1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,504,054,059 |
7,085,662,474 |
11,174,698,374 |
50,094,721,279 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
50,581,455 |
|
8,374,545 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,453,472,604 |
7,085,662,474 |
11,166,323,829 |
50,094,721,279 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
18,176,557,071 |
18,698,292,904 |
12,767,155,444 |
24,778,148,690 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-11,723,084,467 |
-11,612,630,430 |
-1,600,831,615 |
25,316,572,589 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,446,677,756 |
7,268,453,354 |
7,062,366,962 |
6,880,998,428 |
|
7. Chi phí tài chính |
134,164,019 |
11,420,484 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
134,164,019 |
11,420,484 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
617,417,738 |
659,925,767 |
8,424,427,778 |
465,473,452 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,540,988,054 |
2,271,536,167 |
4,622,031,642 |
2,415,326,801 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-7,568,976,522 |
-7,287,059,494 |
-7,584,924,073 |
29,316,770,764 |
|
12. Thu nhập khác |
594,681,328 |
61,892,381 |
649,170,762 |
64,536,364 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
465,186,342 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
594,681,328 |
61,892,381 |
183,984,420 |
64,536,364 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-6,974,295,194 |
-7,225,167,113 |
-7,400,939,653 |
29,381,307,128 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-1,370,525,515 |
-1,422,713,422 |
-1,710,683,890 |
5,898,581,426 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-5,603,769,679 |
-5,802,453,691 |
-5,690,255,763 |
23,482,725,702 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,843,181,451 |
-2,927,730,143 |
-5,946,738,063 |
16,729,859,373 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-2,760,588,228 |
-2,874,723,548 |
256,482,300 |
6,752,866,329 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-622 |
-641 |
-1,301 |
3,661 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-622 |
-641 |
-1,301 |
3,661 |
|