
10,584,294,387 |
10,581,930,042 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,813,948,930 |
12,813,948,930 |
11,147,028,930 |
11,161,878,969 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
67,991,858 |
67,991,858 |
119,790,862 |
135,685,250 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,263,620,673 |
1,263,620,673 |
1,170,622,673 |
767,944,673 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,418,656,287 |
11,418,656,287 |
11,220,710,820 |
11,501,021,982 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
270,000,000 |
270,000,000 |
|
135,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
234,409,162 |
234,409,162 |
339,409,162 |
16,494,028,198 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,880,000,000 |
5,880,000,000 |
1,050,000,000 |
1,050,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
281,813,995 |
281,813,995 |
281,813,995 |
281,813,995 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
16,185,000,000 |
16,185,000,000 |
16,685,000,000 |
620,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
16,185,000,000 |
16,185,000,000 |
16,185,000,000 |
120,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
500,000,000 |
500,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
21,183,893,486 |
21,183,893,486 |
19,437,103,104 |
4,229,494,800 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
21,183,893,486 |
21,183,893,486 |
19,437,103,104 |
4,229,494,800 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
21,588,800,000 |
21,588,800,000 |
21,588,800,000 |
21,588,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
21,588,800,000 |
21,588,800,000 |
21,588,800,000 |
21,588,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-475,357,950 |
-475,357,950 |
-475,357,950 |
-475,357,950 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
792,576,667 |
792,576,667 |
792,576,667 |
792,576,667 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-722,125,231 |
-722,125,231 |
-2,468,915,613 |
-17,676,523,917 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,494,817,158 |
1,494,817,158 |
-722,125,231 |
-15,131,146,768 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-2,216,942,389 |
-2,216,942,389 |
-1,746,790,382 |
-2,545,377,149 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
80,130,664,189 |
80,130,664,189 |
72,035,773,933 |
56,958,797,909 |
|