MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,086,200,438,534 987,946,241,129 832,545,775,647 990,318,869,004
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 72,298,215,080 89,646,925,771 134,268,077,017 164,202,511,465
1. Tiền 70,298,215,080 74,686,925,771 134,268,077,017 148,555,839,075
2. Các khoản tương đương tiền 2,000,000,000 14,960,000,000 15,646,672,390
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 187,240,130,353 144,920,130,353 92,520,130,353 161,630,130,353
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 187,240,130,353 144,920,130,353 92,520,130,353 161,630,130,353
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 400,553,714,517 369,672,315,576 297,030,412,237 275,378,483,392
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 353,103,467,134 323,909,918,941 292,583,512,837 242,995,905,145
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 45,059,561,193 43,620,999,607 3,294,648,279 25,614,094,975
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,414,645,478 3,165,356,316 2,176,210,409 7,792,442,560
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,023,959,288 -1,023,959,288 -1,023,959,288 -1,023,959,288
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 398,804,179,707 363,591,612,535 291,798,305,895 366,387,140,793
1. Hàng tồn kho 412,638,973,890 366,483,976,351 293,746,651,012 368,237,410,609
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -13,834,794,183 -2,892,363,816 -1,948,345,117 -1,850,269,816
V.Tài sản ngắn hạn khác 27,304,198,877 20,115,256,894 16,928,850,145 22,720,603,001
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,718,522,672 2,878,336,296 2,813,901,738 3,711,015,390
2. Thuế GTGT được khấu trừ 20,683,142,415 13,588,409,073 11,192,448,108 16,087,087,312
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,732,821,135 3,463,700,870 2,710,787,644 2,710,787,644
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 169,712,655 184,810,655 211,712,655 211,712,655
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 92,756,865,000 89,948,257,977 86,279,545,610 84,511,027,749
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 88,594,800,037 85,162,557,314 81,877,738,651 78,469,414,578
1. Tài sản cố định hữu hình 88,580,365,237 85,162,557,314 81,877,738,651 78,469,414,578
- Nguyên giá 513,689,818,534 512,886,678,917 513,013,039,027 513,013,039,027
- Giá trị hao mòn lũy kế -425,109,453,297 -427,724,121,603 -431,135,300,376 -434,543,624,449
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 14,434,800
- Nguyên giá 1,000,078,800 1,000,078,800 1,000,078,800 1,000,078,800
- Giá trị hao mòn lũy kế -985,644,000 -1,000,078,800 -1,000,078,800 -1,000,078,800
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 300,000,000 300,000,000 300,000,000 2,457,824,227
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 300,000,000 300,000,000 300,000,000 2,457,824,227
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,862,064,963 4,485,700,663 4,101,806,959 3,583,788,944
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,274,443,799 3,887,319,749 3,503,426,045 3,147,287,700
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 587,621,164 598,380,914 598,380,914 436,501,244
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,178,957,303,534 1,077,894,499,106 918,825,321,257 1,074,829,896,753
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 697,396,321,514 586,033,745,307 422,833,944,716 594,370,694,598
I. Nợ ngắn hạn 697,396,321,514 586,033,745,307 422,833,944,716 594,370,694,598
1. Phải trả người bán ngắn hạn 15,805,878,598 9,192,157,178 16,909,154,422 13,857,162,144
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 56,485,759,654 72,137,687,015 65,851,171,782 56,952,263,808
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 152,761,901 2,318,652,838 5,154,795,740 1,792,229,041
4. Phải trả người lao động 7,663,103,503 8,797,400,166 4,725,514,594 5,768,741,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,729,568,436 3,820,105,676 2,528,907,871 2,202,777,579
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 327,008,931 145,018,657 73,012,241 17,386,385,454
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 614,232,240,491 489,622,723,777 327,591,388,066 496,411,135,572
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 481,560,982,020 491,860,753,799 495,991,376,541 480,459,202,155
I. Vốn chủ sở hữu 481,560,982,020 491,860,753,799 495,991,376,541 480,459,202,155
1. Vốn góp của chủ sở hữu 306,899,450,637 306,899,450,637 306,899,450,637 306,899,450,637
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 306,899,450,637 306,899,450,637 306,899,450,637 306,899,450,637
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -272,840,000 -272,840,000 -272,840,000 -272,840,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 99,368,153,238 99,368,153,238 99,368,153,238 104,160,685,081
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 75,566,218,145 85,865,989,924 89,996,612,666 69,671,906,437
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 21,650,440,509 53,915,777,636 85,865,989,924 67,986,494,868
- LNST chưa phân phối kỳ này 53,915,777,636 31,950,212,288 4,130,622,742 1,685,411,569
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,178,957,303,534 1,077,894,499,106 918,825,321,257 1,074,829,896,753
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.