MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Du lịch – Thương mại Tây Ninh (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 22,680,267,251 21,687,194,177 55,701,145,482 24,256,475,397
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 420,317,348 696,766,760
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 22,680,267,251 21,266,876,829 55,701,145,482 23,559,708,637
4. Giá vốn hàng bán 21,666,418,375 31,538,833,751 35,104,796,073 23,484,423,886
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,013,848,876 -10,271,956,922 20,596,349,409 75,284,751
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,834,745,824 6,710,012,619 6,604,495,158 6,576,781,151
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 308,118,112 1,613,964,124 1,393,484,203 492,503,884
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,387,511,457 3,259,231,792 2,236,082,472 2,964,770,186
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,152,965,131 -8,435,140,219 23,571,277,892 3,194,791,832
12. Thu nhập khác 38,694,444 2,097,690,000 321,015,867 2,819,285,000
13. Chi phí khác 22,500,000 1,180,207,260 53,926,676 888,600,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 16,194,444 917,482,740 267,089,191 1,930,685,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,169,159,575 -7,517,657,479 23,838,367,083 5,125,476,832
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,256,151,916 -1,480,578,616 4,789,993,416 1,048,560,702
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,913,007,659 -6,037,078,863 19,048,373,667 4,076,916,130
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,774,640,374 -4,270,402,581 14,919,759,039 2,885,763,078
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,138,367,285 -1,766,676,282 4,128,614,628 1,191,153,052
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 826 -934 3,265 631
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 826 -934 3,265 631
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.