TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
273,190,278,179 |
274,489,618,096 |
269,909,902,203 |
278,091,854,020 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,113,416,268 |
19,921,603,361 |
11,547,379,768 |
32,592,289,426 |
|
1. Tiền |
2,113,416,268 |
9,921,603,361 |
1,477,701,519 |
22,476,132,644 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
10,000,000,000 |
10,069,678,249 |
10,116,156,782 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
23,599,021,495 |
13,599,021,495 |
18,689,164,340 |
18,710,613,320 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
23,599,021,495 |
13,599,021,495 |
18,689,164,340 |
18,710,613,320 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
27,215,107,324 |
24,391,444,439 |
28,851,715,783 |
20,827,941,577 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
42,693,358,192 |
40,022,015,579 |
44,381,708,512 |
36,361,335,994 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,536,887,887 |
1,531,709,887 |
1,656,939,887 |
1,559,214,887 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,048,340,819 |
4,087,989,152 |
4,063,337,564 |
4,157,660,876 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-21,063,479,574 |
-21,250,270,179 |
-21,250,270,180 |
-21,250,270,180 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
216,475,074,532 |
213,355,703,307 |
208,120,169,180 |
203,929,083,298 |
|
1. Hàng tồn kho |
217,985,397,476 |
215,284,067,907 |
210,048,533,780 |
206,034,258,314 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,510,322,944 |
-1,928,364,600 |
-1,928,364,600 |
-2,105,175,016 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,787,658,560 |
3,221,845,494 |
2,701,473,132 |
2,031,926,399 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
279,682,915 |
87,741,665 |
77,272,733 |
76,325,003 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,507,975,645 |
3,004,633,829 |
2,477,429,419 |
1,955,601,396 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
129,470,000 |
146,770,980 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
99,298,879,552 |
99,333,577,990 |
98,249,966,921 |
97,308,383,647 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,761,660,200 |
3,761,660,200 |
3,761,660,200 |
3,761,660,200 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,761,660,200 |
3,761,660,200 |
3,761,660,200 |
3,761,660,200 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
26,803,533,375 |
26,076,207,588 |
25,131,757,325 |
24,188,903,093 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
26,803,533,375 |
26,076,207,588 |
25,131,757,325 |
24,188,903,093 |
|
- Nguyên giá |
111,892,085,834 |
111,989,308,056 |
111,989,308,056 |
111,989,308,056 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-85,088,552,459 |
-85,913,100,468 |
-86,857,550,731 |
-87,800,404,963 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
334,130,000 |
334,130,000 |
334,130,000 |
334,130,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-334,130,000 |
-334,130,000 |
-334,130,000 |
-334,130,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
15,898,611,930 |
17,078,573,366 |
17,742,219,836 |
18,146,090,632 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
15,898,611,930 |
17,078,573,366 |
17,742,219,836 |
18,146,090,632 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
52,835,074,047 |
52,417,136,836 |
51,614,329,560 |
51,211,729,722 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
52,646,886,423 |
52,205,334,244 |
51,406,982,668 |
51,003,111,872 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
188,187,624 |
211,802,592 |
207,346,892 |
208,617,850 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
372,489,157,731 |
373,823,196,086 |
368,159,869,124 |
375,400,237,667 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
223,586,676,867 |
223,952,328,758 |
217,857,850,400 |
224,460,539,721 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
222,396,967,254 |
222,644,536,065 |
216,608,108,216 |
223,240,214,754 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,530,071,303 |
5,523,949,896 |
2,652,106,797 |
6,008,574,598 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
211,669,659,599 |
209,454,759,310 |
209,419,890,820 |
209,637,046,719 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
657,178,809 |
267,257,965 |
450,997,959 |
948,074,576 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,211,851,696 |
4,853,003,602 |
1,654,130,253 |
3,003,153,622 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,434,255,948 |
1,183,036,875 |
1,147,147,562 |
2,051,403,285 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,664,943,952 |
1,155,122,470 |
1,105,428,878 |
1,428,056,007 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
229,005,947 |
207,405,947 |
178,405,947 |
163,905,947 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,189,709,613 |
1,307,792,693 |
1,249,742,184 |
1,220,324,967 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
905,157,869 |
1,059,012,958 |
1,036,734,458 |
1,043,089,250 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
284,551,744 |
248,779,735 |
213,007,726 |
177,235,717 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
148,902,480,864 |
149,870,867,328 |
150,302,018,724 |
150,939,697,946 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
148,902,480,864 |
149,870,867,328 |
150,302,018,724 |
150,939,697,946 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
132,946,410,000 |
132,946,410,000 |
132,946,410,000 |
132,946,410,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
132,946,410,000 |
132,946,410,000 |
132,946,410,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
17,589,282,000 |
17,589,282,000 |
17,589,282,000 |
17,589,282,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,490,339,501 |
12,490,339,501 |
12,490,339,501 |
12,490,339,501 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-14,123,550,637 |
-13,155,164,173 |
-12,724,012,777 |
-12,086,333,555 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,112,038,467 |
-15,235,589,104 |
-13,155,164,174 |
-13,155,164,174 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-15,235,589,104 |
2,080,424,931 |
431,151,397 |
1,068,830,619 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
372,489,157,731 |
373,823,196,086 |
368,159,869,124 |
375,400,237,667 |
|