1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
87,758,894,641 |
113,977,434,702 |
55,737,696,351 |
65,443,327,695 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
87,758,894,641 |
113,977,434,702 |
55,737,696,351 |
65,443,327,695 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
64,500,601,154 |
91,353,792,248 |
36,973,785,411 |
46,833,686,999 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,258,293,487 |
22,623,642,454 |
18,763,910,940 |
18,609,640,696 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
733,211,585 |
4,762,217,758 |
955,512,221 |
976,953,395 |
|
7. Chi phí tài chính |
-1,210,973,709 |
-817,507,709 |
1,182,109,970 |
1,223,858,877 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,450,718,529 |
1,373,532,373 |
1,168,721,278 |
1,223,749,066 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,945,299,937 |
4,123,875,404 |
3,383,045,044 |
2,184,787,048 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,710,635,362 |
7,183,930,063 |
5,699,518,057 |
6,305,353,705 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
17,546,543,482 |
16,895,562,454 |
9,454,750,090 |
9,872,594,461 |
|
12. Thu nhập khác |
1,659,570 |
6,553,829,943 |
13,685,777 |
278,111,055 |
|
13. Chi phí khác |
764,627 |
540,673 |
35,773,081 |
15,459,889 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
894,943 |
6,553,289,270 |
-22,087,304 |
262,651,166 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
17,547,438,425 |
23,448,851,724 |
9,432,662,786 |
10,135,245,627 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,511,587,685 |
4,209,372,345 |
2,392,055,946 |
2,027,049,125 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,035,850,740 |
19,239,479,379 |
7,040,606,840 |
8,108,196,502 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,035,850,740 |
19,239,479,379 |
7,040,606,840 |
8,108,196,502 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
534 |
736 |
288 |
294 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
534 |
736 |
288 |
294 |
|