TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,095,666,771,985 |
1,239,002,564,732 |
1,441,509,083,430 |
1,656,765,621,410 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
134,470,064,938 |
256,116,251,055 |
328,548,086,522 |
276,738,098,473 |
|
1. Tiền |
59,246,789,938 |
107,159,021,055 |
163,327,247,522 |
129,513,823,473 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
75,223,275,000 |
148,957,230,000 |
165,220,839,000 |
147,224,275,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
33,699,887,168 |
32,251,061,308 |
21,961,061,308 |
19,515,424,534 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
33,699,887,168 |
32,251,061,308 |
21,961,061,308 |
19,515,424,534 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
675,290,710,248 |
716,101,317,513 |
803,158,185,388 |
979,637,002,273 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
394,032,449,640 |
451,881,775,605 |
416,285,383,079 |
403,486,420,132 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
338,400,622,106 |
321,611,825,922 |
412,706,708,282 |
583,676,216,100 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
92,845,216,915 |
103,717,308,267 |
135,275,686,308 |
153,669,650,523 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-149,987,578,413 |
-161,109,592,281 |
-161,109,592,281 |
-161,195,284,482 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
208,427,038,726 |
192,323,917,224 |
237,138,168,981 |
318,212,418,462 |
|
1. Hàng tồn kho |
208,427,038,726 |
192,323,917,224 |
237,138,168,981 |
318,212,418,462 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
43,779,070,905 |
42,210,017,632 |
50,703,581,231 |
62,662,677,668 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,169,481,767 |
1,535,622,825 |
1,927,292,354 |
2,986,924,160 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
29,334,808,494 |
27,980,917,098 |
36,083,250,315 |
47,067,111,183 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
12,274,780,644 |
12,693,477,709 |
12,693,038,562 |
12,608,642,325 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
302,403,462,975 |
313,292,554,648 |
323,868,357,942 |
574,038,198,753 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
51,875,734,048 |
52,777,354,956 |
56,104,155,647 |
12,257,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
51,875,734,048 |
52,544,854,956 |
55,871,655,647 |
12,025,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
232,500,000 |
232,500,000 |
232,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
34,559,928,016 |
42,064,843,734 |
48,081,732,757 |
450,546,975,693 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
34,559,928,016 |
36,889,843,734 |
38,795,937,303 |
441,393,282,512 |
|
- Nguyên giá |
176,813,971,767 |
178,784,081,931 |
182,637,358,155 |
864,916,981,789 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-142,254,043,751 |
-141,894,238,197 |
-143,841,420,852 |
-423,523,699,277 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
4,110,795,454 |
3,978,693,181 |
|
- Nguyên giá |
|
|
4,227,272,727 |
4,227,272,727 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-116,477,273 |
-248,579,546 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
5,175,000,000 |
5,175,000,000 |
5,175,000,000 |
|
- Nguyên giá |
225,470,000 |
5,400,470,000 |
5,400,470,000 |
5,400,470,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-225,470,000 |
-225,470,000 |
-225,470,000 |
-225,470,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,236,210,385 |
5,469,871,185 |
1,256,344,258 |
1,256,344,258 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,236,210,385 |
5,469,871,185 |
1,256,344,258 |
1,256,344,258 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
209,478,507,805 |
207,038,820,712 |
207,174,205,645 |
96,808,045,554 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
182,404,308,575 |
180,564,621,482 |
180,564,621,482 |
70,198,461,391 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,821,068,339 |
3,821,068,339 |
3,821,068,339 |
3,821,068,339 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
23,253,130,891 |
22,653,130,891 |
22,788,515,824 |
22,788,515,824 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,253,082,721 |
5,941,664,061 |
11,251,919,635 |
13,169,333,248 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,990,825,429 |
5,823,567,328 |
11,204,680,974 |
13,169,333,248 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
262,257,292 |
118,096,733 |
47,238,661 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,398,070,234,960 |
1,552,295,119,380 |
1,765,377,441,372 |
2,230,803,820,163 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
856,568,672,136 |
1,005,866,392,273 |
1,222,189,356,982 |
1,615,728,975,694 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
807,632,791,350 |
951,932,425,561 |
1,168,918,394,499 |
1,356,065,963,568 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
286,725,400,675 |
316,131,393,856 |
276,570,094,460 |
310,108,548,709 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
261,031,483,560 |
394,460,494,398 |
648,036,601,044 |
765,809,574,152 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,220,046,934 |
8,314,638,518 |
9,472,196,502 |
14,014,895,118 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,408,741,913 |
9,371,943,742 |
5,939,524,554 |
7,093,570,018 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,012,782,545 |
17,455,346,030 |
51,596,316,246 |
64,841,117,678 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,817,508,786 |
1,192,441,810 |
2,264,426,173 |
955,890,767 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
97,567,181,506 |
80,702,267,915 |
74,558,139,146 |
84,684,110,471 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
127,519,805,408 |
121,478,559,269 |
98,311,256,351 |
106,410,654,407 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,329,840,023 |
2,825,340,023 |
2,169,840,023 |
2,147,602,248 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
48,935,880,786 |
53,933,966,712 |
53,270,962,483 |
259,663,012,126 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
46,441,193,266 |
46,784,452,375 |
46,992,286,270 |
12,696,612,288 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,485,833,348 |
7,141,925,047 |
6,272,351,804 |
246,961,340,311 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
8,854,172 |
7,589,290 |
6,324,409 |
5,059,527 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
541,501,562,824 |
546,428,727,107 |
543,188,084,390 |
615,074,844,469 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
541,501,562,824 |
546,428,727,107 |
543,188,084,390 |
615,074,844,469 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
419,080,000,000 |
419,080,000,000 |
419,080,000,000 |
419,080,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
419,080,000,000 |
419,080,000,000 |
419,080,000,000 |
419,080,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
52,625,676,545 |
52,625,676,545 |
52,625,676,545 |
52,625,676,545 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-543,000,000 |
-543,000,000 |
-543,000,000 |
-543,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-4,839,817 |
-19,309,768 |
-18,332,555 |
-13,535,406 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
21,564,090,720 |
21,564,090,720 |
21,564,090,720 |
21,564,090,720 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
41,167,165,646 |
44,339,560,851 |
41,706,010,891 |
50,186,499,073 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,787,059,267 |
12,959,454,472 |
-2,633,549,960 |
5,378,164,051 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
31,380,106,379 |
31,380,106,379 |
44,339,560,851 |
44,808,335,022 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
7,612,469,730 |
9,381,708,759 |
8,773,638,789 |
72,175,113,537 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,398,070,234,960 |
1,552,295,119,380 |
1,765,377,441,372 |
2,230,803,820,163 |
|