1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
65,914,827,271 |
25,059,593,884 |
27,134,400,626 |
28,333,295,239 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
177,344,818 |
481,983,543 |
5,171,716 |
548,133,268 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
65,737,482,453 |
24,577,610,341 |
27,129,228,910 |
27,785,161,971 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
28,901,528,973 |
18,727,862,098 |
24,309,133,799 |
32,162,019,866 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
36,835,953,480 |
5,849,748,243 |
2,820,095,111 |
-4,376,857,895 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,839,808,140 |
6,999,805,584 |
7,096,553,470 |
7,547,741,564 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
512,379,428 |
452,902,309 |
3,096,530,855 |
5,763,001,490 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,215,549,259 |
2,537,286,105 |
3,609,111,103 |
1,892,060,196 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
40,947,832,933 |
9,859,365,413 |
3,211,006,623 |
-4,484,178,017 |
|
12. Thu nhập khác |
197,902,762 |
1,073,880,000 |
4,200,000 |
1,092,820,000 |
|
13. Chi phí khác |
350,629,625 |
241,020,000 |
|
318,225,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-152,726,863 |
832,860,000 |
4,200,000 |
774,595,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
40,795,106,070 |
10,692,225,413 |
3,215,206,623 |
-3,709,583,017 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,181,341,214 |
2,160,765,082 |
665,361,325 |
-719,596,604 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
32,613,764,856 |
8,531,460,331 |
2,549,845,298 |
-2,989,986,413 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,600,988,802 |
4,671,315,814 |
2,042,511,300 |
-1,197,428,056 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
21,012,776,054 |
3,860,144,517 |
507,333,998 |
-1,792,558,357 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,538 |
1,022 |
447 |
-262 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,538 |
1,022 |
447 |
-262 |
|