MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 387,361,899,231 1,041,523,617,517 1,277,827,832,513 345,856,824,147
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 387,361,899,231 1,041,523,617,517 1,277,827,832,513 345,856,824,147
4. Giá vốn hàng bán 312,769,776,958 961,990,740,886 1,046,735,859,769 293,847,856,681
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 74,592,122,273 79,532,876,631 231,091,972,744 52,008,967,466
6. Doanh thu hoạt động tài chính 16,734,642,595 14,294,749,080 25,039,789,503 8,602,656,485
7. Chi phí tài chính 1,411,774,038 877,985,327 1,219,685,768 647,780,093
- Trong đó: Chi phí lãi vay 870,985,681 706,773,635 941,109,232 1,269,993,427
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 9,281,117,463 6,215,216,692 54,235,140,328 320,838,692
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 28,966,997,948 27,150,365,637 52,857,386,045 23,985,008,098
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 51,666,875,419 59,584,058,055 147,819,550,106 35,657,997,068
12. Thu nhập khác 139,564,254 3,197,112,859 9,193,868
13. Chi phí khác 2,010,852,789 29,292,933 2,037,054,861 2,531,292
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,871,288,535 3,167,819,926 -2,027,860,993 -2,531,292
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 49,795,586,884 62,751,877,981 145,791,689,113 35,655,465,776
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,645,529,468 11,428,097,368 5,469,470,609 7,139,675,566
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,415,639,471 64,136,000 23,813,831,504
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 39,734,417,945 51,259,644,613 116,508,387,000 28,515,790,210
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 39,734,417,945 51,259,644,613 116,508,387,000 28,515,790,210
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 792
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.