MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Dược phẩm TW25 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 273,190,278,179 274,489,618,096 269,909,902,203 278,091,854,020
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,113,416,268 19,921,603,361 11,547,379,768 32,592,289,426
1. Tiền 2,113,416,268 9,921,603,361 1,477,701,519 22,476,132,644
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 10,069,678,249 10,116,156,782
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 23,599,021,495 13,599,021,495 18,689,164,340 18,710,613,320
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 23,599,021,495 13,599,021,495 18,689,164,340 18,710,613,320
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 27,215,107,324 24,391,444,439 28,851,715,783 20,827,941,577
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 42,693,358,192 40,022,015,579 44,381,708,512 36,361,335,994
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,536,887,887 1,531,709,887 1,656,939,887 1,559,214,887
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,048,340,819 4,087,989,152 4,063,337,564 4,157,660,876
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -21,063,479,574 -21,250,270,179 -21,250,270,180 -21,250,270,180
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 216,475,074,532 213,355,703,307 208,120,169,180 203,929,083,298
1. Hàng tồn kho 217,985,397,476 215,284,067,907 210,048,533,780 206,034,258,314
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,510,322,944 -1,928,364,600 -1,928,364,600 -2,105,175,016
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,787,658,560 3,221,845,494 2,701,473,132 2,031,926,399
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 279,682,915 87,741,665 77,272,733 76,325,003
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,507,975,645 3,004,633,829 2,477,429,419 1,955,601,396
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 129,470,000 146,770,980
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 99,298,879,552 99,333,577,990 98,249,966,921 97,308,383,647
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,761,660,200 3,761,660,200 3,761,660,200 3,761,660,200
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,761,660,200 3,761,660,200 3,761,660,200 3,761,660,200
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 26,803,533,375 26,076,207,588 25,131,757,325 24,188,903,093
1. Tài sản cố định hữu hình 26,803,533,375 26,076,207,588 25,131,757,325 24,188,903,093
- Nguyên giá 111,892,085,834 111,989,308,056 111,989,308,056 111,989,308,056
- Giá trị hao mòn lũy kế -85,088,552,459 -85,913,100,468 -86,857,550,731 -87,800,404,963
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 334,130,000 334,130,000 334,130,000 334,130,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -334,130,000 -334,130,000 -334,130,000 -334,130,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 15,898,611,930 17,078,573,366 17,742,219,836 18,146,090,632
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 15,898,611,930 17,078,573,366 17,742,219,836 18,146,090,632
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 52,835,074,047 52,417,136,836 51,614,329,560 51,211,729,722
1. Chi phí trả trước dài hạn 52,646,886,423 52,205,334,244 51,406,982,668 51,003,111,872
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 188,187,624 211,802,592 207,346,892 208,617,850
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 372,489,157,731 373,823,196,086 368,159,869,124 375,400,237,667
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 223,586,676,867 223,952,328,758 217,857,850,400 224,460,539,721
I. Nợ ngắn hạn 222,396,967,254 222,644,536,065 216,608,108,216 223,240,214,754
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,530,071,303 5,523,949,896 2,652,106,797 6,008,574,598
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 211,669,659,599 209,454,759,310 209,419,890,820 209,637,046,719
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 657,178,809 267,257,965 450,997,959 948,074,576
4. Phải trả người lao động 3,211,851,696 4,853,003,602 1,654,130,253 3,003,153,622
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,434,255,948 1,183,036,875 1,147,147,562 2,051,403,285
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,664,943,952 1,155,122,470 1,105,428,878 1,428,056,007
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 229,005,947 207,405,947 178,405,947 163,905,947
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,189,709,613 1,307,792,693 1,249,742,184 1,220,324,967
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 905,157,869 1,059,012,958 1,036,734,458 1,043,089,250
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 284,551,744 248,779,735 213,007,726 177,235,717
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 148,902,480,864 149,870,867,328 150,302,018,724 150,939,697,946
I. Vốn chủ sở hữu 148,902,480,864 149,870,867,328 150,302,018,724 150,939,697,946
1. Vốn góp của chủ sở hữu 132,946,410,000 132,946,410,000 132,946,410,000 132,946,410,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 132,946,410,000 132,946,410,000 132,946,410,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 17,589,282,000 17,589,282,000 17,589,282,000 17,589,282,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,490,339,501 12,490,339,501 12,490,339,501 12,490,339,501
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -14,123,550,637 -13,155,164,173 -12,724,012,777 -12,086,333,555
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,112,038,467 -15,235,589,104 -13,155,164,174 -13,155,164,174
- LNST chưa phân phối kỳ này -15,235,589,104 2,080,424,931 431,151,397 1,068,830,619
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 372,489,157,731 373,823,196,086 368,159,869,124 375,400,237,667
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.