TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
541,826,784,683 |
457,183,156,411 |
|
412,196,645,919 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
142,969,922,381 |
32,977,780,163 |
|
9,977,346,129 |
|
1. Tiền |
137,969,922,381 |
17,977,780,163 |
|
4,977,346,129 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
5,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
16,215,000,000 |
16,215,000,000 |
|
13,215,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
16,215,000,000 |
16,215,000,000 |
|
13,215,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
358,863,954,090 |
388,489,606,957 |
|
358,498,313,692 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
200,752,842,067 |
153,212,989,919 |
|
130,439,665,113 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
55,563,081,710 |
102,232,551,093 |
|
96,907,864,110 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
145,107,042,312 |
175,603,077,944 |
|
173,709,796,468 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-42,559,011,999 |
-42,559,011,999 |
|
-42,559,011,999 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
23,529,066,837 |
16,844,280,746 |
|
25,971,639,656 |
|
1. Hàng tồn kho |
23,529,066,837 |
16,844,280,746 |
|
25,971,639,656 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
248,841,375 |
2,656,488,545 |
|
4,534,346,442 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
162,231,218 |
2,569,878,388 |
|
4,455,503,522 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
86,610,157 |
86,610,157 |
|
78,842,920 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
57,403,806,226 |
56,809,794,690 |
|
53,035,071,397 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
894,552,634 |
17,214,552,634 |
|
17,256,740,230 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
894,552,634 |
17,214,552,634 |
|
17,256,740,230 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
12,990,071,596 |
12,722,783,487 |
|
12,258,619,408 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,549,463,179 |
7,318,689,220 |
|
6,927,553,442 |
|
- Nguyên giá |
58,939,442,420 |
58,939,442,420 |
|
58,939,442,420 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-51,389,979,241 |
-51,620,753,200 |
|
-52,011,888,978 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,440,608,417 |
5,404,094,267 |
|
5,331,065,966 |
|
- Nguyên giá |
6,718,603,684 |
6,718,603,684 |
|
6,718,603,684 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,277,995,267 |
-1,314,509,417 |
|
-1,387,537,718 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
13,788,796,047 |
13,627,086,603 |
|
13,303,667,715 |
|
- Nguyên giá |
19,203,636,607 |
19,203,636,607 |
|
19,203,636,607 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,414,840,560 |
-5,576,550,004 |
|
-5,899,968,892 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
25,225,500,000 |
8,905,500,000 |
|
6,187,122,045 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
25,225,500,000 |
8,905,500,000 |
|
8,905,500,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-2,718,377,955 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,504,885,949 |
4,339,871,966 |
|
4,028,921,999 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,504,885,949 |
4,339,871,966 |
|
4,028,921,999 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
599,230,590,909 |
513,992,951,101 |
|
465,231,717,316 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
438,615,254,936 |
352,075,433,751 |
|
307,102,186,939 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
413,586,327,036 |
327,279,884,344 |
|
282,773,394,518 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
109,222,298,588 |
71,099,664,042 |
|
73,650,073,242 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
169,352,145,980 |
157,398,891,730 |
|
102,427,517,617 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,685,641,767 |
1,846,019,035 |
|
1,907,750,103 |
|
4. Phải trả người lao động |
669,929,000 |
118,756,273 |
|
725,400,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
83,051,387,462 |
63,865,723,034 |
|
71,731,284,191 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
933,513,972 |
933,513,972 |
|
933,513,972 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
35,496,933,518 |
28,350,823,820 |
|
28,489,288,133 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
6,172,268,897 |
3,586,833,565 |
|
2,350,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,207,852 |
79,658,873 |
|
558,567,260 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
25,028,927,900 |
24,795,549,407 |
|
24,328,792,421 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
25,028,927,900 |
24,795,549,407 |
|
24,328,792,421 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
160,615,335,973 |
161,917,517,350 |
|
158,129,530,377 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
160,615,335,973 |
161,917,517,350 |
|
158,129,530,377 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
116,360,000,000 |
116,360,000,000 |
|
116,360,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
116,360,000,000 |
116,360,000,000 |
|
116,360,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
16,773,420,523 |
16,773,420,523 |
|
16,773,420,523 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
17,972,667,153 |
17,972,667,153 |
|
17,972,667,153 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,509,248,297 |
10,811,429,674 |
|
7,023,442,701 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
172,511,543 |
9,540,359,408 |
|
1,892,306,800 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,336,736,754 |
1,271,070,266 |
|
5,131,135,901 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
599,230,590,909 |
513,992,951,101 |
|
465,231,717,316 |
|