TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
338,996,407,941 |
308,000,063,637 |
282,328,876,263 |
311,540,119,218 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
25,418,046,143 |
11,407,864,584 |
12,043,148,737 |
18,176,002,442 |
|
1. Tiền |
15,418,046,143 |
11,407,864,584 |
12,043,148,737 |
18,176,002,442 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
21,786,049,300 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
24,019,900,000 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-2,233,850,700 |
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
127,812,909,249 |
153,952,897,105 |
121,225,780,562 |
126,742,067,803 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
82,340,404,026 |
88,886,893,870 |
54,792,858,562 |
54,555,922,476 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,924,715,494 |
5,494,296,159 |
5,479,318,404 |
10,913,015,122 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
30,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,329,514,541 |
13,622,774,643 |
15,004,671,163 |
15,324,197,772 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,781,724,812 |
-4,051,067,567 |
-4,051,067,567 |
-4,051,067,567 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
163,184,058,297 |
141,909,586,324 |
147,676,410,660 |
165,228,056,774 |
|
1. Hàng tồn kho |
163,184,058,297 |
141,909,586,324 |
147,676,410,660 |
165,228,056,774 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
795,344,952 |
729,715,624 |
1,383,536,304 |
1,393,992,199 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
658,711,058 |
582,888,069 |
976,486,443 |
988,698,699 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
136,633,894 |
146,827,555 |
407,049,861 |
405,293,500 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
185,855,781,470 |
181,549,863,067 |
176,944,523,198 |
171,120,397,940 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
70,893,106 |
81,672,386 |
103,642,426 |
87,495,166 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
70,893,106 |
81,672,386 |
103,642,426 |
87,495,166 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
161,429,534,439 |
157,215,523,402 |
152,809,048,075 |
145,559,174,287 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
155,072,062,753 |
150,959,078,804 |
146,703,505,565 |
139,604,533,865 |
|
- Nguyên giá |
275,638,953,773 |
280,551,361,742 |
284,506,589,614 |
285,742,690,473 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-120,566,891,020 |
-129,592,282,938 |
-137,803,084,049 |
-146,138,156,608 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,357,471,686 |
6,256,444,598 |
6,105,542,510 |
5,954,640,422 |
|
- Nguyên giá |
14,350,700,882 |
14,399,700,882 |
14,399,700,882 |
14,399,700,882 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,993,229,196 |
-8,143,256,284 |
-8,294,158,372 |
-8,445,060,460 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
12,485,628,833 |
12,852,784,194 |
13,398,016,497 |
15,154,463,312 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
12,485,628,833 |
12,852,784,194 |
13,398,016,497 |
15,154,463,312 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,869,725,092 |
11,399,883,085 |
10,633,816,200 |
10,319,265,175 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,869,725,092 |
11,399,883,085 |
10,633,816,200 |
10,319,265,175 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
524,852,189,411 |
489,549,926,704 |
459,273,399,461 |
482,660,517,158 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
223,502,948,587 |
168,524,181,895 |
131,519,137,043 |
182,404,675,811 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
205,203,218,270 |
150,154,827,900 |
112,777,771,538 |
163,247,612,536 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
36,887,917,344 |
37,759,102,748 |
26,860,412,739 |
34,826,207,506 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
31,554,389,612 |
19,623,425,177 |
13,776,978,641 |
8,750,871,210 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,675,486,516 |
8,610,538,877 |
2,901,087,571 |
2,865,817,917 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,755,040,152 |
4,832,132,828 |
2,749,069,136 |
5,188,704,121 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
12,278,808,656 |
7,621,885,646 |
6,276,511,266 |
4,994,277,662 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
11,385,646,476 |
11,382,878,908 |
10,916,472,186 |
8,169,574,546 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
29,965,115,765 |
7,382,191,857 |
6,091,460,335 |
45,797,307,710 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
71,096,348,633 |
49,744,031,988 |
41,369,647,724 |
49,046,312,691 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,335,876,711 |
1,930,051,466 |
1,836,131,940 |
1,886,491,626 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,268,588,405 |
1,268,588,405 |
|
1,722,047,547 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
18,299,730,317 |
18,369,353,995 |
18,741,365,505 |
19,157,063,275 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
756,000,000 |
846,490,908 |
819,981,816 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,016,417,234 |
4,386,060,677 |
4,573,661,753 |
4,836,945,605 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
13,426,271,500 |
12,676,271,500 |
12,676,271,500 |
12,676,271,500 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
857,041,583 |
551,021,818 |
644,941,344 |
823,864,354 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
301,349,240,824 |
321,025,744,809 |
327,754,262,418 |
300,255,841,347 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
301,349,240,824 |
321,025,744,809 |
327,754,262,418 |
300,255,841,347 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
244,850,000,000 |
244,850,000,000 |
244,850,000,000 |
244,850,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
244,850,000,000 |
244,850,000,000 |
244,850,000,000 |
244,850,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,814,527,751 |
23,814,527,751 |
23,814,527,751 |
38,260,480,469 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
439,285,060 |
439,285,060 |
439,285,060 |
439,285,060 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
32,235,428,013 |
51,921,931,998 |
58,650,449,607 |
16,706,075,818 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
28,712,756,972 |
47,952,236,351 |
7,040,606,840 |
15,148,803,342 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,522,671,041 |
3,969,695,647 |
51,609,842,767 |
1,557,272,476 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
524,852,189,411 |
489,549,926,704 |
459,273,399,461 |
482,660,517,158 |
|