TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,086,200,438,534 |
987,946,241,129 |
832,545,775,647 |
990,318,869,004 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
72,298,215,080 |
89,646,925,771 |
134,268,077,017 |
164,202,511,465 |
|
1. Tiền |
70,298,215,080 |
74,686,925,771 |
134,268,077,017 |
148,555,839,075 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,000,000,000 |
14,960,000,000 |
|
15,646,672,390 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
187,240,130,353 |
144,920,130,353 |
92,520,130,353 |
161,630,130,353 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
187,240,130,353 |
144,920,130,353 |
92,520,130,353 |
161,630,130,353 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
400,553,714,517 |
369,672,315,576 |
297,030,412,237 |
275,378,483,392 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
353,103,467,134 |
323,909,918,941 |
292,583,512,837 |
242,995,905,145 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
45,059,561,193 |
43,620,999,607 |
3,294,648,279 |
25,614,094,975 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,414,645,478 |
3,165,356,316 |
2,176,210,409 |
7,792,442,560 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,023,959,288 |
-1,023,959,288 |
-1,023,959,288 |
-1,023,959,288 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
398,804,179,707 |
363,591,612,535 |
291,798,305,895 |
366,387,140,793 |
|
1. Hàng tồn kho |
412,638,973,890 |
366,483,976,351 |
293,746,651,012 |
368,237,410,609 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-13,834,794,183 |
-2,892,363,816 |
-1,948,345,117 |
-1,850,269,816 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
27,304,198,877 |
20,115,256,894 |
16,928,850,145 |
22,720,603,001 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,718,522,672 |
2,878,336,296 |
2,813,901,738 |
3,711,015,390 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
20,683,142,415 |
13,588,409,073 |
11,192,448,108 |
16,087,087,312 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,732,821,135 |
3,463,700,870 |
2,710,787,644 |
2,710,787,644 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
169,712,655 |
184,810,655 |
211,712,655 |
211,712,655 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
92,756,865,000 |
89,948,257,977 |
86,279,545,610 |
84,511,027,749 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
88,594,800,037 |
85,162,557,314 |
81,877,738,651 |
78,469,414,578 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
88,580,365,237 |
85,162,557,314 |
81,877,738,651 |
78,469,414,578 |
|
- Nguyên giá |
513,689,818,534 |
512,886,678,917 |
513,013,039,027 |
513,013,039,027 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-425,109,453,297 |
-427,724,121,603 |
-431,135,300,376 |
-434,543,624,449 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
14,434,800 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
1,000,078,800 |
1,000,078,800 |
1,000,078,800 |
1,000,078,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-985,644,000 |
-1,000,078,800 |
-1,000,078,800 |
-1,000,078,800 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
2,457,824,227 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
2,457,824,227 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,862,064,963 |
4,485,700,663 |
4,101,806,959 |
3,583,788,944 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,274,443,799 |
3,887,319,749 |
3,503,426,045 |
3,147,287,700 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
587,621,164 |
598,380,914 |
598,380,914 |
436,501,244 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,178,957,303,534 |
1,077,894,499,106 |
918,825,321,257 |
1,074,829,896,753 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
697,396,321,514 |
586,033,745,307 |
422,833,944,716 |
594,370,694,598 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
697,396,321,514 |
586,033,745,307 |
422,833,944,716 |
594,370,694,598 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,805,878,598 |
9,192,157,178 |
16,909,154,422 |
13,857,162,144 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
56,485,759,654 |
72,137,687,015 |
65,851,171,782 |
56,952,263,808 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
152,761,901 |
2,318,652,838 |
5,154,795,740 |
1,792,229,041 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,663,103,503 |
8,797,400,166 |
4,725,514,594 |
5,768,741,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,729,568,436 |
3,820,105,676 |
2,528,907,871 |
2,202,777,579 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
327,008,931 |
145,018,657 |
73,012,241 |
17,386,385,454 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
614,232,240,491 |
489,622,723,777 |
327,591,388,066 |
496,411,135,572 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
481,560,982,020 |
491,860,753,799 |
495,991,376,541 |
480,459,202,155 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
481,560,982,020 |
491,860,753,799 |
495,991,376,541 |
480,459,202,155 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
306,899,450,637 |
306,899,450,637 |
306,899,450,637 |
306,899,450,637 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
306,899,450,637 |
306,899,450,637 |
306,899,450,637 |
306,899,450,637 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-272,840,000 |
-272,840,000 |
-272,840,000 |
-272,840,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
99,368,153,238 |
99,368,153,238 |
99,368,153,238 |
104,160,685,081 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
75,566,218,145 |
85,865,989,924 |
89,996,612,666 |
69,671,906,437 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
21,650,440,509 |
53,915,777,636 |
85,865,989,924 |
67,986,494,868 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
53,915,777,636 |
31,950,212,288 |
4,130,622,742 |
1,685,411,569 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,178,957,303,534 |
1,077,894,499,106 |
918,825,321,257 |
1,074,829,896,753 |
|