MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 268,134,690,633 274,764,670,415 296,583,990,500 314,756,657,326
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 54,047,726,969 32,534,502,212 4,332,924,430 13,280,354,566
1. Tiền 52,631,300,208 21,176,708,486 2,955,042,797 11,884,609,547
2. Các khoản tương đương tiền 1,416,426,761 11,357,793,726 1,377,881,633 1,395,745,019
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 102,990,579,730 128,050,662,035 177,797,994,546 187,466,517,478
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 92,942,102,635 105,486,963,441 96,631,388,759 102,515,922,818
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,753,535,262 15,696,336,125 22,242,113,477 25,578,915,313
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 60,000,000,000 60,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,564,412,729 10,136,833,365 2,193,963,206 2,641,150,243
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,269,470,896 -3,269,470,896 -3,269,470,896 -3,269,470,896
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 110,517,383,503 113,506,192,281 113,273,417,374 113,513,701,576
1. Hàng tồn kho 110,517,383,503 113,506,192,281 113,273,417,374 113,513,701,576
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 579,000,431 673,313,887 1,179,654,150 496,083,706
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 315,487,111 189,087,643 51,787,271 27,128,569
2. Thuế GTGT được khấu trừ 471,191,100
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 263,513,320 484,226,244 656,675,779 468,955,137
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 216,354,922,930 213,370,779,578 207,650,924,807 208,137,673,342
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 184,970,107,930 178,531,376,419 172,429,782,753 166,291,271,363
1. Tài sản cố định hữu hình 184,970,107,930 178,531,376,419 172,429,782,753 166,291,271,363
- Nguyên giá 389,393,999,848 383,692,269,288 383,969,269,288 384,113,669,288
- Giá trị hao mòn lũy kế -204,423,891,918 -205,160,892,869 -211,539,486,535 -217,822,397,925
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 4,173,084,125 3,953,319,602 3,733,555,079 3,513,790,556
- Nguyên giá 16,046,366,973 16,046,366,973 16,046,366,973 16,046,366,973
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,873,282,848 -12,093,047,371 -12,312,811,894 -12,532,576,417
IV. Tài sản dở dang dài hạn 20,867,355,514 24,376,512,014 25,077,940,732 31,960,910,564
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 20,867,355,514 24,376,512,014 25,077,940,732 31,960,910,564
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,115,392,000 2,379,816,000 2,141,834,400 2,379,816,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,644,242,965 2,644,242,965 2,644,242,965 2,644,242,965
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -528,850,965 -264,426,965 -502,408,565 -264,426,965
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,228,983,361 4,129,755,543 4,267,811,843 3,991,884,859
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,193,990,979 1,094,763,161 1,232,819,461 984,985,389
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 3,034,992,382 3,034,992,382 3,034,992,382 3,006,899,470
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 484,489,613,563 488,135,449,993 504,234,915,307 522,894,330,668
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 125,144,909,714 118,903,276,316 126,292,859,386 131,797,544,905
I. Nợ ngắn hạn 124,894,653,967 117,188,809,910 121,516,657,993 120,094,920,938
1. Phải trả người bán ngắn hạn 15,724,404,748 13,446,939,346 83,691,788,977 78,313,420,258
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,048,177,526 7,344,020,967 7,540,404,741 11,137,960,544
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,875,249,225 4,949,015,028 2,416,089,096 3,286,926,873
4. Phải trả người lao động 4,467,465,564 3,653,539,103 3,662,433,886 5,620,226,844
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 65,289,900,400 75,529,711,561 3,045,763,305 2,500,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,310,117,634 2,146,744,452 2,284,452,703 2,297,972,089
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 30,087,618,596 9,170,619,179 17,470,619,179 15,770,619,179
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,091,720,274 948,220,274 1,405,106,106 1,167,795,151
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 250,255,747 1,714,466,406 4,776,201,393 11,702,623,967
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 118,362,024 117,266,079 116,170,134 115,074,189
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 131,893,723 1,597,200,327 4,660,031,259 11,587,549,778
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 359,344,703,849 369,232,173,677 377,942,055,921 391,096,785,763
I. Vốn chủ sở hữu 359,344,703,849 369,232,173,677 377,942,055,921 391,096,785,763
1. Vốn góp của chủ sở hữu 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 16,200,000,000 16,200,000,000 16,200,000,000 16,200,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 141,592,762,240 141,592,762,240 141,592,762,240 141,592,762,240
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 121,551,941,609 131,439,411,437 140,149,293,681 153,304,023,523
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 69,732,716,650 121,551,941,609 120,515,557,110 120,515,557,110
- LNST chưa phân phối kỳ này 51,819,224,959 9,887,469,828 19,633,736,571 32,788,466,413
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 484,489,613,563 488,135,449,993 504,234,915,307 522,894,330,668
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.