MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 323,809,043,786 338,996,407,941 308,000,063,637 282,328,876,263
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,273,713,353 25,418,046,143 11,407,864,584 12,043,148,737
1. Tiền 12,273,713,353 15,418,046,143 11,407,864,584 12,043,148,737
2. Các khoản tương đương tiền 6,000,000,000 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 19,119,840,400 21,786,049,300
1. Chứng khoán kinh doanh 24,019,900,000 24,019,900,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -4,900,059,600 -2,233,850,700
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 111,395,716,803 127,812,909,249 153,952,897,105 121,225,780,562
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 68,410,840,466 82,340,404,026 88,886,893,870 54,792,858,562
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,759,759,378 5,924,715,494 5,494,296,159 5,479,318,404
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 30,000,000,000 30,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,833,055,901 13,329,514,541 13,622,774,643 15,004,671,163
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,607,938,942 -3,781,724,812 -4,051,067,567 -4,051,067,567
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 173,951,804,927 163,184,058,297 141,909,586,324 147,676,410,660
1. Hàng tồn kho 173,951,804,927 163,184,058,297 141,909,586,324 147,676,410,660
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,067,968,303 795,344,952 729,715,624 1,383,536,304
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 973,482,500 658,711,058 582,888,069 976,486,443
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 94,485,803 136,633,894 146,827,555 407,049,861
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 188,420,867,754 185,855,781,470 181,549,863,067 176,944,523,198
I. Các khoản phải thu dài hạn 90,885,896 70,893,106 81,672,386 103,642,426
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 90,885,896 70,893,106 81,672,386 103,642,426
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 164,107,188,566 161,429,534,439 157,215,523,402 152,809,048,075
1. Tài sản cố định hữu hình 159,905,936,371 155,072,062,753 150,959,078,804 146,703,505,565
- Nguyên giá 272,632,780,471 275,638,953,773 280,551,361,742 284,506,589,614
- Giá trị hao mòn lũy kế -112,726,844,100 -120,566,891,020 -129,592,282,938 -137,803,084,049
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,201,252,195 6,357,471,686 6,256,444,598 6,105,542,510
- Nguyên giá 12,077,973,609 14,350,700,882 14,399,700,882 14,399,700,882
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,876,721,414 -7,993,229,196 -8,143,256,284 -8,294,158,372
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12,679,902,967 12,485,628,833 12,852,784,194 13,398,016,497
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,679,902,967 12,485,628,833 12,852,784,194 13,398,016,497
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 11,542,890,325 11,869,725,092 11,399,883,085 10,633,816,200
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,542,890,325 11,869,725,092 11,399,883,085 10,633,816,200
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 512,229,911,540 524,852,189,411 489,549,926,704 459,273,399,461
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 224,853,470,360 223,502,948,587 168,524,181,895 131,519,137,043
I. Nợ ngắn hạn 206,593,733,596 205,203,218,270 150,154,827,900 112,777,771,538
1. Phải trả người bán ngắn hạn 43,069,390,252 36,887,917,344 37,759,102,748 26,860,412,739
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 25,176,986,688 31,554,389,612 19,623,425,177 13,776,978,641
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,068,702,287 5,675,486,516 8,610,538,877 2,901,087,571
4. Phải trả người lao động 2,736,138,486 2,755,040,152 4,832,132,828 2,749,069,136
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,899,537,090 12,278,808,656 7,621,885,646 6,276,511,266
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 6,097,742,008 11,385,646,476 11,382,878,908 10,916,472,186
9. Phải trả ngắn hạn khác 35,178,614,144 29,965,115,765 7,382,191,857 6,091,460,335
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 72,382,589,490 71,096,348,633 49,744,031,988 41,369,647,724
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,335,876,711 2,335,876,711 1,930,051,466 1,836,131,940
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,648,156,440 1,268,588,405 1,268,588,405
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 18,259,736,764 18,299,730,317 18,369,353,995 18,741,365,505
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 332,444,449 756,000,000 846,490,908
7. Phải trả dài hạn khác 3,721,096,732 4,016,417,234 4,386,060,677 4,573,661,753
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 13,349,154,000 13,426,271,500 12,676,271,500 12,676,271,500
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 857,041,583 857,041,583 551,021,818 644,941,344
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 287,376,441,180 301,349,240,824 321,025,744,809 327,754,262,418
I. Vốn chủ sở hữu 287,376,441,180 301,349,240,824 321,025,744,809 327,754,262,418
1. Vốn góp của chủ sở hữu 244,850,000,000 244,850,000,000 244,850,000,000 244,850,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 244,850,000,000 244,850,000,000 244,850,000,000 244,850,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,814,527,751 23,814,527,751 23,814,527,751 23,814,527,751
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 439,285,060 439,285,060 439,285,060 439,285,060
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18,272,628,369 32,235,428,013 51,921,931,998 58,650,449,607
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14,738,357,328 28,712,756,972 47,952,236,351 7,040,606,840
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,534,271,041 3,522,671,041 3,969,695,647 51,609,842,767
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 512,229,911,540 524,852,189,411 489,549,926,704 459,273,399,461
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.