MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 138,541,279,064 154,884,061,053 122,345,633,555 108,896,855,398
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,350,602,336 17,305,776,510 21,361,259,569 11,524,450,283
1. Tiền 7,350,602,336 10,305,776,510 14,361,259,569 2,524,450,283
2. Các khoản tương đương tiền 3,000,000,000 7,000,000,000 7,000,000,000 9,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 220,790,000 220,790,000 220,790,000 220,790,000
1. Chứng khoán kinh doanh 220,790,000 220,790,000 220,790,000 220,790,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 96,972,647,772 108,618,693,134 67,836,230,743 59,736,249,074
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 113,330,627,446 133,452,180,500 89,242,557,689 79,607,972,651
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,502,777,012 1,617,991,800 1,411,333,874 3,220,962,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,119,730,468 3,869,647,268 5,718,320,068 5,224,873,156
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -23,980,487,154 -30,321,126,434 -28,535,980,888 -28,317,558,733
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 29,988,901,428 27,396,521,505 31,592,743,612 35,839,597,248
1. Hàng tồn kho 29,988,901,428 27,396,521,505 31,592,743,612 35,839,597,248
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,008,337,528 1,342,279,904 1,334,609,631 1,575,768,793
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,008,337,528 571,254,608 716,650,883 1,078,470,423
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 771,025,296 617,958,748 497,298,370
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 124,391,025,560 115,646,141,003 115,020,123,618 111,334,435,379
I. Các khoản phải thu dài hạn 50,215,817,359 42,311,651,884 42,920,114,104 39,426,226,491
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 49,732,817,359 41,828,651,884 42,437,114,104 38,943,226,491
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 483,000,000 483,000,000 483,000,000 483,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 17,377,215,462 17,003,447,583 16,476,208,058 16,725,857,570
1. Tài sản cố định hữu hình 8,614,852,454 8,409,174,876 7,696,003,605 8,083,057,371
- Nguyên giá 56,965,557,824 57,104,975,261 57,104,975,261 57,487,975,261
- Giá trị hao mòn lũy kế -48,350,705,370 -48,695,800,385 -49,408,971,656 -49,404,917,890
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,762,363,008 8,594,272,707 8,780,204,453 8,642,800,199
- Nguyên giá 20,880,885,526 20,880,885,526 21,204,885,526 21,204,885,526
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,118,522,518 -12,286,612,819 -12,424,681,073 -12,562,085,327
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 291,600,000 291,600,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 291,600,000 291,600,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 53,150,000,000 53,150,000,000 53,150,000,000 53,150,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 53,150,000,000 53,150,000,000 53,150,000,000 53,150,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,356,392,739 2,889,441,536 2,473,801,456 2,032,351,318
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,201,095,387 2,734,144,184 2,318,504,104 2,032,351,318
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 155,297,352 155,297,352 155,297,352
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 262,932,304,624 270,530,202,056 237,365,757,173 220,231,290,777
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 131,468,813,608 128,430,780,215 95,451,574,683 83,918,231,308
I. Nợ ngắn hạn 131,468,813,608 128,430,780,215 95,451,574,683 83,918,231,308
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,824,774,610 4,926,922,150 3,772,099,889 4,401,556,302
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 29,165,057,091 24,302,895,409 27,098,333,623 26,406,742,514
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,405,532,284 3,619,392,482 1,682,188,699 718,007,431
4. Phải trả người lao động 43,985,680,146 41,740,242,399 26,727,005,669 9,787,958,652
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,536,399,765 6,833,562,059 1,044,715,848 3,135,035,095
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 17,170,284,405 20,866,957,921 12,001,371,747 13,480,332,482
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 25,712,662,200 21,526,484,688 19,799,036,101 20,108,975,725
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,668,423,107 4,614,323,107 3,326,823,107 5,879,623,107
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 131,463,491,016 142,099,421,841 141,914,182,490 136,313,059,469
I. Vốn chủ sở hữu 131,463,491,016 142,099,421,841 141,914,182,490 136,313,059,469
1. Vốn góp của chủ sở hữu 82,760,800,000 95,173,030,000 95,173,030,000 95,173,030,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 82,760,800,000 95,173,030,000 95,173,030,000 95,173,030,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -140,000 -140,000 -140,000 -140,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 25,116,000,000 25,116,000,000 25,116,000,000 31,082,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23,586,831,016 21,810,531,841 21,625,292,490 10,058,169,469
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,818,612,752 11,174,601,016 21,759,829,330 12,970,292,490
- LNST chưa phân phối kỳ này 21,768,218,264 10,635,930,825 -134,536,840 -2,912,123,021
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 262,932,304,624 270,530,202,056 237,365,757,173 220,231,290,777
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.