MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Du lịch – Thương mại Tây Ninh (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 65,914,827,271 25,059,593,884 27,134,400,626 28,333,295,239
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 177,344,818 481,983,543 5,171,716 548,133,268
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 65,737,482,453 24,577,610,341 27,129,228,910 27,785,161,971
4. Giá vốn hàng bán 28,901,528,973 18,727,862,098 24,309,133,799 32,162,019,866
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 36,835,953,480 5,849,748,243 2,820,095,111 -4,376,857,895
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,839,808,140 6,999,805,584 7,096,553,470 7,547,741,564
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 512,379,428 452,902,309 3,096,530,855 5,763,001,490
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,215,549,259 2,537,286,105 3,609,111,103 1,892,060,196
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 40,947,832,933 9,859,365,413 3,211,006,623 -4,484,178,017
12. Thu nhập khác 197,902,762 1,073,880,000 4,200,000 1,092,820,000
13. Chi phí khác 350,629,625 241,020,000 318,225,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -152,726,863 832,860,000 4,200,000 774,595,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 40,795,106,070 10,692,225,413 3,215,206,623 -3,709,583,017
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,181,341,214 2,160,765,082 665,361,325 -719,596,604
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 32,613,764,856 8,531,460,331 2,549,845,298 -2,989,986,413
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 11,600,988,802 4,671,315,814 2,042,511,300 -1,197,428,056
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 21,012,776,054 3,860,144,517 507,333,998 -1,792,558,357
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,538 1,022 447 -262
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,538 1,022 447 -262
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.