1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
22,680,267,251 |
21,687,194,177 |
55,701,145,482 |
24,256,475,397 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
420,317,348 |
|
696,766,760 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
22,680,267,251 |
21,266,876,829 |
55,701,145,482 |
23,559,708,637 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
21,666,418,375 |
31,538,833,751 |
35,104,796,073 |
23,484,423,886 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,013,848,876 |
-10,271,956,922 |
20,596,349,409 |
75,284,751 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,834,745,824 |
6,710,012,619 |
6,604,495,158 |
6,576,781,151 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
308,118,112 |
1,613,964,124 |
1,393,484,203 |
492,503,884 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,387,511,457 |
3,259,231,792 |
2,236,082,472 |
2,964,770,186 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,152,965,131 |
-8,435,140,219 |
23,571,277,892 |
3,194,791,832 |
|
12. Thu nhập khác |
38,694,444 |
2,097,690,000 |
321,015,867 |
2,819,285,000 |
|
13. Chi phí khác |
22,500,000 |
1,180,207,260 |
53,926,676 |
888,600,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
16,194,444 |
917,482,740 |
267,089,191 |
1,930,685,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,169,159,575 |
-7,517,657,479 |
23,838,367,083 |
5,125,476,832 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,256,151,916 |
-1,480,578,616 |
4,789,993,416 |
1,048,560,702 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,913,007,659 |
-6,037,078,863 |
19,048,373,667 |
4,076,916,130 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,774,640,374 |
-4,270,402,581 |
14,919,759,039 |
2,885,763,078 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,138,367,285 |
-1,766,676,282 |
4,128,614,628 |
1,191,153,052 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
826 |
-934 |
3,265 |
631 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
826 |
-934 |
3,265 |
631 |
|