TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,192,879,575,580 |
1,194,444,317,896 |
1,229,221,728,715 |
1,282,023,472,393 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
42,865,603,838 |
31,061,148,517 |
4,152,488,859 |
23,764,295,116 |
|
1. Tiền |
42,865,603,838 |
31,061,148,517 |
4,152,488,859 |
23,764,295,116 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
449,320,000,000 |
587,576,000,000 |
677,576,000,000 |
757,576,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
449,320,000,000 |
587,576,000,000 |
677,576,000,000 |
757,576,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
402,901,024,683 |
325,364,481,104 |
314,982,384,194 |
306,739,223,452 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
366,661,416,194 |
283,026,161,349 |
265,451,957,840 |
245,725,799,273 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
591,452,103 |
4,559,942,643 |
2,786,593,361 |
3,571,945,861 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
40,413,302,457 |
39,258,945,688 |
47,339,892,278 |
58,037,537,603 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,765,146,071 |
-1,480,568,576 |
-596,059,285 |
-596,059,285 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
288,610,415,514 |
240,194,166,832 |
224,540,227,302 |
182,839,957,861 |
|
1. Hàng tồn kho |
291,479,782,052 |
243,063,533,370 |
227,118,719,563 |
184,426,036,424 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,869,366,538 |
-2,869,366,538 |
-2,578,492,261 |
-1,586,078,563 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,182,531,545 |
10,248,521,443 |
7,970,628,360 |
11,103,995,964 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,849,714,732 |
2,010,089,401 |
1,476,208,658 |
2,169,951,033 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,328,600,999 |
8,231,730,845 |
6,490,058,173 |
8,909,875,967 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,215,814 |
6,701,197 |
4,361,529 |
24,168,964 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
294,456,205,269 |
280,198,979,224 |
272,218,747,995 |
263,118,776,365 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
183,273,039,577 |
169,607,100,049 |
160,893,010,795 |
153,188,618,586 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
162,948,739,103 |
149,583,164,602 |
141,100,148,985 |
133,626,830,414 |
|
- Nguyên giá |
957,807,058,474 |
957,448,631,074 |
959,973,668,662 |
962,342,720,612 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-794,858,319,371 |
-807,865,466,472 |
-818,873,519,677 |
-828,715,890,198 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
20,324,300,474 |
20,023,935,447 |
19,792,861,810 |
19,561,788,172 |
|
- Nguyên giá |
37,155,697,162 |
37,155,697,162 |
37,155,697,162 |
37,155,697,162 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,831,396,688 |
-17,131,761,715 |
-17,362,835,352 |
-17,593,908,990 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
95,867,616,168 |
95,867,616,168 |
95,867,616,168 |
95,867,616,168 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
95,867,616,168 |
95,867,616,168 |
95,867,616,168 |
95,867,616,168 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,305,549,524 |
14,714,263,007 |
15,448,121,032 |
14,052,541,611 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,147,326,642 |
5,249,878,019 |
5,295,135,897 |
4,404,186,355 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
9,158,222,882 |
9,464,384,988 |
10,152,985,135 |
9,648,355,256 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,487,335,780,849 |
1,474,643,297,120 |
1,501,440,476,710 |
1,545,142,248,758 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
483,516,465,404 |
443,466,849,582 |
452,152,084,474 |
454,306,330,048 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
477,243,264,404 |
437,193,648,582 |
446,421,445,474 |
448,575,691,048 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
205,555,684,265 |
179,010,030,963 |
182,275,331,860 |
186,271,701,531 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
366,594,711 |
802,472,927 |
331,036,827 |
418,534,436 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,466,716,126 |
7,086,290,256 |
10,582,056,514 |
9,577,565,353 |
|
4. Phải trả người lao động |
24,078,918,544 |
17,553,587,095 |
19,151,064,307 |
20,924,778,287 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,479,629,581 |
5,874,297,334 |
7,022,195,777 |
5,042,021,976 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
227,295,721,177 |
226,866,970,007 |
227,059,760,189 |
226,341,089,465 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,273,201,000 |
6,273,201,000 |
5,730,639,000 |
5,730,639,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
6,273,201,000 |
6,273,201,000 |
5,730,639,000 |
5,730,639,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,003,819,315,445 |
1,031,176,447,538 |
1,049,288,392,236 |
1,090,835,918,710 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,003,819,315,445 |
1,031,176,447,538 |
1,049,288,392,236 |
1,090,835,918,710 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
149,999,980,000 |
149,999,980,000 |
149,999,980,000 |
149,999,980,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
149,999,980,000 |
149,999,980,000 |
149,999,980,000 |
149,999,980,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
154,777,960,000 |
154,777,960,000 |
154,777,960,000 |
154,777,960,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-45,918,033,800 |
-45,918,033,800 |
-45,918,033,800 |
-45,918,033,800 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
177,152,251,138 |
177,152,251,138 |
177,152,251,138 |
177,152,251,138 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
567,807,158,107 |
595,164,290,200 |
613,276,234,898 |
654,823,761,372 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
521,189,913,814 |
567,098,946,618 |
546,822,291,618 |
546,822,291,618 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
46,617,244,293 |
28,065,343,582 |
66,453,943,280 |
108,001,469,754 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,487,335,780,849 |
1,474,643,297,120 |
1,501,440,476,710 |
1,545,142,248,758 |
|