MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 541,826,784,683 457,183,156,411 412,196,645,919
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 142,969,922,381 32,977,780,163 9,977,346,129
1. Tiền 137,969,922,381 17,977,780,163 4,977,346,129
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000 15,000,000,000 5,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16,215,000,000 16,215,000,000 13,215,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 16,215,000,000 16,215,000,000 13,215,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 358,863,954,090 388,489,606,957 358,498,313,692
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 200,752,842,067 153,212,989,919 130,439,665,113
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 55,563,081,710 102,232,551,093 96,907,864,110
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 145,107,042,312 175,603,077,944 173,709,796,468
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -42,559,011,999 -42,559,011,999 -42,559,011,999
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 23,529,066,837 16,844,280,746 25,971,639,656
1. Hàng tồn kho 23,529,066,837 16,844,280,746 25,971,639,656
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 248,841,375 2,656,488,545 4,534,346,442
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 162,231,218 2,569,878,388 4,455,503,522
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 86,610,157 86,610,157 78,842,920
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 57,403,806,226 56,809,794,690 53,035,071,397
I. Các khoản phải thu dài hạn 894,552,634 17,214,552,634 17,256,740,230
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 894,552,634 17,214,552,634 17,256,740,230
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 12,990,071,596 12,722,783,487 12,258,619,408
1. Tài sản cố định hữu hình 7,549,463,179 7,318,689,220 6,927,553,442
- Nguyên giá 58,939,442,420 58,939,442,420 58,939,442,420
- Giá trị hao mòn lũy kế -51,389,979,241 -51,620,753,200 -52,011,888,978
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,440,608,417 5,404,094,267 5,331,065,966
- Nguyên giá 6,718,603,684 6,718,603,684 6,718,603,684
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,277,995,267 -1,314,509,417 -1,387,537,718
III. Bất động sản đầu tư 13,788,796,047 13,627,086,603 13,303,667,715
- Nguyên giá 19,203,636,607 19,203,636,607 19,203,636,607
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,414,840,560 -5,576,550,004 -5,899,968,892
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 25,225,500,000 8,905,500,000 6,187,122,045
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 25,225,500,000 8,905,500,000 8,905,500,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,718,377,955
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,504,885,949 4,339,871,966 4,028,921,999
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,504,885,949 4,339,871,966 4,028,921,999
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 599,230,590,909 513,992,951,101 465,231,717,316
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 438,615,254,936 352,075,433,751 307,102,186,939
I. Nợ ngắn hạn 413,586,327,036 327,279,884,344 282,773,394,518
1. Phải trả người bán ngắn hạn 109,222,298,588 71,099,664,042 73,650,073,242
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 169,352,145,980 157,398,891,730 102,427,517,617
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,685,641,767 1,846,019,035 1,907,750,103
4. Phải trả người lao động 669,929,000 118,756,273 725,400,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 83,051,387,462 63,865,723,034 71,731,284,191
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 933,513,972 933,513,972 933,513,972
9. Phải trả ngắn hạn khác 35,496,933,518 28,350,823,820 28,489,288,133
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,172,268,897 3,586,833,565 2,350,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,207,852 79,658,873 558,567,260
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 25,028,927,900 24,795,549,407 24,328,792,421
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 25,028,927,900 24,795,549,407 24,328,792,421
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 160,615,335,973 161,917,517,350 158,129,530,377
I. Vốn chủ sở hữu 160,615,335,973 161,917,517,350 158,129,530,377
1. Vốn góp của chủ sở hữu 116,360,000,000 116,360,000,000 116,360,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 116,360,000,000 116,360,000,000 116,360,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 16,773,420,523 16,773,420,523 16,773,420,523
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 17,972,667,153 17,972,667,153 17,972,667,153
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,509,248,297 10,811,429,674 7,023,442,701
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 172,511,543 9,540,359,408 1,892,306,800
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,336,736,754 1,271,070,266 5,131,135,901
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 599,230,590,909 513,992,951,101 465,231,717,316
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.