TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
347,327,451,910 |
349,748,438,718 |
355,523,385,683 |
341,698,707,085 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
81,342,264,317 |
53,642,852,981 |
49,399,161,567 |
58,153,740,806 |
|
1. Tiền |
20,842,264,317 |
15,142,852,981 |
11,399,161,567 |
24,153,740,806 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
60,500,000,000 |
38,500,000,000 |
38,000,000,000 |
34,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,500,000,000 |
54,500,000,000 |
60,000,000,000 |
61,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,500,000,000 |
54,500,000,000 |
60,000,000,000 |
61,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
129,082,404,462 |
110,007,684,539 |
105,945,784,475 |
91,113,111,343 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
111,243,159,678 |
87,119,687,746 |
88,756,474,006 |
71,678,638,978 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,807,599,133 |
7,097,342,350 |
4,069,517,025 |
6,405,660,795 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,932,264,870 |
19,691,273,662 |
17,020,412,663 |
16,929,430,789 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,900,619,219 |
-3,900,619,219 |
-3,900,619,219 |
-3,900,619,219 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
123,806,415,751 |
128,637,517,138 |
136,391,640,129 |
128,323,351,238 |
|
1. Hàng tồn kho |
123,806,415,751 |
128,637,517,138 |
136,391,640,129 |
128,323,351,238 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,596,367,380 |
2,960,384,060 |
3,786,799,512 |
3,108,503,698 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,079,190,441 |
2,417,626,080 |
3,244,235,368 |
2,565,661,235 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
15,131,041 |
14,613,205 |
14,145,312 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
517,176,939 |
527,626,939 |
527,950,939 |
528,697,151 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
181,064,848,024 |
169,593,019,722 |
165,788,757,883 |
160,707,860,869 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
253,884,754 |
187,848,074 |
152,401,414 |
172,343,964 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
253,884,754 |
187,848,074 |
152,401,414 |
172,343,964 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
131,254,047,036 |
136,693,515,582 |
133,160,423,311 |
128,903,028,702 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
119,786,441,120 |
125,646,885,129 |
121,903,058,205 |
118,098,224,564 |
|
- Nguyên giá |
319,607,431,893 |
327,174,531,769 |
332,647,100,095 |
335,703,583,381 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-199,820,990,773 |
-201,527,646,640 |
-210,744,041,890 |
-217,605,358,817 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,467,605,916 |
11,046,630,453 |
11,257,365,106 |
10,804,804,138 |
|
- Nguyên giá |
21,477,719,519 |
21,477,719,519 |
22,141,015,141 |
22,141,015,141 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,010,113,603 |
-10,431,089,066 |
-10,883,650,035 |
-11,336,211,003 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
39,148,146,057 |
22,776,988,995 |
21,738,680,609 |
20,882,885,229 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
39,148,146,057 |
22,776,988,995 |
21,738,680,609 |
20,882,885,229 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,408,770,177 |
9,934,667,071 |
10,737,252,549 |
10,749,602,974 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,408,770,177 |
9,934,667,071 |
10,737,252,549 |
10,749,602,974 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
528,392,299,934 |
519,341,458,440 |
521,312,143,566 |
502,406,567,954 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
87,976,172,134 |
72,982,707,563 |
99,469,081,952 |
73,724,273,794 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
73,024,814,041 |
56,657,791,957 |
90,967,980,860 |
64,260,463,243 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,231,042,677 |
10,677,797,234 |
20,399,428,418 |
13,250,523,658 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,828,145,109 |
6,099,338,604 |
5,043,206,592 |
4,712,595,406 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,578,316,743 |
2,968,819,998 |
3,957,973,120 |
3,925,382,465 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,601,367,712 |
6,173,389,887 |
6,951,842,651 |
7,886,234,205 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,558,143,814 |
6,163,867,597 |
6,087,737,999 |
6,412,492,123 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
11,386,213,460 |
10,360,281,352 |
7,779,916,649 |
11,146,550,269 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,790,712,516 |
9,695,748,428 |
36,051,321,689 |
12,692,113,644 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,000,000,000 |
2,250,000,000 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,243,920,197 |
2,182,376,209 |
1,926,090,508 |
1,966,608,239 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,806,951,813 |
86,172,648 |
2,770,463,234 |
2,267,963,234 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
14,951,358,093 |
16,324,915,606 |
8,501,101,092 |
9,463,810,551 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
639,160,977 |
1,810,218,811 |
260,916,557 |
238,702,285 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,140,769,782 |
6,330,675,714 |
6,220,357,809 |
6,587,842,054 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
6,676,271,500 |
6,676,271,500 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,104,241,199 |
1,116,834,946 |
1,546,090,941 |
2,229,933,131 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
390,914,635 |
390,914,635 |
473,735,785 |
407,333,081 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
440,416,127,800 |
446,358,750,877 |
421,843,061,614 |
428,682,294,160 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
440,416,127,800 |
446,358,750,877 |
421,843,061,614 |
428,682,294,160 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
367,275,000,000 |
367,275,000,000 |
367,275,000,000 |
367,275,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
367,275,000,000 |
367,275,000,000 |
367,275,000,000 |
367,275,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-382,600,000 |
-393,100,000 |
-403,600,000 |
-382,600,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
39,544,795,990 |
39,544,795,990 |
42,900,159,222 |
42,900,159,222 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
439,285,060 |
439,285,060 |
439,285,060 |
439,285,060 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
33,539,646,750 |
39,492,769,827 |
11,632,217,332 |
18,450,449,878 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
86,393,447 |
33,640,025,768 |
491,121,950 |
491,121,950 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
33,453,253,303 |
5,852,744,059 |
11,141,095,382 |
17,959,327,928 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
528,392,299,934 |
519,341,458,440 |
521,312,143,566 |
502,406,567,954 |
|