MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 338,996,407,941 308,000,063,637 282,328,876,263 311,540,119,218
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25,418,046,143 11,407,864,584 12,043,148,737 18,176,002,442
1. Tiền 15,418,046,143 11,407,864,584 12,043,148,737 18,176,002,442
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 21,786,049,300
1. Chứng khoán kinh doanh 24,019,900,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2,233,850,700
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 127,812,909,249 153,952,897,105 121,225,780,562 126,742,067,803
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 82,340,404,026 88,886,893,870 54,792,858,562 54,555,922,476
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,924,715,494 5,494,296,159 5,479,318,404 10,913,015,122
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 30,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,329,514,541 13,622,774,643 15,004,671,163 15,324,197,772
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,781,724,812 -4,051,067,567 -4,051,067,567 -4,051,067,567
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 163,184,058,297 141,909,586,324 147,676,410,660 165,228,056,774
1. Hàng tồn kho 163,184,058,297 141,909,586,324 147,676,410,660 165,228,056,774
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 795,344,952 729,715,624 1,383,536,304 1,393,992,199
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 658,711,058 582,888,069 976,486,443 988,698,699
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 136,633,894 146,827,555 407,049,861 405,293,500
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 185,855,781,470 181,549,863,067 176,944,523,198 171,120,397,940
I. Các khoản phải thu dài hạn 70,893,106 81,672,386 103,642,426 87,495,166
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 70,893,106 81,672,386 103,642,426 87,495,166
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 161,429,534,439 157,215,523,402 152,809,048,075 145,559,174,287
1. Tài sản cố định hữu hình 155,072,062,753 150,959,078,804 146,703,505,565 139,604,533,865
- Nguyên giá 275,638,953,773 280,551,361,742 284,506,589,614 285,742,690,473
- Giá trị hao mòn lũy kế -120,566,891,020 -129,592,282,938 -137,803,084,049 -146,138,156,608
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,357,471,686 6,256,444,598 6,105,542,510 5,954,640,422
- Nguyên giá 14,350,700,882 14,399,700,882 14,399,700,882 14,399,700,882
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,993,229,196 -8,143,256,284 -8,294,158,372 -8,445,060,460
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12,485,628,833 12,852,784,194 13,398,016,497 15,154,463,312
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,485,628,833 12,852,784,194 13,398,016,497 15,154,463,312
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 11,869,725,092 11,399,883,085 10,633,816,200 10,319,265,175
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,869,725,092 11,399,883,085 10,633,816,200 10,319,265,175
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 524,852,189,411 489,549,926,704 459,273,399,461 482,660,517,158
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 223,502,948,587 168,524,181,895 131,519,137,043 182,404,675,811
I. Nợ ngắn hạn 205,203,218,270 150,154,827,900 112,777,771,538 163,247,612,536
1. Phải trả người bán ngắn hạn 36,887,917,344 37,759,102,748 26,860,412,739 34,826,207,506
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 31,554,389,612 19,623,425,177 13,776,978,641 8,750,871,210
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,675,486,516 8,610,538,877 2,901,087,571 2,865,817,917
4. Phải trả người lao động 2,755,040,152 4,832,132,828 2,749,069,136 5,188,704,121
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 12,278,808,656 7,621,885,646 6,276,511,266 4,994,277,662
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 11,385,646,476 11,382,878,908 10,916,472,186 8,169,574,546
9. Phải trả ngắn hạn khác 29,965,115,765 7,382,191,857 6,091,460,335 45,797,307,710
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 71,096,348,633 49,744,031,988 41,369,647,724 49,046,312,691
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,335,876,711 1,930,051,466 1,836,131,940 1,886,491,626
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,268,588,405 1,268,588,405 1,722,047,547
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 18,299,730,317 18,369,353,995 18,741,365,505 19,157,063,275
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 756,000,000 846,490,908 819,981,816
7. Phải trả dài hạn khác 4,016,417,234 4,386,060,677 4,573,661,753 4,836,945,605
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 13,426,271,500 12,676,271,500 12,676,271,500 12,676,271,500
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 857,041,583 551,021,818 644,941,344 823,864,354
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 301,349,240,824 321,025,744,809 327,754,262,418 300,255,841,347
I. Vốn chủ sở hữu 301,349,240,824 321,025,744,809 327,754,262,418 300,255,841,347
1. Vốn góp của chủ sở hữu 244,850,000,000 244,850,000,000 244,850,000,000 244,850,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 244,850,000,000 244,850,000,000 244,850,000,000 244,850,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,814,527,751 23,814,527,751 23,814,527,751 38,260,480,469
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 439,285,060 439,285,060 439,285,060 439,285,060
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 32,235,428,013 51,921,931,998 58,650,449,607 16,706,075,818
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 28,712,756,972 47,952,236,351 7,040,606,840 15,148,803,342
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,522,671,041 3,969,695,647 51,609,842,767 1,557,272,476
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 524,852,189,411 489,549,926,704 459,273,399,461 482,660,517,158
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.