MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 17,969,184,399,257 17,598,548,537,056 17,063,865,616,099 16,831,950,015,281
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,269,066,615,707 2,282,499,384,529 1,309,165,519,165 1,544,359,603,840
1. Tiền 901,175,117,668 1,895,217,500,432 685,597,969,134 1,037,728,047,868
2. Các khoản tương đương tiền 367,891,498,039 387,281,884,097 623,567,550,031 506,631,555,972
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,386,093,426,038 1,504,930,967,211 1,114,547,065,741 1,210,577,241,170
1. Chứng khoán kinh doanh 261,887,400 261,887,400 239,787,400 239,787,400
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -163,784,600 -156,881,500 -163,205,100 -176,108,300
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,385,995,323,238 1,504,825,961,311 1,114,470,483,441 1,210,513,562,070
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,852,696,231,154 6,952,126,872,517 6,945,839,105,586 5,977,335,774,993
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,290,186,594,790 2,450,286,555,331 2,159,990,231,399 2,130,562,552,229
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,323,172,869,678 2,478,718,550,393 2,849,570,722,071 2,427,867,694,529
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,035,282,016,914 786,007,496,222 712,169,402,379 481,893,402,379
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,987,598,632,528 1,877,846,327,222 1,810,284,674,553 1,482,205,653,443
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -783,543,882,756 -640,732,056,651 -586,175,924,816 -545,193,527,587
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 6,953,645,841,811 6,293,459,828,565 7,213,582,206,794 7,595,770,582,318
1. Hàng tồn kho 6,988,255,677,721 6,328,410,512,475 7,248,532,890,704 7,630,721,266,228
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -34,609,835,910 -34,950,683,910 -34,950,683,910 -34,950,683,910
V.Tài sản ngắn hạn khác 507,682,284,547 565,531,484,234 480,731,718,813 503,906,812,960
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,567,120,997 9,744,244,077 12,042,769,936 13,453,137,911
2. Thuế GTGT được khấu trừ 422,949,792,655 469,571,444,170 378,791,752,321 260,842,225,181
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,937,343,964 17,008,548,157 20,643,941,764 160,419,674,064
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 69,228,026,931 69,207,247,830 69,253,254,792 69,191,775,804
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 12,063,404,080,171 12,600,637,072,313 12,007,554,628,528 11,812,223,285,719
I. Các khoản phải thu dài hạn 158,430,459,790 5,343,598,511 6,085,274,405 56,262,750,885
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,550,695,826
2. Trả trước cho người bán dài hạn 150,000,000,000 50,000,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 2,236,165,453 1,536,113,428 1,536,113,428
6. Phải thu dài hạn khác 4,643,598,511 5,343,598,511 4,549,160,977 4,726,637,457
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,685,782,771,963 3,805,562,766,451 3,815,475,804,802 3,761,825,575,862
1. Tài sản cố định hữu hình 3,514,467,946,318 3,636,235,993,094 3,652,115,637,587 3,603,481,253,720
- Nguyên giá 5,705,831,097,405 5,894,062,317,894 5,972,783,266,274 5,991,240,344,049
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,191,363,151,087 -2,257,826,324,800 -2,320,667,628,687 -2,387,759,090,329
2. Tài sản cố định thuê tài chính 165,824,527,634 160,171,389,328 154,242,582,227 149,314,020,545
- Nguyên giá 218,222,202,881 218,222,202,881 218,503,526,519 218,743,252,710
- Giá trị hao mòn lũy kế -52,397,675,247 -58,050,813,553 -64,260,944,292 -69,429,232,165
3. Tài sản cố định vô hình 5,490,298,011 9,155,384,029 9,117,584,988 9,030,301,597
- Nguyên giá 15,938,594,616 19,651,674,616 19,710,563,697 19,710,563,697
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,448,296,605 -10,496,290,587 -10,592,978,709 -10,680,262,100
III. Bất động sản đầu tư 243,258,749,320 241,216,711,561 237,194,472,435 237,911,366,042
- Nguyên giá 658,419,787,013 659,457,833,049 658,518,038,932 662,315,507,593
- Giá trị hao mòn lũy kế -415,161,037,693 -418,241,121,488 -421,323,566,497 -424,404,141,551
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,717,170,228,567 7,277,496,809,425 6,712,735,946,825 6,740,214,570,761
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 109,915,365,159 109,915,365,159 110,103,031,805 110,103,031,805
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,607,254,863,408 7,167,581,444,266 6,602,632,915,020 6,630,111,538,956
V. Đầu tư tài chính dài hạn 965,044,790,335 940,960,198,490 927,916,812,940 707,836,015,428
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 934,296,191,848 910,211,600,003 889,279,898,050 673,845,680,848
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 82,099,705,882 82,099,705,882 88,759,330,882 82,099,705,882
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -51,351,107,395 -51,351,107,395 -51,472,415,992 -49,459,371,302
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,350,000,000 1,350,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 293,717,080,196 330,056,987,875 308,146,317,121 308,173,006,741
1. Chi phí trả trước dài hạn 106,985,603,885 141,603,832,725 119,711,861,934 133,785,999,406
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 98,246,131,765 103,517,044,097 107,047,577,628 96,528,346,049
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 103,636,364 103,636,364 103,636,364 124,653,584
5. Lợi thế thương mại 88,381,708,182 84,832,474,689 81,283,241,195 77,734,007,702
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 30,032,588,479,428 30,199,185,609,369 29,071,420,244,627 28,644,173,301,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 20,006,945,912,431 20,016,824,471,892 18,344,804,671,892 17,837,332,617,113
I. Nợ ngắn hạn 13,511,870,421,133 13,893,634,954,368 12,472,792,966,004 12,980,936,219,886
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,938,680,727,998 2,198,328,023,825 1,599,902,628,521 1,773,214,515,295
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,511,389,751,231 3,214,980,378,658 3,898,850,882,043 3,651,494,781,435
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 262,329,319,548 122,853,790,800 148,190,151,862 126,399,681,111
4. Phải trả người lao động 149,511,111,009 222,368,990,863 177,779,952,257 196,969,611,258
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,131,488,751,746 897,620,521,007 804,992,234,760 913,369,579,489
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 71,257,707,437 43,982,105,543 69,224,031,854 51,630,062,847
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,152,325,934,821 1,010,313,825,629 1,048,883,916,932 1,041,802,726,856
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,203,303,944,008 6,027,831,059,123 4,601,199,252,907 5,134,654,927,573
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 26,493,422,494 90,489,708,079 60,279,764,027 28,102,183,181
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 65,089,750,841 64,866,550,841 63,490,150,841 63,298,150,841
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,495,075,491,298 6,123,189,517,524 5,872,011,705,888 4,856,396,397,227
1. Phải trả người bán dài hạn 84,368,000 84,368,000 84,368,000 84,368,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 443,047,916,268 444,135,642,073 433,501,468,569 444,774,719,034
7. Phải trả dài hạn khác 2,570,566,025 36,920,482,583 2,706,756,847 2,692,436,847
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,421,526,237,729 5,036,461,744,999 4,826,700,690,588 3,784,884,115,108
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 605,587,279,869 605,587,279,869 607,375,665,830 607,375,665,830
12. Dự phòng phải trả dài hạn 22,259,123,407 1,642,756,054 16,585,092,408
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 10,025,642,566,997 10,182,361,137,477 10,726,615,572,735 10,806,840,683,887
I. Vốn chủ sở hữu 9,928,671,444,588 10,085,408,880,911 10,629,682,182,012 10,709,926,159,008
1. Vốn góp của chủ sở hữu 5,344,655,140,000 5,344,655,140,000 5,344,655,140,000 5,985,934,580,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 5,344,655,140,000 5,344,655,140,000 5,344,655,140,000 5,985,934,580,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 16,249,727,575 16,056,577,575 16,282,327,575 16,282,327,575
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 160,428,352,000 171,529,661,268 171,529,934,721 171,529,934,721
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 40,113,517,261 40,113,517,261 40,113,516,094 40,113,516,094
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 14,777,294 14,777,294 14,777,294 14,777,294
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,429,060,113,158 1,563,890,651,154 2,048,824,747,580 1,511,285,612,482
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,423,353,537,912 1,422,109,451,622 1,582,545,231,903 940,673,097,515
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,706,575,246 141,781,199,532 466,279,515,677 570,612,514,967
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,938,149,817,300 2,949,148,556,359 3,008,261,738,748 2,984,765,410,842
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 96,971,122,409 96,952,256,566 96,933,390,723 96,914,524,879
1. Nguồn kinh phí 96,971,122,409 96,952,256,566 96,933,390,723 96,914,524,879
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 30,032,588,479,428 30,199,185,609,369 29,071,420,244,627 28,644,173,301,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.