MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 624,421,609,066 356,885,267,906 509,647,935,314 331,223,480,985
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,527,387,020 7,335,054,225
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 622,894,222,046 356,885,267,906 502,312,881,089 331,223,480,985
4. Giá vốn hàng bán 548,174,295,556 283,722,929,173 417,987,104,650 259,398,516,687
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 74,719,926,490 73,162,338,733 84,325,776,439 71,824,964,298
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21,063,793,731 8,756,561,632 17,317,473,453 10,000,029,784
7. Chi phí tài chính 33,277,768,791 19,886,892,651 32,349,087,444 17,153,535,099
- Trong đó: Chi phí lãi vay 30,215,267,653 20,023,297,510 15,152,194,879
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -1,320,074,039 -2,795,411,562 18,058,768 2,035,171,655
9. Chi phí bán hàng 43,516,703,764 30,096,971,050 41,664,927,389 33,922,820,130
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 40,713,622,504 30,914,831,890 31,750,613,421 29,462,847,958
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -23,044,448,877 -1,775,206,788 -4,103,319,594 3,320,962,550
12. Thu nhập khác 24,493,550,212 5,539,673,363 10,802,288,420 471,063,549
13. Chi phí khác 12,372,363,659 1,408,043,438 7,921,483,083 2,166,491,483
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 12,121,186,553 4,131,629,925 2,880,805,337 -1,695,427,934
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -10,923,262,324 2,356,423,137 -1,222,514,257 1,625,534,616
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 359,349,356 327,682,684 142,737,497
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -502,295,288 -356,737,659 -356,737,660 -356,737,660
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -10,780,316,392 2,713,160,796 -1,193,459,281 1,839,534,779
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -6,804,686,936 2,270,793,803 -2,386,260,513 2,519,032,742
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -3,975,629,456 442,366,993 1,192,801,232 -679,497,963
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -17 06 -06 06
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -17 06 -06 06
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.