TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
17,969,184,399,257 |
17,598,548,537,056 |
17,063,865,616,099 |
16,831,950,015,281 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,269,066,615,707 |
2,282,499,384,529 |
1,309,165,519,165 |
1,544,359,603,840 |
|
1. Tiền |
901,175,117,668 |
1,895,217,500,432 |
685,597,969,134 |
1,037,728,047,868 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
367,891,498,039 |
387,281,884,097 |
623,567,550,031 |
506,631,555,972 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,386,093,426,038 |
1,504,930,967,211 |
1,114,547,065,741 |
1,210,577,241,170 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
261,887,400 |
261,887,400 |
239,787,400 |
239,787,400 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-163,784,600 |
-156,881,500 |
-163,205,100 |
-176,108,300 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,385,995,323,238 |
1,504,825,961,311 |
1,114,470,483,441 |
1,210,513,562,070 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
7,852,696,231,154 |
6,952,126,872,517 |
6,945,839,105,586 |
5,977,335,774,993 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,290,186,594,790 |
2,450,286,555,331 |
2,159,990,231,399 |
2,130,562,552,229 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,323,172,869,678 |
2,478,718,550,393 |
2,849,570,722,071 |
2,427,867,694,529 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,035,282,016,914 |
786,007,496,222 |
712,169,402,379 |
481,893,402,379 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,987,598,632,528 |
1,877,846,327,222 |
1,810,284,674,553 |
1,482,205,653,443 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-783,543,882,756 |
-640,732,056,651 |
-586,175,924,816 |
-545,193,527,587 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,953,645,841,811 |
6,293,459,828,565 |
7,213,582,206,794 |
7,595,770,582,318 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,988,255,677,721 |
6,328,410,512,475 |
7,248,532,890,704 |
7,630,721,266,228 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-34,609,835,910 |
-34,950,683,910 |
-34,950,683,910 |
-34,950,683,910 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
507,682,284,547 |
565,531,484,234 |
480,731,718,813 |
503,906,812,960 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,567,120,997 |
9,744,244,077 |
12,042,769,936 |
13,453,137,911 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
422,949,792,655 |
469,571,444,170 |
378,791,752,321 |
260,842,225,181 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,937,343,964 |
17,008,548,157 |
20,643,941,764 |
160,419,674,064 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
69,228,026,931 |
69,207,247,830 |
69,253,254,792 |
69,191,775,804 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
12,063,404,080,171 |
12,600,637,072,313 |
12,007,554,628,528 |
11,812,223,285,719 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
158,430,459,790 |
5,343,598,511 |
6,085,274,405 |
56,262,750,885 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
1,550,695,826 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
150,000,000,000 |
|
|
50,000,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
2,236,165,453 |
|
1,536,113,428 |
1,536,113,428 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,643,598,511 |
5,343,598,511 |
4,549,160,977 |
4,726,637,457 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,685,782,771,963 |
3,805,562,766,451 |
3,815,475,804,802 |
3,761,825,575,862 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,514,467,946,318 |
3,636,235,993,094 |
3,652,115,637,587 |
3,603,481,253,720 |
|
- Nguyên giá |
5,705,831,097,405 |
5,894,062,317,894 |
5,972,783,266,274 |
5,991,240,344,049 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,191,363,151,087 |
-2,257,826,324,800 |
-2,320,667,628,687 |
-2,387,759,090,329 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
165,824,527,634 |
160,171,389,328 |
154,242,582,227 |
149,314,020,545 |
|
- Nguyên giá |
218,222,202,881 |
218,222,202,881 |
218,503,526,519 |
218,743,252,710 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-52,397,675,247 |
-58,050,813,553 |
-64,260,944,292 |
-69,429,232,165 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,490,298,011 |
9,155,384,029 |
9,117,584,988 |
9,030,301,597 |
|
- Nguyên giá |
15,938,594,616 |
19,651,674,616 |
19,710,563,697 |
19,710,563,697 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,448,296,605 |
-10,496,290,587 |
-10,592,978,709 |
-10,680,262,100 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
243,258,749,320 |
241,216,711,561 |
237,194,472,435 |
237,911,366,042 |
|
- Nguyên giá |
658,419,787,013 |
659,457,833,049 |
658,518,038,932 |
662,315,507,593 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-415,161,037,693 |
-418,241,121,488 |
-421,323,566,497 |
-424,404,141,551 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,717,170,228,567 |
7,277,496,809,425 |
6,712,735,946,825 |
6,740,214,570,761 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
109,915,365,159 |
109,915,365,159 |
110,103,031,805 |
110,103,031,805 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,607,254,863,408 |
7,167,581,444,266 |
6,602,632,915,020 |
6,630,111,538,956 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
965,044,790,335 |
940,960,198,490 |
927,916,812,940 |
707,836,015,428 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
934,296,191,848 |
910,211,600,003 |
889,279,898,050 |
673,845,680,848 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
82,099,705,882 |
82,099,705,882 |
88,759,330,882 |
82,099,705,882 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-51,351,107,395 |
-51,351,107,395 |
-51,472,415,992 |
-49,459,371,302 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1,350,000,000 |
1,350,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
293,717,080,196 |
330,056,987,875 |
308,146,317,121 |
308,173,006,741 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
106,985,603,885 |
141,603,832,725 |
119,711,861,934 |
133,785,999,406 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
98,246,131,765 |
103,517,044,097 |
107,047,577,628 |
96,528,346,049 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
103,636,364 |
103,636,364 |
103,636,364 |
124,653,584 |
|
5. Lợi thế thương mại |
88,381,708,182 |
84,832,474,689 |
81,283,241,195 |
77,734,007,702 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
30,032,588,479,428 |
30,199,185,609,369 |
29,071,420,244,627 |
28,644,173,301,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
20,006,945,912,431 |
20,016,824,471,892 |
18,344,804,671,892 |
17,837,332,617,113 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
13,511,870,421,133 |
13,893,634,954,368 |
12,472,792,966,004 |
12,980,936,219,886 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,938,680,727,998 |
2,198,328,023,825 |
1,599,902,628,521 |
1,773,214,515,295 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,511,389,751,231 |
3,214,980,378,658 |
3,898,850,882,043 |
3,651,494,781,435 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
262,329,319,548 |
122,853,790,800 |
148,190,151,862 |
126,399,681,111 |
|
4. Phải trả người lao động |
149,511,111,009 |
222,368,990,863 |
177,779,952,257 |
196,969,611,258 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,131,488,751,746 |
897,620,521,007 |
804,992,234,760 |
913,369,579,489 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
71,257,707,437 |
43,982,105,543 |
69,224,031,854 |
51,630,062,847 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,152,325,934,821 |
1,010,313,825,629 |
1,048,883,916,932 |
1,041,802,726,856 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
6,203,303,944,008 |
6,027,831,059,123 |
4,601,199,252,907 |
5,134,654,927,573 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
26,493,422,494 |
90,489,708,079 |
60,279,764,027 |
28,102,183,181 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
65,089,750,841 |
64,866,550,841 |
63,490,150,841 |
63,298,150,841 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,495,075,491,298 |
6,123,189,517,524 |
5,872,011,705,888 |
4,856,396,397,227 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
84,368,000 |
84,368,000 |
84,368,000 |
84,368,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
443,047,916,268 |
444,135,642,073 |
433,501,468,569 |
444,774,719,034 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,570,566,025 |
36,920,482,583 |
2,706,756,847 |
2,692,436,847 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,421,526,237,729 |
5,036,461,744,999 |
4,826,700,690,588 |
3,784,884,115,108 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
605,587,279,869 |
605,587,279,869 |
607,375,665,830 |
607,375,665,830 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
22,259,123,407 |
|
1,642,756,054 |
16,585,092,408 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
10,025,642,566,997 |
10,182,361,137,477 |
10,726,615,572,735 |
10,806,840,683,887 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
9,928,671,444,588 |
10,085,408,880,911 |
10,629,682,182,012 |
10,709,926,159,008 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,344,655,140,000 |
5,344,655,140,000 |
5,344,655,140,000 |
5,985,934,580,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
5,344,655,140,000 |
5,344,655,140,000 |
5,344,655,140,000 |
5,985,934,580,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
16,249,727,575 |
16,056,577,575 |
16,282,327,575 |
16,282,327,575 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
160,428,352,000 |
171,529,661,268 |
171,529,934,721 |
171,529,934,721 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
40,113,517,261 |
40,113,517,261 |
40,113,516,094 |
40,113,516,094 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
14,777,294 |
14,777,294 |
14,777,294 |
14,777,294 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,429,060,113,158 |
1,563,890,651,154 |
2,048,824,747,580 |
1,511,285,612,482 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,423,353,537,912 |
1,422,109,451,622 |
1,582,545,231,903 |
940,673,097,515 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,706,575,246 |
141,781,199,532 |
466,279,515,677 |
570,612,514,967 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,938,149,817,300 |
2,949,148,556,359 |
3,008,261,738,748 |
2,984,765,410,842 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
96,971,122,409 |
96,952,256,566 |
96,933,390,723 |
96,914,524,879 |
|
1. Nguồn kinh phí |
96,971,122,409 |
96,952,256,566 |
96,933,390,723 |
96,914,524,879 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
30,032,588,479,428 |
30,199,185,609,369 |
29,071,420,244,627 |
28,644,173,301,000 |
|