TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
138,541,279,064 |
154,884,061,053 |
122,345,633,555 |
108,896,855,398 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,350,602,336 |
17,305,776,510 |
21,361,259,569 |
11,524,450,283 |
|
1. Tiền |
7,350,602,336 |
10,305,776,510 |
14,361,259,569 |
2,524,450,283 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,000,000,000 |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
9,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
220,790,000 |
220,790,000 |
220,790,000 |
220,790,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
220,790,000 |
220,790,000 |
220,790,000 |
220,790,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
96,972,647,772 |
108,618,693,134 |
67,836,230,743 |
59,736,249,074 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
113,330,627,446 |
133,452,180,500 |
89,242,557,689 |
79,607,972,651 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,502,777,012 |
1,617,991,800 |
1,411,333,874 |
3,220,962,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,119,730,468 |
3,869,647,268 |
5,718,320,068 |
5,224,873,156 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-23,980,487,154 |
-30,321,126,434 |
-28,535,980,888 |
-28,317,558,733 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
29,988,901,428 |
27,396,521,505 |
31,592,743,612 |
35,839,597,248 |
|
1. Hàng tồn kho |
29,988,901,428 |
27,396,521,505 |
31,592,743,612 |
35,839,597,248 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,008,337,528 |
1,342,279,904 |
1,334,609,631 |
1,575,768,793 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,008,337,528 |
571,254,608 |
716,650,883 |
1,078,470,423 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
771,025,296 |
617,958,748 |
497,298,370 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
124,391,025,560 |
115,646,141,003 |
115,020,123,618 |
111,334,435,379 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
50,215,817,359 |
42,311,651,884 |
42,920,114,104 |
39,426,226,491 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
49,732,817,359 |
41,828,651,884 |
42,437,114,104 |
38,943,226,491 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
483,000,000 |
483,000,000 |
483,000,000 |
483,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
17,377,215,462 |
17,003,447,583 |
16,476,208,058 |
16,725,857,570 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,614,852,454 |
8,409,174,876 |
7,696,003,605 |
8,083,057,371 |
|
- Nguyên giá |
56,965,557,824 |
57,104,975,261 |
57,104,975,261 |
57,487,975,261 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-48,350,705,370 |
-48,695,800,385 |
-49,408,971,656 |
-49,404,917,890 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,762,363,008 |
8,594,272,707 |
8,780,204,453 |
8,642,800,199 |
|
- Nguyên giá |
20,880,885,526 |
20,880,885,526 |
21,204,885,526 |
21,204,885,526 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,118,522,518 |
-12,286,612,819 |
-12,424,681,073 |
-12,562,085,327 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
291,600,000 |
291,600,000 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
291,600,000 |
291,600,000 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
53,150,000,000 |
53,150,000,000 |
53,150,000,000 |
53,150,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
53,150,000,000 |
53,150,000,000 |
53,150,000,000 |
53,150,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,356,392,739 |
2,889,441,536 |
2,473,801,456 |
2,032,351,318 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,201,095,387 |
2,734,144,184 |
2,318,504,104 |
2,032,351,318 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
155,297,352 |
155,297,352 |
155,297,352 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
262,932,304,624 |
270,530,202,056 |
237,365,757,173 |
220,231,290,777 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
131,468,813,608 |
128,430,780,215 |
95,451,574,683 |
83,918,231,308 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
131,468,813,608 |
128,430,780,215 |
95,451,574,683 |
83,918,231,308 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,824,774,610 |
4,926,922,150 |
3,772,099,889 |
4,401,556,302 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
29,165,057,091 |
24,302,895,409 |
27,098,333,623 |
26,406,742,514 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,405,532,284 |
3,619,392,482 |
1,682,188,699 |
718,007,431 |
|
4. Phải trả người lao động |
43,985,680,146 |
41,740,242,399 |
26,727,005,669 |
9,787,958,652 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,536,399,765 |
6,833,562,059 |
1,044,715,848 |
3,135,035,095 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
17,170,284,405 |
20,866,957,921 |
12,001,371,747 |
13,480,332,482 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
25,712,662,200 |
21,526,484,688 |
19,799,036,101 |
20,108,975,725 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,668,423,107 |
4,614,323,107 |
3,326,823,107 |
5,879,623,107 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
131,463,491,016 |
142,099,421,841 |
141,914,182,490 |
136,313,059,469 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
131,463,491,016 |
142,099,421,841 |
141,914,182,490 |
136,313,059,469 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
82,760,800,000 |
95,173,030,000 |
95,173,030,000 |
95,173,030,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
82,760,800,000 |
95,173,030,000 |
95,173,030,000 |
95,173,030,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-140,000 |
-140,000 |
-140,000 |
-140,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
25,116,000,000 |
25,116,000,000 |
25,116,000,000 |
31,082,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
23,586,831,016 |
21,810,531,841 |
21,625,292,490 |
10,058,169,469 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,818,612,752 |
11,174,601,016 |
21,759,829,330 |
12,970,292,490 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
21,768,218,264 |
10,635,930,825 |
-134,536,840 |
-2,912,123,021 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
262,932,304,624 |
270,530,202,056 |
237,365,757,173 |
220,231,290,777 |
|