MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 36,849,416,200 186,646,882,508 113,783,282,384 246,511,195,011
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 36,849,416,200 186,646,882,508 113,783,282,384 246,511,195,011
4. Giá vốn hàng bán 36,835,763,000 185,563,376,111 113,244,183,853 242,623,212,416
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 13,653,200 1,083,506,397 539,098,531 3,887,982,595
6. Doanh thu hoạt động tài chính 786,825,028 789,976,811 1,657,663,783 1,005,076,466
7. Chi phí tài chính 14,602,562 231,176,516
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 475,868,485 401,923,692 309,738,250 1,211,366,294
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 849,474,660 800,937,626 855,252,754 4,617,613,318
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -539,467,479 670,621,890 1,031,771,310 -1,167,097,067
12. Thu nhập khác 577,175,760 1,933
13. Chi phí khác 108,771,841 110,000,000 -03
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 468,403,919 -109,998,067 03
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -71,063,560 560,623,823 1,031,771,310 -1,167,097,064
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 206,354,262
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -71,063,560 560,623,823 825,417,048 -1,167,097,064
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -71,063,560 560,623,823 825,417,048 -1,167,097,064
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 22
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.